Chứng quyền ACB/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CACB2506)

CW ACB/VCI/M/Au/T/A4

730

(%)
19/03/2025 12:37

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,090

Thấp nhất NY620

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn103

Giá CK cơ sở26,150

Giá thực hiện27,400

Hòa vốn **28,860

S-X *-1,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2506: CACB2504 CACB2403 CACB2405 CACB2501 CACB2404
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025730 (0.00%)
18/03/2025730-10 (-1.35%)500
17/03/2025740 (0.00%)
14/03/2025740 (0.00%)
13/03/2025740 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2403430-20 (-4.44%)384,6001,15026,720SSI6 tháng
CACB2404660-20 (-2.94%)227,1001,15027,640SSI9 tháng
CACB2405710 (0.00%)65028,340MBS6 tháng
CACB25011,090-30 (-2.68%)1001,65027,770VPBankS7 tháng
CACB25021,880-40 (-2.08%)5,700-1,85031,760SSI15 tháng
CACB25031,400-50 (-3.45%)9,500-85029,800SSI10 tháng
CACB2504700-30 (-4.11%)1,260,20015027,400SSI5 tháng
CACB25051,450-20 (-1.36%)800-15030,650BSI9 tháng
CACB2506730 (0.00%)-1,25028,860VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506730 (0.00%)26,150-1,25028,8606 tháng
CFPT2506290-40 (-12.12%)98,400126,400-37,600166,3206 tháng
CHDB2501520-80 (-13.33%)174,10023,150-1,65025,8406 tháng
CHPG2507600 (0.00%)4,00027,250-2,35030,8006 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)23,80077526,0706 tháng
CMSN2504440-30 (-6.38%)20069,000-8,70079,4606 tháng
CMWG2506450-100 (-18.18%)193,00059,700-7,20068,2506 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,10041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,25085029,9206 tháng
CTPB2501610-20 (-3.17%)1,00016,150-1,55018,3106 tháng
CVHM25042,400-150 (-5.88%)16,10047,1002,60049,3006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,350-85023,5006 tháng
CVIC25032,150-860 (-28.57%)22,30051,3008,70049,0506 tháng
CVJC2501570 (0.00%)10,00097,800-8,300109,5206 tháng
CVPB2505850-170 (-16.67%)10,00019,600-1,40021,8506 tháng
CVRE25041,800 (0.00%)20018,15025019,7006 tháng
CVNM2505700 (0.00%)62,200-5,60070,6006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,060
Giá thực hiện:27,400
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.