Chứng quyền VRE/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CVRE2504)
CW VRE/VCI/M/Au/T/A4
6,400
Mở cửa6,650
Cao nhất6,650
Thấp nhất6,300
Cao nhất NY9,500
Thấp nhất NY890
KLGD17,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,500
Giá thực hiện17,900
Hòa vốn **24,300
S-X *6,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 2,710 | 330 (+13.87%) | 1,101,300 | 10,750 | 29,840 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 7,150 | 720 (+11.20%) | 2,400 | 13,750 | 30,300 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 3,310 | 460 (+16.14%) | 24,100 | 9,750 | 29,930 | MBS | 9 tháng |
CVRE2503 | 6,100 | 610 (+11.11%) | 607,500 | 11,750 | 30,200 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | 600 (+10.03%) | 3,800 | 12,750 | 30,160 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 2,500 | 100 (+4.17%) | 200 | 10,751 | 28,999 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 2,060 | (0.00%) | 9,862 | 28,128 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 2,380 | 250 (+11.74%) | 300 | 8,862 | 30,408 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 2,460 | 500 (+25.51%) | 200 | 8,195 | 31,395 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 2,430 | 480 (+24.62%) | 52,900 | 7,639 | 31,831 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | 520 (+11.30%) | 600 | 8,250 | 31,740 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,420 | 500 (+12.76%) | 40,500 | 6,250 | 32,340 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,820 | 320 (+21.33%) | 21,800 | -250 | 33,640 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 1,420 | 360 (+33.96%) | 2,227,900 | -250 | 32,840 | SSI | 5 tháng |
CVRE2515 | 3,840 | 160 (+4.35%) | 100 | 5,750 | 31,680 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2516 | 4,220 | 960 (+29.45%) | 11,800 | 3,750 | 34,440 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 17,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |