Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVHM2411)
CW.VHM.KIS.M.CA.T.29
260
Mở cửa270
Cao nhất280
Thấp nhất250
Cao nhất NY960
Thấp nhất NY240
KLGD628,600
NN mua371,100
NN bán256,500
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn136
Giá CK cơ sở38,750
Giá thực hiện50,555
Hòa vốn **51,855
S-X *-11,805
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/02/2025 | 260 | -10 (-3.70%) | 628,600 |
12/02/2025 | 270 | 10 (+3.85%) | 221,800 |
11/02/2025 | 260 | -30 (-10.34%) | 428,000 |
10/02/2025 | 290 | -10 (-3.33%) | 160,000 |
07/02/2025 | 300 | -40 (-11.76%) | 282,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2402 | 160 | 20 (+14.29%) | 726,600 | -2,750 | 42,140 | HCM | 9 tháng |
CVHM2406 | 330 | 30 (+10%) | 287,700 | -11,250 | 51,320 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 90 | 10 (+12.50%) | 2,890,400 | -10,250 | 49,360 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 1,320 | 70 (+5.60%) | 169,300 | 750 | 43,280 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 1,030 | 80 (+8.42%) | 2,700 | -3,250 | 47,150 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 110 | (0.00%) | 2,000 | -9,249 | 48,549 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 260 | -10 (-3.70%) | 628,600 | -11,805 | 51,855 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 460 | 60 (+15%) | 258,500 | -3,250 | 44,300 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 770 | 60 (+8.45%) | 17,000 | -6,250 | 48,850 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 8,000 | -3,250 | 50,680 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 450 | -730 (-61.86%) | 13,000 | -5,750 | 45,400 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 880 | (0.00%) | 143,100 | -4,558 | 169,508 | 4 tháng | |
CFPT2407 | 700 | -220 (-23.91%) | 19,100 | 143,100 | -15,592 | 176,073 | 7 tháng |
CHDB2401 | 200 | -10 (-4.76%) | 309,600 | 22,700 | -2,317 | 25,685 | 4 tháng |
CHPG2411 | 100 | (0.00%) | 120,800 | 25,900 | -4,099 | 30,399 | 4 tháng |
CHPG2412 | 270 | -10 (-3.57%) | 563,500 | 25,900 | -5,433 | 32,413 | 7 tháng |
CMBB2408 | 210 | -40 (-16%) | 319,100 | 22,900 | -1,234 | 25,046 | 4 tháng |
CMBB2409 | 430 | -20 (-4.44%) | 51,700 | 22,900 | -2,199 | 26,967 | 7 tháng |
CMSN2407 | 100 | (0.00%) | 25,100 | 68,900 | -14,556 | 84,456 | 4 tháng |
CMSN2408 | 230 | -20 (-8%) | 408,100 | 68,900 | -16,778 | 87,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 110 | 10 (+10%) | 800 | 54,800 | -14,088 | 69,988 | 4 tháng |
CMWG2410 | 210 | -40 (-16%) | 436,700 | 54,800 | -15,977 | 72,877 | 7 tháng |
CSHB2402 | 200 | -10 (-4.76%) | 477,300 | 10,750 | -583 | 11,733 | 4 tháng |
CSHB2403 | 320 | 10 (+3.23%) | 121,200 | 10,750 | -1,583 | 12,973 | 7 tháng |
CSSB2401 | 180 | (0.00%) | 262,000 | 19,050 | -949 | 20,719 | 4 tháng |
CSTB2412 | 580 | -40 (-6.45%) | 41,400 | 38,800 | 114 | 41,006 | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,030 | (0.00%) | 201,200 | 38,800 | -879 | 43,799 | 7 tháng |
CTCB2405 | 370 | -10 (-2.63%) | 1,900 | 25,950 | -918 | 28,718 | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | 10 (+2.56%) | 13,500 | 25,950 | -2,029 | 29,979 | 7 tháng |
CTPB2404 | 210 | -280 (-57.14%) | 165,500 | 16,900 | -988 | 18,728 | 4 tháng |
CTPB2405 | 350 | 20 (+6.06%) | 168,200 | 16,900 | -2,099 | 20,399 | 7 tháng |
CVHM2410 | 110 | (0.00%) | 2,000 | 38,750 | -9,249 | 48,549 | 4 tháng |
CVHM2411 | 260 | -10 (-3.70%) | 628,600 | 38,750 | -11,805 | 51,855 | 7 tháng |
CVIC2406 | 110 | 10 (+10%) | 67,100 | 40,250 | -6,638 | 47,438 | 4 tháng |
CVIC2407 | 320 | 10 (+3.23%) | 271,100 | 40,250 | -8,749 | 50,599 | 7 tháng |
CVJC2401 | 90 | (0.00%) | 5,200 | 96,200 | -23,799 | 120,899 | 4 tháng |
CVNM2408 | 80 | (0.00%) | 90,000 | 60,700 | -16,168 | 77,508 | 4 tháng |
CVPB2411 | 150 | 10 (+7.14%) | 264,800 | 18,900 | -2,766 | 21,966 | 4 tháng |
CVPB2412 | 340 | 10 (+3.03%) | 93,200 | 18,900 | -3,877 | 23,457 | 7 tháng |
CVRE2409 | 90 | -10 (-10%) | 197,900 | 16,650 | -3,349 | 20,359 | 4 tháng |
CVRE2410 | 140 | -10 (-6.67%) | 508,300 | 16,650 | -5,238 | 22,448 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 50,555 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |