Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CACB2505)

CW ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,450

-10 (-0.68%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa1,460

Cao nhất1,460

Thấp nhất1,450

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY1,450

KLGD4,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn208

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện26,300

Hòa vốn **30,650

S-X *-300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2505: CACB2403 CMBB2505 CACB2404 CACB2502 CACB2504
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n09/02/202510/02/202511/02/202512/02/202513/02/202516/02/202517/02/202518/02/202519/02/202520/02/202523/02/202524/02/202525/02/202526/02/202527/02/202502/03/202503/03/202504/03/202505/03/202506/03/202509/03/202510/03/202511/03/202512/03/202513/03/20250-7.5k-5k-2.5k2.5k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/20251,450-10 (-0.68%)4,000
13/03/20251,460-50 (-3.31%)55,200
12/03/20251,510-20 (-1.31%)100,300
11/03/20251,530-10 (-0.65%)3,100
10/03/20251,540-30 (-1.91%)51,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2403420-30 (-6.67%)1,799,1001,00026,680SSI6 tháng
CACB2404690 (0.00%)4,513,0001,00027,760SSI9 tháng
CACB2405660-100 (-13.16%)10050028,140MBS6 tháng
CACB25011,060-50 (-4.50%)39,2001,50027,680VPBankS7 tháng
CACB25021,840-60 (-3.16%)52,200-2,00031,680SSI15 tháng
CACB25031,390-50 (-3.47%)54,800-1,00029,780SSI10 tháng
CACB2504710-30 (-4.05%)12,136,10027,420SSI5 tháng
CACB25051,450-10 (-0.68%)4,000-30030,650BSI9 tháng
CACB2506740 (0.00%)-1,40028,880VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,450-10 (-0.68%)4,00026,000-30030,6509 tháng
CFPT25051,620-220 (-11.96%)198,800131,400-26,600174,20012 tháng
CHPG25061,290-20 (-1.53%)4,50027,550-25032,96012 tháng
CMBB25051,96010 (+0.51%)40024,3001,50028,68015 tháng
CMWG25051,770-30 (-1.67%)89,20061,50050071,6209 tháng
CSTB25052,000-90 (-4.31%)30038,850-1,15046,0009 tháng
CTCB25041,37020 (+1.48%)60027,3002,80032,72012 tháng
CVHM25032,20060 (+2.80%)26,40047,9005,90057,40015 tháng
CVNM25041,44010 (+0.70%)20062,100-2,90073,6409 tháng
CVPB25041,49060 (+4.20%)24,00019,600-40024,47015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,470
Giá thực hiện:26,300
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.