Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CACB2505)
CW ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01
1,430
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY1,430
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn198
Giá CK cơ sở26,350
Giá thực hiện26,300
Hòa vốn **30,590
S-X *50
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/03/2025 | 1,430 | (0.00%) | |
24/03/2025 | 1,430 | -20 (-1.38%) | 1,500 |
21/03/2025 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 2,000 |
20/03/2025 | 1,470 | 20 (+1.38%) | 1,700 |
19/03/2025 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 800 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 430 | (0.00%) | 1,350 | 26,720 | SSI | 6 tháng | |
CACB2404 | 670 | (0.00%) | 1,350 | 27,680 | SSI | 9 tháng | |
CACB2405 | 670 | (0.00%) | 850 | 28,180 | MBS | 6 tháng | |
CACB2501 | 1,150 | (0.00%) | 1,850 | 27,950 | VPBankS | 7 tháng | |
CACB2502 | 1,890 | (0.00%) | -1,650 | 31,780 | SSI | 15 tháng | |
CACB2503 | 1,410 | (0.00%) | -650 | 29,820 | SSI | 10 tháng | |
CACB2504 | 680 | (0.00%) | 350 | 27,360 | SSI | 5 tháng | |
CACB2505 | 1,430 | (0.00%) | 50 | 30,590 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 620 | (0.00%) | -1,050 | 28,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,430 | (0.00%) | 26,350 | 50 | 30,590 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 1,430 | (0.00%) | 129,000 | -29,000 | 172,300 | 12 tháng | |
CHPG2506 | 1,190 | (0.00%) | 27,150 | -650 | 32,560 | 12 tháng | |
CMBB2505 | 1,940 | (0.00%) | 24,400 | 1,600 | 28,620 | 15 tháng | |
CMWG2505 | 1,600 | (0.00%) | 60,300 | -700 | 70,600 | 9 tháng | |
CSTB2505 | 1,930 | (0.00%) | 38,600 | -1,400 | 45,790 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,420 | (0.00%) | 28,000 | 3,500 | 33,020 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 2,450 | (0.00%) | 51,300 | 9,300 | 59,150 | 15 tháng | |
CVNM2504 | 1,350 | (0.00%) | 61,400 | -3,600 | 73,100 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,470 | (0.00%) | 19,600 | -400 | 24,410 | 15 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,470 |
Giá thực hiện: | 26,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |