Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 (HOSE: CVHM2408)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63

1,890

(%)
24/01/2025 09:15

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,660

Thấp nhất NY1,760

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn284

Giá CK cơ sở39,500

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **45,560

S-X *1,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2408: CVHM2402 CVNM2401 CHPG2409 CMBB2407 CSTB2402
Trending: FPT (75.138) - HPG (60.050) - MBB (55.858) - VND (48.165) - NVL (47.996)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/01/20251,890 (0.00%)
23/01/20251,89020 (+1.07%)332,500
22/01/20251,870-10 (-0.53%)118,700
21/01/20251,880-20 (-1.05%)170,500
20/01/20251,900 (0.00%)54,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2402430 (0.00%)-2,00043,220HCM9 tháng
CVHM2406480 (0.00%)-10,50051,920SSI9 tháng
CVHM2407210 (0.00%)-9,50049,840SSI6 tháng
CVHM24081,890 (0.00%)1,50045,560ACBS12 tháng
CVHM24091,200 (0.00%)-2,50048,000MBS9 tháng
CVHM2410150 (0.00%)-8,49948,749KIS4 tháng
CVHM2411410 (0.00%)-11,05552,605KIS7 tháng
CVHM2501650 (0.00%)-2,50045,250SSI5 tháng
CVHM2502950 (0.00%)-5,50049,750SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402710 (0.00%)26,650-1,52730,11512 tháng
CMBB24021,680 (0.00%)22,2001,79723,26412 tháng
CMWG24011,740 (0.00%)59,200-6,28072,38512 tháng
CSTB24022,670 (0.00%)37,3007,30038,01012 tháng
CVIB2402900 (0.00%)20,500-1522,05412 tháng
CVNM2401650 (0.00%)61,900-1,43268,32112 tháng
CVPB2401740 (0.00%)18,950-98921,34512 tháng
CFPT24043,780 (0.00%)154,10033,939176,48312 tháng
CHPG24091,50090 (+6.38%)1,00026,6501,65029,50012 tháng
CMBB24071,520 (0.00%)56,50022,200-39025,23112 tháng
CMSN2406920 (0.00%)65,500-13,50084,52012 tháng
CMWG2407870 (0.00%)59,200-10,80075,22012 tháng
CSTB24101,770 (0.00%)37,300-70043,31012 tháng
CTCB2403820 (0.00%)24,700-1,30030,10012 tháng
CVHM24081,890 (0.00%)39,5001,50045,56012 tháng
CVIB24072,150 (0.00%)20,5002,50022,30012 tháng
CVNM2407640 (0.00%)61,900-5,57271,28212 tháng
CVPB2409820 (0.00%)18,950-3,05023,64012 tháng
CVRE24071,39030 (+2.21%)10016,40040018,78012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:38,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.