Chứng quyền VPB/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CVPB2505)

CW VPB/VCI/M/Au/T/A7

470

90 (+23.68%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa470

Cao nhất470

Thấp nhất470

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY110

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn67

Giá CK cơ sở16,700

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,470

S-X *-4,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2505: CEO CHDB2501 CMBB2405 CMSN2504 CTCB2506
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/202547090 (+23.68%)100
22/04/2025380-20 (-5%)200
21/04/2025400 (0.00%)
18/04/2025400-20 (-4.76%)14,600
17/04/2025420 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24018020 (+33.33%)309,200-3,23920,091ACBS12 tháng
CVPB240770 (0.00%)829,700-4,30021,280SSI9 tháng
CVPB240810 (0.00%)16,800-4,30021,020SSI6 tháng
CVPB240930020 (+7.14%)241,000-5,30022,600ACBS12 tháng
CVPB2410320 (0.00%)-4,30021,960MBS9 tháng
CVPB241260 (0.00%)179,700-6,07722,897KIS7 tháng
CVPB2501510-20 (-3.77%)670,700-3,30021,020SSI10 tháng
CVPB2502800-70 (-8.05%)61,500-4,30022,600SSI15 tháng
CVPB250311010 (+10%)380,600-2,30019,220SSI5 tháng
CVPB250488020 (+2.33%)217,100-3,30022,640BSI15 tháng
CVPB250547090 (+23.68%)100-4,30021,470VCI6 tháng
CVPB250636040 (+12.50%)11,200-3,50020,920SSV8 tháng
CVPB2507380-100 (-20.83%)32,000-3,96621,426KIS4 tháng
CVPB2508500-50 (-9.09%)50,100-4,96622,666KIS6 tháng
CVPB2509650-350 (-35%)1,100-5,96623,966KIS8 tháng
CVPB25101,160-170 (-12.78%)2,000-6,96625,986KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)24,600-2,80028,4006 tháng
CFPT2506100 (0.00%)2,200110,400-53,600164,8006 tháng
CHDB2501160 (0.00%)23,50020,350-4,45025,1206 tháng
CHPG250730050 (+20%)45,40025,550-4,05030,2006 tháng
CMBB25061,300 (0.00%)23,40037525,2876 tháng
CMSN250410010 (+11.11%)37,00059,600-18,10078,1006 tháng
CMWG250625030 (+13.64%)174,10058,800-8,10067,6506 tháng
CSTB25062,740 (0.00%)40,2002,10043,5806 tháng
CTCB25051,080330 (+44%)10026,100-30028,5606 tháng
CTPB2501180-10 (-5.26%)6,00013,500-4,20017,8806 tháng
CVHM25047,7001,700 (+28.33%)20058,50014,00059,9006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,650-2,74120,8916 tháng
CVIC25035,08080 (+1.60%)60058,60016,00057,8406 tháng
CVJC2501390150 (+62.50%)21,10085,700-20,400108,4406 tháng
CVPB250547090 (+23.68%)10016,700-4,30021,4706 tháng
CVRE25043,850700 (+22.22%)6,40021,9504,05021,7506 tháng
CVNM2505500 (0.00%)56,400-11,40069,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,850
Giá thực hiện:21,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate