Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

6,350

100 (+1.60%)
11/07/2025 14:53

Mở cửa6,450

Cao nhất6,450

Thấp nhất6,280

Cao nhất NY6,450

Thấp nhất NY1,050

KLGD3,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn113

Giá CK cơ sở28,600

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **28,700

S-X *12,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2407: CVRE2406 CVRE2408 CVRE2510 CVRE2503 CVIC2504
Trending: HPG (161.626) - SSI (111.734) - MBB (92.459) - VCB (90.139) - FPT (88.364)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/07/20256,350100 (+1.60%)3,100
10/07/20256,250570 (+10.04%)19,000
09/07/20255,680680 (+13.60%)5,300
08/07/20255,00090 (+1.83%)5,000
07/07/20254,91010 (+0.20%)1,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,37090 (+3.95%)363,6009,60028,480SSI9 tháng
CVRE24076,350100 (+1.60%)3,10012,60028,700ACBS12 tháng
CVRE24082,770-70 (-2.46%)14,2008,60028,310MBS9 tháng
CVRE25035,50030 (+0.55%)1,106,70010,60029,000SSI10 tháng
CVRE25055,960240 (+4.20%)22,10011,60028,920HCM9 tháng
CVRE25062,430110 (+4.74%)5009,60128,719KIS4 tháng
CVRE25072,060480 (+30.38%)2,2008,71228,128KIS6 tháng
CVRE25082,07070 (+3.50%)5,9007,71229,168KIS7 tháng
CVRE25092,00070 (+3.63%)8,6007,04529,555KIS8 tháng
CVRE25102,000100 (+5.26%)67,2006,48930,111KIS9 tháng
CVRE25114,900130 (+2.73%)1007,10031,300HCM12 tháng
CVRE25123,730310 (+9.06%)27,0005,10030,960ACBS12 tháng
CVRE25131,55090 (+6.16%)24,000-1,40033,100SSI7 tháng
CVRE25141,15090 (+8.49%)1,099,000-1,40032,300SSI5 tháng
CVRE25153,600140 (+4.05%)5004,60031,200VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2404930120 (+14.81%)1,098,900126,6007,458132,88112 tháng
CHPG24092,300240 (+11.65%)879,30026,0005,18226,56412 tháng
CMBB24072,820130 (+4.83%)76,60026,7004,11027,49012 tháng
CMSN2406820 (0.00%)324,60076,500-2,50083,92012 tháng
CMWG240762020 (+3.33%)1,383,90067,900-2,10073,72012 tháng
CSTB24103,54070 (+2.02%)453,70047,6509,65048,62012 tháng
CTCB24031,98020 (+1.02%)216,20034,9508,95035,90012 tháng
CVHM240812,800800 (+6.67%)2,60087,90049,90089,20012 tháng
CVIB24071,55040 (+2.65%)90,40019,3502,03720,29512 tháng
CVNM240746030 (+6.98%)280,60059,800-5,36567,81012 tháng
CVPB240959010 (+1.72%)579,10020,150-1,26822,56712 tháng
CVRE24076,350100 (+1.60%)3,10028,60012,60028,70012 tháng
CFPT251377070 (+10%)1,641,000126,600-7,255143,78012 tháng
CHPG25182,030310 (+18.02%)1,021,30026,0002,68428,38712 tháng
CMBB25111,55090 (+6.16%)656,70026,7001,70029,65012 tháng
CMSN25123,320-30 (-0.90%)145,60076,50016,50083,24012 tháng
CMWG25111,80070 (+4.05%)585,80067,9003,90074,80012 tháng
CSTB25154,15070 (+1.72%)4,30047,6507,65052,45012 tháng
CTCB25073,24010 (+0.31%)26,20034,9506,45038,22012 tháng
CTPB25031,770 (0.00%)425,60014,8501,85016,54012 tháng
CVHM25128,6001,500 (+21.13%)10087,90029,90092,40012 tháng
CVIB25041,59050 (+3.25%)138,50019,35035022,18012 tháng
CVNM25111,870 (0.00%)706,40059,8004,80066,22012 tháng
CVPB25132,200-10 (-0.45%)602,40020,1502,15022,40012 tháng
CVRE25123,730310 (+9.06%)27,00028,6005,10030,96012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:16,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate