Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 (HOSE: CVHM2408)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63
12,800
Mở cửa11,780
Cao nhất12,850
Thấp nhất11,780
Cao nhất NY12,850
Thấp nhất NY1,210
KLGD2,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn113
Giá CK cơ sở87,900
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **89,200
S-X *49,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/07/2025 | 12,800 | 800 (+6.67%) | 2,600 |
10/07/2025 | 12,000 | 1,150 (+10.60%) | 5,200 |
09/07/2025 | 10,850 | 650 (+6.37%) | 2,300 |
08/07/2025 | 10,200 | 150 (+1.49%) | 15,800 |
07/07/2025 | 10,050 | 250 (+2.55%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 9,870 | 870 (+9.67%) | 24,300 | 37,900 | 89,480 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 12,800 | 800 (+6.67%) | 2,600 | 49,900 | 89,200 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 9,380 | 730 (+8.44%) | 200 | 45,900 | 88,900 | MBS | 9 tháng |
CVHM2502 | 9,110 | 770 (+9.23%) | 126,900 | 42,900 | 90,550 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 6,930 | 560 (+8.79%) | 19,600 | 45,900 | 90,510 | BSI | 15 tháng |
CVHM2505 | 7,350 | 1,170 (+18.93%) | 800 | 37,901 | 86,749 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 8,080 | 1,200 (+17.44%) | 100 | 36,789 | 91,511 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 7,150 | 680 (+10.51%) | 100 | 34,567 | 89,083 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 7,090 | 1,100 (+18.36%) | 1,000 | 33,456 | 89,894 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 6,790 | 520 (+8.29%) | 13,200 | 31,234 | 90,616 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,190 | 830 (+9.93%) | 5,500 | 30,400 | 94,260 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 8,900 | 900 (+11.25%) | 15,000 | 29,900 | 93,600 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 8,600 | 1,500 (+21.13%) | 100 | 29,900 | 92,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 3,780 | 670 (+21.54%) | 183,100 | 13,900 | 92,900 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 4,530 | 590 (+14.97%) | 124,300 | 15,900 | 94,650 | SSI | 7 tháng |
CVHM2515 | 6,020 | 1,200 (+24.90%) | 500 | 26,900 | 91,100 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 930 | 120 (+14.81%) | 1,098,900 | 126,600 | 7,458 | 132,881 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,300 | 240 (+11.65%) | 879,300 | 26,000 | 5,182 | 26,564 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,820 | 130 (+4.83%) | 76,600 | 26,700 | 4,110 | 27,490 | 12 tháng |
CMSN2406 | 820 | (0.00%) | 324,600 | 76,500 | -2,500 | 83,920 | 12 tháng |
CMWG2407 | 620 | 20 (+3.33%) | 1,383,900 | 67,900 | -2,100 | 73,720 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,540 | 70 (+2.02%) | 453,700 | 47,650 | 9,650 | 48,620 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 216,200 | 34,950 | 8,950 | 35,900 | 12 tháng |
CVHM2408 | 12,800 | 800 (+6.67%) | 2,600 | 87,900 | 49,900 | 89,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 90,400 | 19,350 | 2,037 | 20,295 | 12 tháng |
CVNM2407 | 460 | 30 (+6.98%) | 280,600 | 59,800 | -5,365 | 67,810 | 12 tháng |
CVPB2409 | 590 | 10 (+1.72%) | 579,100 | 20,150 | -1,268 | 22,567 | 12 tháng |
CVRE2407 | 6,350 | 100 (+1.60%) | 3,100 | 28,600 | 12,600 | 28,700 | 12 tháng |
CFPT2513 | 770 | 70 (+10%) | 1,641,000 | 126,600 | -7,255 | 143,780 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,030 | 310 (+18.02%) | 1,021,300 | 26,000 | 2,684 | 28,387 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,550 | 90 (+6.16%) | 656,700 | 26,700 | 1,700 | 29,650 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,320 | -30 (-0.90%) | 145,600 | 76,500 | 16,500 | 83,240 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,800 | 70 (+4.05%) | 585,800 | 67,900 | 3,900 | 74,800 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,150 | 70 (+1.72%) | 4,300 | 47,650 | 7,650 | 52,450 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,240 | 10 (+0.31%) | 26,200 | 34,950 | 6,450 | 38,220 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,770 | (0.00%) | 425,600 | 14,850 | 1,850 | 16,540 | 12 tháng |
CVHM2512 | 8,600 | 1,500 (+21.13%) | 100 | 87,900 | 29,900 | 92,400 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,590 | 50 (+3.25%) | 138,500 | 19,350 | 350 | 22,180 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,870 | (0.00%) | 706,400 | 59,800 | 4,800 | 66,220 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,200 | -10 (-0.45%) | 602,400 | 20,150 | 2,150 | 22,400 | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,730 | 310 (+9.06%) | 27,000 | 28,600 | 5,100 | 30,960 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |