Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2404)

CW VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16

10

(%)
04/11/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY790

Thấp nhất NY10

KLGD26,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn9

Giá CK cơ sở18,500

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **21,387

S-X *-2,870

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2404: CMWG2314 CVNM2403 CVRE2403 EVG HAG
Trending: HPG (75.335) - VHM (69.611) - MBB (59.576) - NVL (53.178) - ACB (48.665)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/11/202410 (0.00%)26,400
01/11/202410 (0.00%)59,800
31/10/202410 (0.00%)480,500
30/10/202410 (0.00%)3,980,400
29/10/202410 (0.00%)1,117,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2305450-10 (-2.17%)546,500-2,26723,315SSI15 tháng
CVIB2402800 (0.00%)201,400-2,01521,883ACBS12 tháng
CVIB240410 (0.00%)26,400-2,87021,387SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23145,580-190 (-3.29%)658,400132,80046,452134,53015 tháng
CHPG2332110-50 (-31.25%)1,935,40026,30039526,50513 tháng
CHPG2333330-30 (-8.33%)175,00026,300-5928,15914 tháng
CHPG2334330-40 (-10.81%)373,00026,300-51429,21415 tháng
CMBB23151,490 (0.00%)336,60024,4504,88125,40115 tháng
CMWG23141,510-40 (-2.58%)2,167,50065,10013,51066,57115 tháng
CSTB2328450-10 (-2.17%)1,400,20034,9001,90036,60015 tháng
CVIB2305450-10 (-2.17%)546,50018,500-2,26723,31515 tháng
CVNM2311200 (0.00%)180,00065,600-12,79880,35815 tháng
CVPB2315130-10 (-7.14%)581,30019,700-2,47322,87915 tháng
CHPG240510 (0.00%)984,20026,300-6,70033,0205 tháng
CMSN240220-10 (-33.33%)6,064,60073,200-9,80083,1005 tháng
CMSN2403110-70 (-38.89%)1,987,70073,200-16,80090,5506 tháng
CSTB24051,320-50 (-3.65%)32,10034,9002,40035,1405 tháng
CSTB2407740-40 (-5.13%)103,00034,9001,90035,9606 tháng
CTCB2402140-50 (-26.32%)1,985,40023,450-4,05027,7806 tháng
CVHM2404480-60 (-11.11%)1,701,30041,5001,50041,9205 tháng
CVHM2405380-20 (-5%)808,90041,500-3,50046,5206 tháng
CVIB240410 (0.00%)26,40018,500-2,87021,3875 tháng
CVIC240280-10 (-11.11%)1,650,20041,200-8,80050,3206 tháng
CVNM240310 (0.00%)138,00065,600-6,93172,5705 tháng
CVPB2405120-170 (-58.62%)1,491,50019,700-30020,2405 tháng
CVPB2406290-150 (-34.09%)2,492,80019,700-80021,0806 tháng
CVRE240310 (0.00%)17,700-7,30025,0205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7096 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:21,370
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.