Chứng quyền VPB/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CVPB2505)
CW VPB/VCI/M/Au/T/A7
470
Mở cửa470
Cao nhất470
Thấp nhất470
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY110
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn67
Giá CK cơ sở16,700
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,470
S-X *-4,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/04/2025 | 470 | 90 (+23.68%) | 100 |
22/04/2025 | 380 | -20 (-5%) | 200 |
21/04/2025 | 400 | (0.00%) | |
18/04/2025 | 400 | -20 (-4.76%) | 14,600 |
17/04/2025 | 420 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 80 | 20 (+33.33%) | 309,200 | -3,239 | 20,091 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 829,700 | -4,300 | 21,280 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 10 | (0.00%) | 16,800 | -4,300 | 21,020 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 300 | 20 (+7.14%) | 241,000 | -5,300 | 22,600 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | -4,300 | 21,960 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 60 | (0.00%) | 179,700 | -6,077 | 22,897 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 510 | -20 (-3.77%) | 670,700 | -3,300 | 21,020 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 800 | -70 (-8.05%) | 61,500 | -4,300 | 22,600 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 110 | 10 (+10%) | 380,600 | -2,300 | 19,220 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 880 | 20 (+2.33%) | 217,100 | -3,300 | 22,640 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 470 | 90 (+23.68%) | 100 | -4,300 | 21,470 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 360 | 40 (+12.50%) | 11,200 | -3,500 | 20,920 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 380 | -100 (-20.83%) | 32,000 | -3,966 | 21,426 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 500 | -50 (-9.09%) | 50,100 | -4,966 | 22,666 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 650 | -350 (-35%) | 1,100 | -5,966 | 23,966 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 1,160 | -170 (-12.78%) | 2,000 | -6,966 | 25,986 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 24,600 | -2,800 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 2,200 | 110,400 | -53,600 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | (0.00%) | 23,500 | 20,350 | -4,450 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 300 | 50 (+20%) | 45,400 | 25,550 | -4,050 | 30,200 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,300 | (0.00%) | 23,400 | 375 | 25,287 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 100 | 10 (+11.11%) | 37,000 | 59,600 | -18,100 | 78,100 | 6 tháng |
CMWG2506 | 250 | 30 (+13.64%) | 174,100 | 58,800 | -8,100 | 67,650 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 40,200 | 2,100 | 43,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,080 | 330 (+44%) | 100 | 26,100 | -300 | 28,560 | 6 tháng |
CTPB2501 | 180 | -10 (-5.26%) | 6,000 | 13,500 | -4,200 | 17,880 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,700 | 1,700 (+28.33%) | 200 | 58,500 | 14,000 | 59,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,650 | -2,741 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 5,080 | 80 (+1.60%) | 600 | 58,600 | 16,000 | 57,840 | 6 tháng |
CVJC2501 | 390 | 150 (+62.50%) | 21,100 | 85,700 | -20,400 | 108,440 | 6 tháng |
CVPB2505 | 470 | 90 (+23.68%) | 100 | 16,700 | -4,300 | 21,470 | 6 tháng |
CVRE2504 | 3,850 | 700 (+22.22%) | 6,400 | 21,950 | 4,050 | 21,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 56,400 | -11,400 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,850 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |