Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CACB2505)
CW ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01
1,080
Mở cửa1,040
Cao nhất1,110
Thấp nhất1,040
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY620
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn80
Giá CK cơ sở22,650
Giá thực hiện26,300
Hòa vốn **24,684
S-X *673
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/07/2025 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4,000 |
17/07/2025 | 1,060 | (0.00%) | 36,100 |
16/07/2025 | 1,060 | -60 (-5.36%) | 5,300 |
15/07/2025 | 1,120 | (0.00%) | 12,500 |
14/07/2025 | 1,120 | (0.00%) | 1,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 550 | 60 (+12.24%) | 947,500 | 1,760 | 22,729 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 890 | 50 (+5.95%) | 33,200 | 2,177 | 22,704 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,580 | 50 (+3.27%) | 129,100 | -747 | 26,038 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,050 | 50 (+5%) | 335,600 | 88 | 24,316 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4,000 | 673 | 24,684 | BSI | 9 tháng |
CACB2507 | 1,610 | -30 (-1.83%) | 975,400 | 1,760 | 23,579 | SSI | 5 tháng |
CACB2508 | 1,640 | -20 (-1.20%) | 72,700 | 924 | 24,465 | SSI | 7 tháng |
CACB2509 | 1,490 | 40 (+2.76%) | 205,800 | 2,150 | 24,970 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2510 | 1,900 | -140 (-6.86%) | 82,000 | 150 | 26,300 | SSI | 12 tháng |
CACB2511 | 2,060 | -270 (-11.59%) | 177,900 | -350 | 27,120 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4,000 | 22,650 | 673 | 24,684 | 9 tháng |
CFPT2505 | 830 | -50 (-5.68%) | 27,700 | 126,000 | -30,660 | 164,889 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 21,500 | 25,900 | 2,750 | 28,146 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,300 | 100 (+4.55%) | 33,500 | 27,200 | 4,400 | 29,700 | 15 tháng |
CMWG2505 | 2,090 | (0.00%) | 67,000 | 70,700 | 9,700 | 73,540 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,720 | 610 (+19.61%) | 3,000 | 50,200 | 10,200 | 51,160 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,230 | 100 (+4.69%) | 121,700 | 36,250 | 11,750 | 37,880 | 12 tháng |
CVHM2503 | 7,990 | 400 (+5.27%) | 38,200 | 96,000 | 54,000 | 97,930 | 15 tháng |
CVNM2504 | 800 | -20 (-2.44%) | 7,400 | 60,200 | -2,578 | 67,414 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,710 | 140 (+8.92%) | 7,300 | 21,350 | 1,879 | 24,465 | 15 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5068 : 1 |
Giá phát hành: | 1,470 |
Giá thực hiện: | 26,300 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,977 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |