Chứng quyền ACB/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CACB2506)
CW ACB/VCI/M/Au/T/A4
730
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,090
Thấp nhất NY620
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn103
Giá CK cơ sở26,150
Giá thực hiện27,400
Hòa vốn **28,860
S-X *-1,250
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/03/2025 | 730 | (0.00%) | |
18/03/2025 | 730 | -10 (-1.35%) | 500 |
17/03/2025 | 740 | (0.00%) | |
14/03/2025 | 740 | (0.00%) | |
13/03/2025 | 740 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 430 | -20 (-4.44%) | 384,600 | 1,150 | 26,720 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 660 | -20 (-2.94%) | 227,100 | 1,150 | 27,640 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 710 | (0.00%) | 650 | 28,340 | MBS | 6 tháng | |
CACB2501 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 100 | 1,650 | 27,770 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 5,700 | -1,850 | 31,760 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,400 | -50 (-3.45%) | 9,500 | -850 | 29,800 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 700 | -30 (-4.11%) | 1,260,200 | 150 | 27,400 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 800 | -150 | 30,650 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 730 | (0.00%) | -1,250 | 28,860 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 730 | (0.00%) | 26,150 | -1,250 | 28,860 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 290 | -40 (-12.12%) | 98,400 | 126,400 | -37,600 | 166,320 | 6 tháng |
CHDB2501 | 520 | -80 (-13.33%) | 174,100 | 23,150 | -1,650 | 25,840 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | (0.00%) | 4,000 | 27,250 | -2,350 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 23,800 | 775 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 440 | -30 (-6.38%) | 200 | 69,000 | -8,700 | 79,460 | 6 tháng |
CMWG2506 | 450 | -100 (-18.18%) | 193,000 | 59,700 | -7,200 | 68,250 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,100 | 41,820 | 6 tháng | ||
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,250 | 850 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 610 | -20 (-3.17%) | 1,000 | 16,150 | -1,550 | 18,310 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -150 (-5.88%) | 16,100 | 47,100 | 2,600 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 2,150 | -860 (-28.57%) | 22,300 | 51,300 | 8,700 | 49,050 | 6 tháng |
CVJC2501 | 570 | (0.00%) | 10,000 | 97,800 | -8,300 | 109,520 | 6 tháng |
CVPB2505 | 850 | -170 (-16.67%) | 10,000 | 19,600 | -1,400 | 21,850 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,800 | (0.00%) | 200 | 18,150 | 250 | 19,700 | 6 tháng |
CVNM2505 | 700 | (0.00%) | 62,200 | -5,600 | 70,600 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,060 |
Giá thực hiện: | 27,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |