Chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVPB2406)

CW VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY10

KLGD31,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH27,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,300

Giá thực hiện20,500

Hòa vốn **20,520

S-X *-1,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (168.444) - SSI (110.051) - MBB (92.798) - VCB (90.506) - FPT (90.008)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2407180-40 (-18.18%)1,307,90030621,145SSI9 tháng
CVPB2409620-70 (-10.14%)366,200-66822,625ACBS12 tháng
CVPB2410530-30 (-5.36%)117,10030621,992MBS9 tháng
CVPB25011,330-80 (-5.67%)1,006,5001,27922,061SSI10 tháng
CVPB25021,710-40 (-2.29%)47,90030623,774SSI15 tháng
CVPB25041,570-60 (-3.68%)192,2001,27924,056BSI15 tháng
CVPB25061,110-60 (-5.13%)203,6001,08421,827SSV8 tháng
CVPB2507280-150 (-34.88%)204,50063120,664KIS4 tháng
CVPB2508750-80 (-9.64%)76,100-34322,553KIS6 tháng
CVPB25091,040-30 (-2.80%)1,500-1,31624,091KIS8 tháng
CVPB2510810-600 (-42.55%)104,500-2,29024,617KIS11 tháng
CVPB25112,280-160 (-6.56%)153,2002,73922,450HCM9 tháng
CVPB25122,430-90 (-3.57%)29,8002,25323,229HCM12 tháng
CVPB25132,430-80 (-3.19%)437,0002,75022,860ACBS12 tháng
CVPB25142,030-200 (-8.97%)278,2003,22621,483SSI5 tháng
CVPB25151,880-140 (-6.93%)134,7002,25322,163SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404500-70 (-12.28%)1,757,80022,4501,56022,5629 tháng
CFPT2402310-60 (-16.22%)94,200126,000-6,927134,1489 tháng
CHPG24061,080-80 (-6.90%)1,213,70025,5002,18426,91412 tháng
CHPG2408960-160 (-14.29%)1,087,50025,5003,01725,6819 tháng
CMBB24051,170-30 (-2.50%)498,10026,6004,01026,6569 tháng
CMSN2404210-40 (-16%)877,50074,500-4,50079,8409 tháng
CMWG2406980140 (+16.67%)1,108,00069,3003,30069,9209 tháng
CSTB24092,990 (0.00%)465,10047,70011,70047,9609 tháng
CVHM24069,480110 (+1.17%)54,30087,40037,40087,9209 tháng
CVIB2406310 (0.00%)1,868,20019,3501,07519,4689 tháng
CVIC240517,200-450 (-2.55%)45,400111,60068,600111,8009 tháng
CVNM240670 (0.00%)649,40060,100-6,02466,3929 tháng
CVPB2407180-40 (-18.18%)1,307,90020,75030621,1459 tháng
CVRE24062,34010 (+0.43%)72,80028,1509,15028,3609 tháng
CACB25021,62020 (+1.25%)31,70022,450-94726,10515 tháng
CACB25031,030-40 (-3.74%)475,80022,450-11224,28310 tháng
CFPT2502210-20 (-8.70%)195,700126,000-42,558170,64010 tháng
CFPT2503560-10 (-1.75%)46,000126,000-52,473184,02615 tháng
CHPG25041,840-70 (-3.66%)202,60025,5001,35127,21310 tháng
CHPG25052,350-80 (-3.29%)192,40025,50051828,89515 tháng
CMBB25032,840-20 (-0.70%)81,10026,6004,01027,53210 tháng
CMBB25043,100 (0.00%)72,50026,6003,14128,85315 tháng
CMSN25031,460-170 (-10.43%)2,365,90074,500-50082,30010 tháng
CMWG25032,090180 (+9.42%)972,80069,3006,30073,45010 tháng
CMWG25042,410160 (+7.11%)255,70069,3003,30078,05015 tháng
CSTB25045,710100 (+1.78%)187,50047,7009,70049,42010 tháng
CTCB25034,920-70 (-1.40%)818,20034,8008,80035,84010 tháng
CVHM25028,810160 (+1.85%)165,00087,40042,40089,05010 tháng
CVIB2502590 (0.00%)536,30019,350-84921,33410 tháng
CVIC250213,550-410 (-2.94%)61,500111,60071,600107,75010 tháng
CVNM2502660-20 (-2.94%)372,10060,100-3,14966,41110 tháng
CVNM25031,11040 (+3.74%)405,40060,100-6,02371,44115 tháng
CVPB25011,330-80 (-5.67%)1,006,50020,7501,27922,06110 tháng
CVPB25021,710-40 (-2.29%)47,90020,75030623,77415 tháng
CVRE25035,330-160 (-2.91%)263,40028,15010,15028,66010 tháng
CACB25071,650-100 (-5.71%)487,30022,4501,56023,6465 tháng
CACB25081,650-100 (-5.71%)35,90022,45072424,4827 tháng
CFPT25141,460-50 (-3.31%)741,300126,0007,018133,4655 tháng
CFPT25151,680-30 (-1.75%)161,200126,0003,052139,6147 tháng
CHPG25192,540-30 (-1.17%)54,90025,5003,01726,7145 tháng
CHPG25202,56010 (+0.39%)39,00025,5002,18427,5807 tháng
CLPB250164070 (+12.28%)679,90033,500-2,82939,3117 tháng
CLPB2502550 (0.00%)1,020,50033,500-96637,0295 tháng
CMBB25121,450-60 (-3.97%)487,50026,6001,60027,9005 tháng
CMBB25131,500 (0.00%)104,90026,60060029,0007 tháng
CMSN25132,500-170 (-6.37%)389,80074,5009,50077,5005 tháng
CMSN25142,600-140 (-5.11%)135,00074,5006,50081,0007 tháng
CMWG25121,740200 (+12.99%)49,30069,3004,30073,7005 tháng
CMWG25131,890180 (+10.53%)36,70069,3002,30076,4507 tháng
CSTB25163,48090 (+2.65%)218,20047,7004,70049,9605 tháng
CSTB25173,40070 (+2.10%)276,70047,7002,70051,8007 tháng
CTCB25082,360-40 (-1.67%)229,30034,8002,80036,7205 tháng
CTCB25092,18030 (+1.40%)77,30034,80080038,3607 tháng
CVHM25133,480-40 (-1.14%)117,90087,40013,40091,4005 tháng
CVHM25144,24090 (+2.17%)252,00087,40015,40093,2007 tháng
CVIB25051,07030 (+2.88%)1,10019,35035021,1407 tháng
CVIB25061,110-90 (-7.50%)741,40019,3501,35020,2205 tháng
CVNM25121,060-10 (-0.93%)300,90060,1001,18564,0355 tháng
CVNM25131,20010 (+0.84%)44,60060,100-74666,6427 tháng
CVPB25142,030-200 (-8.97%)278,20020,7503,22621,4835 tháng
CVPB25151,880-140 (-6.93%)134,70020,7502,25322,1637 tháng
CVRE25131,47020 (+1.38%)90028,150-1,85032,9407 tháng
CVRE2514960-140 (-12.73%)655,40028,150-1,85031,9205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:20,500
Khối lượng Niêm yết:27,000,000
Khối lượng lưu hành:27,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate