Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2404)
CW VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY790
Thấp nhất NY10
KLGD26,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn9
Giá CK cơ sở18,500
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **21,387
S-X *-2,870
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/11/2024 | 10 | (0.00%) | 26,400 |
01/11/2024 | 10 | (0.00%) | 59,800 |
31/10/2024 | 10 | (0.00%) | 480,500 |
30/10/2024 | 10 | (0.00%) | 3,980,400 |
29/10/2024 | 10 | (0.00%) | 1,117,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2305 | 450 | -10 (-2.17%) | 546,500 | -2,267 | 23,315 | SSI | 15 tháng |
CVIB2402 | 800 | (0.00%) | 201,400 | -2,015 | 21,883 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2404 | 10 | (0.00%) | 26,400 | -2,870 | 21,387 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 5,580 | -190 (-3.29%) | 658,400 | 132,800 | 46,452 | 134,530 | 15 tháng |
CHPG2332 | 110 | -50 (-31.25%) | 1,935,400 | 26,300 | 395 | 26,505 | 13 tháng |
CHPG2333 | 330 | -30 (-8.33%) | 175,000 | 26,300 | -59 | 28,159 | 14 tháng |
CHPG2334 | 330 | -40 (-10.81%) | 373,000 | 26,300 | -514 | 29,214 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,490 | (0.00%) | 336,600 | 24,450 | 4,881 | 25,401 | 15 tháng |
CMWG2314 | 1,510 | -40 (-2.58%) | 2,167,500 | 65,100 | 13,510 | 66,571 | 15 tháng |
CSTB2328 | 450 | -10 (-2.17%) | 1,400,200 | 34,900 | 1,900 | 36,600 | 15 tháng |
CVIB2305 | 450 | -10 (-2.17%) | 546,500 | 18,500 | -2,267 | 23,315 | 15 tháng |
CVNM2311 | 200 | (0.00%) | 180,000 | 65,600 | -12,798 | 80,358 | 15 tháng |
CVPB2315 | 130 | -10 (-7.14%) | 581,300 | 19,700 | -2,473 | 22,879 | 15 tháng |
CHPG2405 | 10 | (0.00%) | 984,200 | 26,300 | -6,700 | 33,020 | 5 tháng |
CMSN2402 | 20 | -10 (-33.33%) | 6,064,600 | 73,200 | -9,800 | 83,100 | 5 tháng |
CMSN2403 | 110 | -70 (-38.89%) | 1,987,700 | 73,200 | -16,800 | 90,550 | 6 tháng |
CSTB2405 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 32,100 | 34,900 | 2,400 | 35,140 | 5 tháng |
CSTB2407 | 740 | -40 (-5.13%) | 103,000 | 34,900 | 1,900 | 35,960 | 6 tháng |
CTCB2402 | 140 | -50 (-26.32%) | 1,985,400 | 23,450 | -4,050 | 27,780 | 6 tháng |
CVHM2404 | 480 | -60 (-11.11%) | 1,701,300 | 41,500 | 1,500 | 41,920 | 5 tháng |
CVHM2405 | 380 | -20 (-5%) | 808,900 | 41,500 | -3,500 | 46,520 | 6 tháng |
CVIB2404 | 10 | (0.00%) | 26,400 | 18,500 | -2,870 | 21,387 | 5 tháng |
CVIC2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 1,650,200 | 41,200 | -8,800 | 50,320 | 6 tháng |
CVNM2403 | 10 | (0.00%) | 138,000 | 65,600 | -6,931 | 72,570 | 5 tháng |
CVPB2405 | 120 | -170 (-58.62%) | 1,491,500 | 19,700 | -300 | 20,240 | 5 tháng |
CVPB2406 | 290 | -150 (-34.09%) | 2,492,800 | 19,700 | -800 | 21,080 | 6 tháng |
CVRE2403 | 10 | (0.00%) | 17,700 | -7,300 | 25,020 | 5 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7096 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,370 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |