Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVHM2409)

CW VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

1,030

80 (+8.42%)
13/02/2025 15:05

Mở cửa1,030

Cao nhất1,030

Thấp nhất1,030

Cao nhất NY1,590

Thấp nhất NY790

KLGD2,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn181

Giá CK cơ sở38,750

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **47,150

S-X *-3,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2409: CVHM2408 CVHM2402 CVHM2406 CVHM2411 CVHM2501
Trending: HPG (103.799) - FPT (90.921) - MBB (69.706) - TCB (52.566) - VND (51.418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/02/20251,03080 (+8.42%)2,700
12/02/202595040 (+4.40%)1,800
11/02/2025910-70 (-7.14%)100
10/02/2025980-90 (-8.41%)500
07/02/20251,070-10 (-0.93%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM240216020 (+14.29%)726,600-2,75042,140HCM9 tháng
CVHM240633030 (+10%)287,700-11,25051,320SSI9 tháng
CVHM24079010 (+12.50%)2,890,400-10,25049,360SSI6 tháng
CVHM24081,32070 (+5.60%)169,30075043,280ACBS12 tháng
CVHM24091,03080 (+8.42%)2,700-3,25047,150MBS9 tháng
CVHM2410110 (0.00%)2,000-9,24948,549KIS4 tháng
CVHM2411260-10 (-3.70%)628,600-11,80551,855KIS7 tháng
CVHM250146060 (+15%)258,500-3,25044,300SSI5 tháng
CVHM250277060 (+8.45%)17,000-6,25048,850SSI10 tháng
CVHM25031,24010 (+0.81%)8,000-3,25050,680BSI15 tháng
CVHM2504450-730 (-61.86%)13,000-5,75045,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405800 (0.00%)25,70020028,7006 tháng
CMWG2408480-110 (-18.64%)11,30054,800-10,20067,8806 tháng
CSHB2401670-10 (-1.47%)20,00010,750-75012,8406 tháng
CSTB24111,95020 (+1.04%)10038,8004,80041,8006 tháng
CTCB24041,140 (0.00%)25,95095030,7009 tháng
CTPB2403790 (0.00%)2,20016,900-60019,8706 tháng
CVHM24091,03080 (+8.42%)2,70038,750-3,25047,1509 tháng
CVIB2408980 (0.00%)20,45095023,4206 tháng
CVPB2410860 (0.00%)18,900-2,10023,5809 tháng
CVRE240859010 (+1.72%)4,00016,650-3,35021,7709 tháng
CFPT24053,120 (0.00%)500143,1009,036165,0469 tháng
CHPG2410880 (0.00%)25,900-2,10031,5209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:42,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.