Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CVRE2501)
CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
2,100
Mở cửa2,280
Cao nhất2,280
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY3,120
Thấp nhất NY400
KLGD56,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,900
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **24,300
S-X *6,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 2,610 | -100 (-3.69%) | 75,900 | 10,450 | 29,440 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 7,130 | -20 (-0.28%) | 600 | 13,450 | 30,260 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 3,210 | -100 (-3.02%) | 4,000 | 9,450 | 29,630 | MBS | 9 tháng |
CVRE2503 | 5,960 | -140 (-2.30%) | 262,800 | 11,450 | 29,920 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | (0.00%) | 12,450 | 30,160 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2507 | 1,550 | -510 (-24.76%) | 100 | 9,562 | 26,088 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 2,340 | -40 (-1.68%) | 3,100 | 8,562 | 30,248 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 2,310 | -150 (-6.10%) | 6,600 | 7,895 | 30,795 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 2,220 | -210 (-8.64%) | 48,400 | 7,339 | 30,991 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | (0.00%) | 4,800 | 7,950 | 31,740 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,260 | -160 (-3.62%) | 34,500 | 5,950 | 32,020 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,740 | -80 (-4.40%) | 2,200 | -550 | 33,480 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 1,280 | -140 (-9.86%) | 608,000 | -550 | 32,560 | SSI | 5 tháng |
CVRE2515 | 4,020 | 180 (+4.69%) | 2,000 | 5,450 | 32,040 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2516 | 3,880 | -340 (-8.06%) | 3,400 | 3,450 | 33,760 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 890 | 50 (+5.95%) | 33,200 | 22,650 | 2,177 | 22,704 | 7 tháng |
CFPT2501 | 30 | -30 (-50%) | 254,400 | 126,000 | -32,643 | 158,940 | 7 tháng |
CHPG2502 | 1,270 | -70 (-5.22%) | 435,600 | 25,900 | 3,000 | 26,072 | 9 tháng |
CMBB2501 | 2,400 | 160 (+7.14%) | 140,500 | 27,200 | 6,348 | 27,116 | 7 tháng |
CSTB2502 | 4,500 | -40 (-0.88%) | 4,700 | 50,200 | 14,700 | 49,000 | 9 tháng |
CTCB2501 | 6,100 | 500 (+8.93%) | 66,000 | 36,250 | 12,250 | 36,200 | 7 tháng |
CACB2509 | 1,490 | 40 (+2.76%) | 205,800 | 22,650 | 2,150 | 24,970 | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,490 | -40 (-1.58%) | 33,600 | 126,000 | 8,000 | 142,900 | 7 tháng |
CHPG2522 | 2,880 | -10 (-0.35%) | 6,600 | 25,900 | 4,249 | 28,851 | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,320 | -10 (-0.43%) | 5,900 | 25,900 | 1,751 | 29,949 | 12 tháng |
CMBB2514 | 1,780 | 80 (+4.71%) | 3,200 | 27,200 | 3,200 | 29,340 | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 11,500 | 27,200 | 200 | 31,410 | 9 tháng |
CMSN2515 | 2,700 | 210 (+8.43%) | 27,400 | 79,100 | 15,100 | 85,600 | 6 tháng |
CMWG2514 | 2,370 | (0.00%) | 70,700 | 6,700 | 75,850 | 6 tháng | |
CSTB2519 | 2,750 | 240 (+9.56%) | 35,900 | 50,200 | -800 | 59,250 | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,750 | 430 (+18.53%) | 57,800 | 50,200 | 2,200 | 56,250 | 9 tháng |
CTCB2510 | 2,500 | 30 (+1.21%) | 5,000 | 36,250 | 5,250 | 38,500 | 6 tháng |
CTCB2511 | 2,290 | 220 (+10.63%) | 100 | 36,250 | 1,250 | 41,870 | 9 tháng |
CTPB2504 | 1,720 | 80 (+4.88%) | 47,000 | 15,100 | 2,100 | 16,440 | 6 tháng |
CVHM2515 | 7,240 | (0.00%) | 96,000 | 35,000 | 97,200 | 6 tháng | |
CVIB2507 | 2,280 | (0.00%) | 17,100 | 2,170 | 18,935 | 6 tháng | |
CVNM2514 | 1,350 | -40 (-2.88%) | 46,500 | 60,200 | 4,200 | 66,800 | 7 tháng |
CVRE2515 | 4,020 | 180 (+4.69%) | 2,000 | 29,450 | 5,450 | 32,040 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |