Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CACB2405)

CW ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

750

(%)
24/01/2025 15:05

Mở cửa750

Cao nhất750

Thấp nhất750

Cao nhất NY1,170

Thấp nhất NY620

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở25,350

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **28,500

S-X *-150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2405: CACB2302 CACB2504 CFPT2013 CFPT2015 CFPT2106
Trending: FPT (76.021) - HPG (60.168) - MBB (56.889) - NVL (46.581) - VND (46.085)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/01/2025750 (0.00%)
23/01/202575020 (+2.74%)100
22/01/2025730-10 (-1.35%)100
21/01/2025740-20 (-2.63%)72,500
20/01/202576010 (+1.33%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240351010 (+2%)1,067,50035027,040SSI6 tháng
CACB240478030 (+4%)1,156,70035028,120SSI9 tháng
CACB2405750 (0.00%)-15028,500MBS6 tháng
CACB25011,13060 (+5.61%)3,00085027,890VPBankS7 tháng
CACB25022,04040 (+2%)15,000-2,65032,080SSI15 tháng
CACB25031,55040 (+2.65%)20,100-1,65030,100SSI10 tháng
CACB250499040 (+4.21%)14,500-65027,980SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405750 (0.00%)25,350-15028,5006 tháng
CMWG240891020 (+2.25%)40060,100-4,90070,4606 tháng
CSHB240167010 (+1.52%)148,50010,300-1,20012,8406 tháng
CSTB24111,780 (0.00%)40037,0003,00041,1206 tháng
CTCB24041,06010 (+0.95%)3,90024,750-25030,3009 tháng
CTPB240379020 (+2.60%)56,20016,450-1,05019,8706 tháng
CVHM24091,200 (0.00%)39,500-2,50048,0009 tháng
CVIB24081,040 (0.00%)20,6501,15023,6606 tháng
CVPB241093020 (+2.20%)93,50018,900-2,10023,7909 tháng
CVRE2408630 (0.00%)16,550-3,45021,8909 tháng
CFPT24053,700-100 (-2.63%)2,000153,40019,336170,8059 tháng
CHPG2410970 (0.00%)26,550-1,45031,8809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.