Chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVPB2504)
CW VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01
870
Mở cửa890
Cao nhất900
Thấp nhất860
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY660
KLGD47,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn349
Giá CK cơ sở16,650
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **22,610
S-X *-3,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/04/2025 | 870 | -10 (-1.14%) | 47,900 |
23/04/2025 | 880 | 20 (+2.33%) | 217,100 |
22/04/2025 | 860 | -50 (-5.49%) | 158,900 |
21/04/2025 | 910 | -40 (-4.21%) | 320,800 |
18/04/2025 | 950 | 130 (+15.85%) | 919,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | -40 (-50%) | 29,800 | -3,289 | 20,015 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 60 | -10 (-14.29%) | 620,800 | -4,350 | 21,240 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 310 | 10 (+3.33%) | 202,200 | -5,350 | 22,620 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 100 | -4,350 | 21,960 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 50 | -10 (-16.67%) | 901,300 | -6,127 | 22,877 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 450 | -60 (-11.76%) | 492,300 | -3,350 | 20,900 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 790 | -10 (-1.25%) | 154,000 | -4,350 | 22,580 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 90 | -20 (-18.18%) | 912,800 | -2,350 | 19,180 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 870 | -10 (-1.14%) | 47,900 | -3,350 | 22,610 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 470 | (0.00%) | -4,350 | 21,470 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 340 | -20 (-5.56%) | 130,900 | -3,550 | 20,880 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 360 | -20 (-5.26%) | 100 | -4,016 | 21,386 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 390 | -110 (-22%) | 131,600 | -5,016 | 22,446 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 630 | -20 (-3.08%) | 53,200 | -6,016 | 23,926 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 870 | -290 (-25%) | 200 | -7,016 | 25,406 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 980 | -20 (-2%) | 9,000 | 24,150 | -2,150 | 29,240 | 9 tháng |
CFPT2505 | 800 | -10 (-1.23%) | 5,200 | 112,000 | -46,000 | 166,000 | 12 tháng |
CHPG2506 | 870 | (0.00%) | 201,700 | 25,600 | -2,200 | 31,280 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,640 | -30 (-1.80%) | 92,800 | 23,250 | 450 | 27,720 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,400 | 30 (+2.19%) | 40,900 | 59,700 | -1,300 | 69,400 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,050 | -150 (-6.82%) | 3,700 | 40,200 | 200 | 46,150 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 65,200 | 25,750 | 1,250 | 31,220 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,550 | 450 (+14.52%) | 161,600 | 61,200 | 19,200 | 66,850 | 15 tháng |
CVNM2504 | 800 | -50 (-5.88%) | 7,000 | 56,300 | -8,700 | 69,800 | 9 tháng |
CVPB2504 | 870 | -10 (-1.14%) | 47,900 | 16,650 | -3,350 | 22,610 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,460 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |