Chứng quyền VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVRE2408)

CW VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

1,680

-10 (-0.59%)
19/06/2025 14:58

Mở cửa1,680

Cao nhất1,680

Thấp nhất1,680

Cao nhất NY2,720

Thấp nhất NY360

KLGD2,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở24,700

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **25,040

S-X *4,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2408: CVRE2410 CVRE2504 DPM PVD BSR
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/20251,680-10 (-0.59%)2,000
18/06/20251,69020 (+1.20%)19,100
17/06/20251,670-20 (-1.18%)1,000
16/06/20251,690-30 (-1.74%)700
13/06/20251,720-320 (-15.69%)19,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,390-70 (-4.79%)149,2005,70024,560SSI9 tháng
CVRE24074,72010 (+0.21%)2,8008,70025,440ACBS12 tháng
CVRE24081,680-10 (-0.59%)2,0004,70025,040MBS9 tháng
CVRE2410710-10 (-1.39%)97,4002,81224,728KIS7 tháng
CVRE25012,080-190 (-8.37%)8006,70024,240VPBankS6 tháng
CVRE25033,74040 (+1.08%)35,1006,70025,480SSI10 tháng
CVRE25046,480-10 (-0.15%)2,2006,80024,380VCI6 tháng
CVRE25054,060-50 (-1.22%)3,8007,70025,120HCM9 tháng
CVRE25061,44030 (+2.13%)4,5005,70124,759KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,81225,208KIS6 tháng
CVRE25081,34040 (+3.08%)2,5003,81226,248KIS7 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)3,14526,555KIS8 tháng
CVRE25101,29020 (+1.57%)13,2002,58927,271KIS9 tháng
CVRE25113,41070 (+2.10%)1,1003,20028,320HCM12 tháng
CVRE25122,18020 (+0.93%)42,9001,20027,860ACBS12 tháng
CVRE25131,10010 (+0.92%)49,200-5,30032,200SSI7 tháng
CVRE251480070 (+9.59%)209,300-5,30031,600SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,850200 (+12.12%)41,10034,0009,00034,2509 tháng
CVHM24096,110310 (+5.34%)9,40071,70029,70072,5509 tháng
CVPB2410330 (0.00%)1,00018,500-1,94421,4089 tháng
CVRE24081,680-10 (-0.59%)2,00024,7004,70025,0409 tháng
CFPT2405500-30 (-5.66%)255,000116,000-16,927137,8509 tháng
CHPG2410420-40 (-8.70%)62,60026,900-1,10029,6809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate