Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

1,430

-30 (-2.05%)
06/02/2025 15:00

Mở cửa1,500

Cao nhất1,500

Thấp nhất1,420

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY1,300

KLGD65,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn271

Giá CK cơ sở16,700

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **18,860

S-X *700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2407: CVRE2502 CVRE2405 VCG CVRE2406 CVRE2503
Trending: FPT (58.328) - HPG (51.607) - MBB (49.289) - VND (37.193) - CTG (35.424)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/02/20251,430-30 (-2.05%)65,300
05/02/20251,460150 (+11.45%)561,500
04/02/20251,31010 (+0.77%)233,300
03/02/20251,300-70 (-5.11%)699,900
24/01/20251,37010 (+0.74%)388,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240230 (0.00%)912,900-6,80023,620HCM9 tháng
CVRE2405260-20 (-7.14%)517,800-2,30019,520SSI6 tháng
CVRE2406300-10 (-3.23%)1,261,300-2,30020,200SSI9 tháng
CVRE24071,430-30 (-2.05%)65,30070018,860ACBS12 tháng
CVRE2408690 (0.00%)-3,30022,070MBS9 tháng
CVRE2409120-20 (-14.29%)127,100-3,29920,479KIS4 tháng
CVRE2410170 (0.00%)176,600-5,18822,568KIS7 tháng
CVRE2501510-40 (-7.27%)300-1,30019,530VPBankS6 tháng
CVRE2502750-50 (-6.25%)504,900-30018,500SSI5 tháng
CVRE25031,130-50 (-4.24%)31,900-1,30020,260SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402660-20 (-2.94%)937,00026,800-1,37729,97912 tháng
CMBB24021,800 (0.00%)1,569,60022,6002,19723,46912 tháng
CMWG24011,680 (0.00%)13,00059,100-6,38072,14712 tháng
CSTB24022,770110 (+4.14%)1,627,60037,3507,35038,31012 tháng
CVIB2402740-10 (-1.33%)2,284,80020,450-6521,78012 tháng
CVNM2401560 (0.00%)334,50060,700-2,63267,63012 tháng
CVPB2401700 (0.00%)114,70019,050-88921,26912 tháng
CFPT24043,340-150 (-4.30%)13,100146,50026,339169,92712 tháng
CHPG24091,480-20 (-1.33%)490,90026,8001,80029,44012 tháng
CMBB24071,550 (0.00%)1,185,90022,6001025,28412 tháng
CMSN2406830 (0.00%)13,20067,400-11,60083,98012 tháng
CMWG2407800 (0.00%)42,50059,100-10,90074,80012 tháng
CSTB24101,77040 (+2.31%)426,60037,350-65043,31012 tháng
CTCB240386040 (+4.88%)604,70025,200-80030,30012 tháng
CVHM24081,680-10 (-0.59%)194,90038,80080044,72012 tháng
CVIB24072,14040 (+1.90%)241,80020,4502,45022,28012 tháng
CVNM2407580 (0.00%)199,00060,700-6,77270,92512 tháng
CVPB2409780-10 (-1.27%)194,30019,050-2,95023,56012 tháng
CVRE24071,430-30 (-2.05%)65,30016,70070018,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:16,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.