Chứng quyền VHM/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CVHM2504)
CW VHM/VCI/M/Au/T/A4
4,950
Mở cửa4,600
Cao nhất5,200
Thấp nhất4,600
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY370
KLGD73,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn73
Giá CK cơ sở55,000
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **54,400
S-X *10,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 4,950 | -400 (-7.48%) | 73,900 |
17/04/2025 | 5,350 | 280 (+5.52%) | 35,700 |
16/04/2025 | 5,070 | -1,330 (-20.78%) | 52,100 |
15/04/2025 | 6,400 | 390 (+6.49%) | 90,900 |
14/04/2025 | 6,010 | 1,850 (+44.47%) | 91,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,880 | -470 (-20%) | 169,600 | 5,000 | 57,520 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 1,240 | -650 (-34.39%) | 1,480,200 | 6,000 | 53,960 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 4,050 | -970 (-19.32%) | 50,600 | 17,000 | 54,200 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 13,000 | 58,250 | MBS | 9 tháng | |
CVHM2411 | 1,370 | -430 (-23.89%) | 45,300 | 4,445 | 57,405 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 2,390 | -380 (-13.72%) | 324,000 | 13,000 | 53,950 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 2,610 | -470 (-15.26%) | 32,600 | 10,000 | 58,050 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,720 | -250 (-8.42%) | 150,800 | 13,000 | 61,040 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 4,950 | -400 (-7.48%) | 73,900 | 10,500 | 54,400 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 24,500 | -2,900 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 100 | 30 (+42.86%) | 7,200 | 111,600 | -52,400 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 140 | (0.00%) | 27,700 | 20,800 | -4,000 | 25,080 | 6 tháng |
CHPG2507 | 370 | -60 (-13.95%) | 67,100 | 25,450 | -4,150 | 30,340 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 4,400 | 23,250 | 225 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | -10 (-7.14%) | 132,000 | 58,000 | -19,700 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 220 | (0.00%) | 57,700 | 56,200 | -10,700 | 67,560 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 38,550 | 450 | 41,360 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,150 | (0.00%) | 26,000 | -400 | 28,700 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 180 | -90 (-33.33%) | 106,800 | 13,200 | -4,500 | 17,880 | 6 tháng |
CVHM2504 | 4,950 | -400 (-7.48%) | 73,900 | 55,000 | 10,500 | 54,400 | 6 tháng |
CVIB2503 | 900 | (0.00%) | 18,300 | -2,900 | 22,100 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 7,410 | -1,460 (-16.46%) | 42,200 | 66,100 | 23,500 | 64,830 | 6 tháng |
CVJC2501 | 390 | 90 (+30%) | 8,300 | 86,500 | -19,600 | 108,440 | 6 tháng |
CVPB2505 | 400 | -20 (-4.76%) | 14,600 | 16,950 | -4,050 | 21,400 | 6 tháng |
CVRE2504 | 3,120 | 30 (+0.97%) | 18,300 | 20,400 | 2,500 | 21,020 | 6 tháng |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 56,600 | -11,200 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |