Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CVRE2501)

CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Ngừng giao dịch

2,100

-160 (-7.08%)
24/06/2025 14:56

Mở cửa2,280

Cao nhất2,280

Thấp nhất2,100

Cao nhất NY3,120

Thấp nhất NY400

KLGD56,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,900

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **24,300

S-X *6,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2501: ACB CMSN2404 CMSN2505 DGC FPT
Trending: HPG (153.125) - SSI (118.372) - VIC (110.806) - MBB (91.622) - NVL (91.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,610-100 (-3.69%)75,90010,45029,440SSI9 tháng
CVRE24077,130-20 (-0.28%)60013,45030,260ACBS12 tháng
CVRE24083,210-100 (-3.02%)4,0009,45029,630MBS9 tháng
CVRE25035,960-140 (-2.30%)262,80011,45029,920SSI10 tháng
CVRE25056,580 (0.00%)12,45030,160HCM9 tháng
CVRE25071,550-510 (-24.76%)1009,56226,088KIS6 tháng
CVRE25082,340-40 (-1.68%)3,1008,56230,248KIS7 tháng
CVRE25092,310-150 (-6.10%)6,6007,89530,795KIS8 tháng
CVRE25102,220-210 (-8.64%)48,4007,33930,991KIS9 tháng
CVRE25115,120 (0.00%)4,8007,95031,740HCM12 tháng
CVRE25124,260-160 (-3.62%)34,5005,95032,020ACBS12 tháng
CVRE25131,740-80 (-4.40%)2,200-55033,480SSI7 tháng
CVRE25141,280-140 (-9.86%)608,000-55032,560SSI5 tháng
CVRE25154,020180 (+4.69%)2,0005,45032,040VPBankS6 tháng
CVRE25163,880-340 (-8.06%)3,4003,45033,760SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250189050 (+5.95%)33,20022,6502,17722,7047 tháng
CFPT250130-30 (-50%)254,400126,000-32,643158,9407 tháng
CHPG25021,270-70 (-5.22%)435,60025,9003,00026,0729 tháng
CMBB25012,400160 (+7.14%)140,50027,2006,34827,1167 tháng
CSTB25024,500-40 (-0.88%)4,70050,20014,70049,0009 tháng
CTCB25016,100500 (+8.93%)66,00036,25012,25036,2007 tháng
CACB25091,49040 (+2.76%)205,80022,6502,15024,9707 tháng
CFPT25162,490-40 (-1.58%)33,600126,0008,000142,9007 tháng
CHPG25222,880-10 (-0.35%)6,60025,9004,24928,8519 tháng
CHPG25232,320-10 (-0.43%)5,90025,9001,75129,94912 tháng
CMBB25141,78080 (+4.71%)3,20027,2003,20029,3406 tháng
CMBB25151,47010 (+0.68%)11,50027,20020031,4109 tháng
CMSN25152,700210 (+8.43%)27,40079,10015,10085,6006 tháng
CMWG25142,370 (0.00%)70,7006,70075,8506 tháng
CSTB25192,750240 (+9.56%)35,90050,200-80059,25012 tháng
CSTB25202,750430 (+18.53%)57,80050,2002,20056,2509 tháng
CTCB25102,50030 (+1.21%)5,00036,2505,25038,5006 tháng
CTCB25112,290220 (+10.63%)10036,2501,25041,8709 tháng
CTPB25041,72080 (+4.88%)47,00015,1002,10016,4406 tháng
CVHM25157,240 (0.00%)96,00035,00097,2006 tháng
CVIB25072,280 (0.00%)17,1002,17018,9356 tháng
CVNM25141,350-40 (-2.88%)46,50060,2004,20066,8007 tháng
CVRE25154,020180 (+4.69%)2,00029,4505,45032,0406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate