Chứng quyền VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVRE2408)

CW VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

660

-30 (-4.35%)
07/02/2025 15:06

Mở cửa660

Cao nhất660

Thấp nhất660

Cao nhất NY1,190

Thấp nhất NY630

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn187

Giá CK cơ sở16,850

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **21,980

S-X *-3,150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2408: BCM CMWG2408 CVRE2502 KBC
Trending: FPT (81.591) - HPG (70.712) - MBB (65.041) - VND (55.530) - CTG (50.418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/02/2025660-30 (-4.35%)200
06/02/2025690 (0.00%)
05/02/202569060 (+9.52%)2,000
04/02/2025630 (0.00%)
03/02/2025630 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240220-10 (-33.33%)689,800-6,65023,580HCM9 tháng
CVRE240528020 (+7.69%)292,400-2,15019,560SSI6 tháng
CVRE2406290-10 (-3.33%)915,100-2,15020,160SSI9 tháng
CVRE24071,47040 (+2.80%)745,90085018,940ACBS12 tháng
CVRE2408660-30 (-4.35%)200-3,15021,980MBS9 tháng
CVRE2409120 (0.00%)283,300-3,14920,479KIS4 tháng
CVRE2410170 (0.00%)566,800-5,03822,568KIS7 tháng
CVRE2501510 (0.00%)-1,15019,530VPBankS6 tháng
CVRE250276010 (+1.33%)194,200-15018,520SSI5 tháng
CVRE25031,16030 (+2.65%)33,700-1,15020,320SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405750 (0.00%)25,70020028,5006 tháng
CMWG240877010 (+1.32%)1,00058,900-6,10069,6206 tháng
CSHB2401650 (0.00%)10,550-95012,8006 tháng
CSTB24111,730 (0.00%)37,4503,45040,9206 tháng
CTCB24041,13060 (+5.61%)2,70025,75075030,6509 tháng
CTPB240381050 (+6.58%)50016,550-95019,9306 tháng
CVHM24091,070-10 (-0.93%)10038,750-3,25047,3509 tháng
CVIB2408960 (0.00%)20,5001,00023,3406 tháng
CVPB2410910 (0.00%)7,70018,950-2,05023,7309 tháng
CVRE2408660-30 (-4.35%)20016,850-3,15021,9809 tháng
CFPT24053,190-60 (-1.85%)3,700146,10012,036165,7419 tháng
CHPG2410980-40 (-3.92%)10026,650-1,35031,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.