Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CACB2505)
CW ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01
1,450
Mở cửa1,460
Cao nhất1,460
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY1,450
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn208
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện26,300
Hòa vốn **30,650
S-X *-300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 4,000 |
13/03/2025 | 1,460 | -50 (-3.31%) | 55,200 |
12/03/2025 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 |
11/03/2025 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 3,100 |
10/03/2025 | 1,540 | -30 (-1.91%) | 51,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 420 | -30 (-6.67%) | 1,799,100 | 1,000 | 26,680 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 690 | (0.00%) | 4,513,000 | 1,000 | 27,760 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 500 | 28,140 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 39,200 | 1,500 | 27,680 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,840 | -60 (-3.16%) | 52,200 | -2,000 | 31,680 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,390 | -50 (-3.47%) | 54,800 | -1,000 | 29,780 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 710 | -30 (-4.05%) | 12,136,100 | 27,420 | SSI | 5 tháng | |
CACB2505 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 4,000 | -300 | 30,650 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 740 | (0.00%) | -1,400 | 28,880 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 4,000 | 26,000 | -300 | 30,650 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 | 131,400 | -26,600 | 174,200 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | -20 (-1.53%) | 4,500 | 27,550 | -250 | 32,960 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,960 | 10 (+0.51%) | 400 | 24,300 | 1,500 | 28,680 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 89,200 | 61,500 | 500 | 71,620 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,000 | -90 (-4.31%) | 300 | 38,850 | -1,150 | 46,000 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 600 | 27,300 | 2,800 | 32,720 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,200 | 60 (+2.80%) | 26,400 | 47,900 | 5,900 | 57,400 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,440 | 10 (+0.70%) | 200 | 62,100 | -2,900 | 73,640 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 24,000 | 19,600 | -400 | 24,470 | 15 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,470 |
Giá thực hiện: | 26,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |