Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CACB2405)
CW ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
370
Mở cửa40
Cao nhất430
Thấp nhất40
Cao nhất NY1,220
Thấp nhất NY10
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,400
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **26,980
S-X *-1,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 310 | -20 (-6.06%) | 821,000 | 510 | 21,927 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 580 | 30 (+5.45%) | 900 | 927 | 21,927 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,290 | -60 (-4.44%) | 60,100 | -1,997 | 25,553 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 760 | -90 (-10.59%) | 525,900 | -1,162 | 23,832 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 900 | -30 (-3.23%) | 20,000 | -577 | 24,233 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 70 | (0.00%) | -1,496 | 23,013 | VCI | 6 tháng | |
CACB2507 | 1,430 | 20 (+1.42%) | 24,500 | 510 | 23,278 | SSI | 5 tháng |
CACB2508 | 1,550 | -70 (-4.32%) | 10,100 | -326 | 24,315 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 1,200 | 34,400 | 9,400 | 34,700 | 9 tháng |
CVHM2409 | 7,030 | 740 (+11.76%) | 3,000 | 76,000 | 34,000 | 77,150 | 9 tháng |
CVPB2410 | 280 | 20 (+7.69%) | 77,400 | 18,700 | -1,744 | 21,262 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,830 | 110 (+6.40%) | 15,100 | 25,050 | 5,050 | 25,490 | 9 tháng |
CFPT2405 | 480 | 20 (+4.35%) | 200 | 116,500 | -16,427 | 137,653 | 9 tháng |
CHPG2410 | 370 | 20 (+5.71%) | 2,900 | 27,100 | -900 | 29,480 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |