Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CACB2405)
CW ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
750
Mở cửa750
Cao nhất750
Thấp nhất750
Cao nhất NY1,170
Thấp nhất NY620
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn109
Giá CK cơ sở25,350
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **28,500
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/01/2025 | 750 | (0.00%) | |
23/01/2025 | 750 | 20 (+2.74%) | 100 |
22/01/2025 | 730 | -10 (-1.35%) | 100 |
21/01/2025 | 740 | -20 (-2.63%) | 72,500 |
20/01/2025 | 760 | 10 (+1.33%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 510 | 10 (+2%) | 1,067,500 | 350 | 27,040 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 780 | 30 (+4%) | 1,156,700 | 350 | 28,120 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 750 | (0.00%) | -150 | 28,500 | MBS | 6 tháng | |
CACB2501 | 1,130 | 60 (+5.61%) | 3,000 | 850 | 27,890 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 2,040 | 40 (+2%) | 15,000 | -2,650 | 32,080 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 20,100 | -1,650 | 30,100 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 990 | 40 (+4.21%) | 14,500 | -650 | 27,980 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 750 | (0.00%) | 25,350 | -150 | 28,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 910 | 20 (+2.25%) | 400 | 60,100 | -4,900 | 70,460 | 6 tháng |
CSHB2401 | 670 | 10 (+1.52%) | 148,500 | 10,300 | -1,200 | 12,840 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,780 | (0.00%) | 400 | 37,000 | 3,000 | 41,120 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 3,900 | 24,750 | -250 | 30,300 | 9 tháng |
CTPB2403 | 790 | 20 (+2.60%) | 56,200 | 16,450 | -1,050 | 19,870 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,200 | (0.00%) | 39,500 | -2,500 | 48,000 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 1,040 | (0.00%) | 20,650 | 1,150 | 23,660 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 930 | 20 (+2.20%) | 93,500 | 18,900 | -2,100 | 23,790 | 9 tháng |
CVRE2408 | 630 | (0.00%) | 16,550 | -3,450 | 21,890 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 3,700 | -100 (-2.63%) | 2,000 | 153,400 | 19,336 | 170,805 | 9 tháng |
CHPG2410 | 970 | (0.00%) | 26,550 | -1,450 | 31,880 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |