Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 (HOSE: CVHM2408)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63
1,890
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,660
Thấp nhất NY1,760
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn284
Giá CK cơ sở39,500
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **45,560
S-X *1,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/01/2025 | 1,890 | (0.00%) | |
23/01/2025 | 1,890 | 20 (+1.07%) | 332,500 |
22/01/2025 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 118,700 |
21/01/2025 | 1,880 | -20 (-1.05%) | 170,500 |
20/01/2025 | 1,900 | (0.00%) | 54,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2402 | 430 | (0.00%) | -2,000 | 43,220 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2406 | 480 | (0.00%) | -10,500 | 51,920 | SSI | 9 tháng | |
CVHM2407 | 210 | (0.00%) | -9,500 | 49,840 | SSI | 6 tháng | |
CVHM2408 | 1,890 | (0.00%) | 1,500 | 45,560 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2409 | 1,200 | (0.00%) | -2,500 | 48,000 | MBS | 9 tháng | |
CVHM2410 | 150 | (0.00%) | -8,499 | 48,749 | KIS | 4 tháng | |
CVHM2411 | 410 | (0.00%) | -11,055 | 52,605 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2501 | 650 | (0.00%) | -2,500 | 45,250 | SSI | 5 tháng | |
CVHM2502 | 950 | (0.00%) | -5,500 | 49,750 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 710 | (0.00%) | 26,650 | -1,527 | 30,115 | 12 tháng | |
CMBB2402 | 1,680 | (0.00%) | 22,200 | 1,797 | 23,264 | 12 tháng | |
CMWG2401 | 1,740 | (0.00%) | 59,200 | -6,280 | 72,385 | 12 tháng | |
CSTB2402 | 2,670 | (0.00%) | 37,300 | 7,300 | 38,010 | 12 tháng | |
CVIB2402 | 900 | (0.00%) | 20,500 | -15 | 22,054 | 12 tháng | |
CVNM2401 | 650 | (0.00%) | 61,900 | -1,432 | 68,321 | 12 tháng | |
CVPB2401 | 740 | (0.00%) | 18,950 | -989 | 21,345 | 12 tháng | |
CFPT2404 | 3,780 | (0.00%) | 154,100 | 33,939 | 176,483 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,500 | 90 (+6.38%) | 1,000 | 26,650 | 1,650 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,520 | (0.00%) | 56,500 | 22,200 | -390 | 25,231 | 12 tháng |
CMSN2406 | 920 | (0.00%) | 65,500 | -13,500 | 84,520 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 870 | (0.00%) | 59,200 | -10,800 | 75,220 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 1,770 | (0.00%) | 37,300 | -700 | 43,310 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 820 | (0.00%) | 24,700 | -1,300 | 30,100 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 1,890 | (0.00%) | 39,500 | 1,500 | 45,560 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 2,150 | (0.00%) | 20,500 | 2,500 | 22,300 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 640 | (0.00%) | 61,900 | -5,572 | 71,282 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 820 | (0.00%) | 18,950 | -3,050 | 23,640 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 100 | 16,400 | 400 | 18,780 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |