Chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVHM2409)
CW VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01
1,030
Mở cửa1,030
Cao nhất1,030
Thấp nhất1,030
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY790
KLGD2,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn181
Giá CK cơ sở38,750
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **47,150
S-X *-3,250
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/02/2025 | 1,030 | 80 (+8.42%) | 2,700 |
12/02/2025 | 950 | 40 (+4.40%) | 1,800 |
11/02/2025 | 910 | -70 (-7.14%) | 100 |
10/02/2025 | 980 | -90 (-8.41%) | 500 |
07/02/2025 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2402 | 160 | 20 (+14.29%) | 726,600 | -2,750 | 42,140 | HCM | 9 tháng |
CVHM2406 | 330 | 30 (+10%) | 287,700 | -11,250 | 51,320 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 90 | 10 (+12.50%) | 2,890,400 | -10,250 | 49,360 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 1,320 | 70 (+5.60%) | 169,300 | 750 | 43,280 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 1,030 | 80 (+8.42%) | 2,700 | -3,250 | 47,150 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 110 | (0.00%) | 2,000 | -9,249 | 48,549 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 260 | -10 (-3.70%) | 628,600 | -11,805 | 51,855 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 460 | 60 (+15%) | 258,500 | -3,250 | 44,300 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 770 | 60 (+8.45%) | 17,000 | -6,250 | 48,850 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 8,000 | -3,250 | 50,680 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 450 | -730 (-61.86%) | 13,000 | -5,750 | 45,400 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 800 | (0.00%) | 25,700 | 200 | 28,700 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 480 | -110 (-18.64%) | 11,300 | 54,800 | -10,200 | 67,880 | 6 tháng |
CSHB2401 | 670 | -10 (-1.47%) | 20,000 | 10,750 | -750 | 12,840 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,950 | 20 (+1.04%) | 100 | 38,800 | 4,800 | 41,800 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,140 | (0.00%) | 25,950 | 950 | 30,700 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 790 | (0.00%) | 2,200 | 16,900 | -600 | 19,870 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,030 | 80 (+8.42%) | 2,700 | 38,750 | -3,250 | 47,150 | 9 tháng |
CVIB2408 | 980 | (0.00%) | 20,450 | 950 | 23,420 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 860 | (0.00%) | 18,900 | -2,100 | 23,580 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 590 | 10 (+1.72%) | 4,000 | 16,650 | -3,350 | 21,770 | 9 tháng |
CFPT2405 | 3,120 | (0.00%) | 500 | 143,100 | 9,036 | 165,046 | 9 tháng |
CHPG2410 | 880 | (0.00%) | 25,900 | -2,100 | 31,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |