Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2404)

CW VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY790

Thấp nhất NY10

KLGD21,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,350

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **21,387

S-X *-3,020

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2404: CVIB2405 CVIB2406 CVIB2407 DVP HTV
Trending: FPT (73.278) - HPG (61.217) - MBB (55.452) - VND (53.203) - NVL (49.670)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n07/07/202409/07/202411/07/202415/07/202417/07/202421/07/202423/07/202425/07/202429/07/202431/07/202404/08/202406/08/202408/08/202412/08/202414/08/202418/08/202420/08/202422/08/202426/08/202428/08/202403/09/202405/09/202409/09/202411/09/202415/09/202417/09/202419/09/202423/09/202425/09/202429/09/202401/10/202403/10/202407/10/202409/10/202413/10/202415/10/202417/10/202421/10/202423/10/202427/10/202429/10/202431/10/202404/11/202406/11/202410/11/2024-8k-6k-4k-2k

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB240289070 (+8.54%)984,300-1522,037ACBS12 tháng
CVIB24051,590200 (+14.39%)181,1002,50021,180SSI6 tháng
CVIB240680090 (+12.68%)2,418,0001,50022,200SSI9 tháng
CVIB24072,150200 (+10.26%)921,2002,50022,300ACBS12 tháng
CVIB24081,04060 (+6.12%)1001,00023,660MBS6 tháng
CVIB25011,070160 (+17.58%)17,10050022,140SSI5 tháng
CVIB25021,510130 (+9.42%)14,200-50024,020SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240350040 (+8.70%)2,081,50025,35035027,0006 tháng
CACB240474050 (+7.25%)1,455,90025,35035027,9609 tháng
CFPT24028,070420 (+5.49%)75,100155,00020,936166,1219 tháng
CFPT24036,830720 (+11.78%)18,900155,00020,936161,1956 tháng
CHPG24061,01050 (+5.21%)29,80026,700-1,30032,04012 tháng
CHPG240770060 (+9.38%)2,543,10026,70070028,8004 tháng
CHPG240887070 (+8.75%)63,30026,700-30030,4809 tháng
CMBB240564050 (+8.47%)1,028,80022,200-39024,8149 tháng
CMBB240653040 (+8.16%)759,90022,20047923,5636 tháng
CMSN24041,05030 (+2.94%)13,50065,600-13,40083,2009 tháng
CMSN2405450 (0.00%)51,00065,600-13,40080,8006 tháng
CMWG2405770130 (+20.31%)630,70059,200-6,80069,0806 tháng
CMWG24061,400170 (+13.82%)420,70059,200-6,80071,6009 tháng
CSTB2408940160 (+20.51%)365,00037,4001,40039,7606 tháng
CSTB24091,270160 (+14.41%)763,40037,4001,40041,0809 tháng
CVHM240649010 (+2.08%)73,80039,800-10,20051,9609 tháng
CVHM240722010 (+4.76%)439,70039,800-9,20049,8806 tháng
CVIB24051,590200 (+14.39%)181,10020,5002,50021,1806 tháng
CVIB240680090 (+12.68%)2,418,00020,5001,50022,2009 tháng
CVIC240464020 (+3.23%)32,10040,600-2,40045,5606 tháng
CVIC24051,06030 (+2.91%)103,00040,600-2,40047,2409 tháng
CVNM240548040 (+9.09%)80,30062,300-5,17269,3776 tháng
CVNM240688050 (+6.02%)135,00062,300-6,16471,9579 tháng
CVPB240733060 (+22.22%)2,091,00018,900-2,10022,3209 tháng
CVPB240833080 (+32%)582,90018,900-2,10021,6606 tháng
CVRE240529030 (+11.54%)806,70016,500-2,50019,5806 tháng
CVRE240630010 (+3.45%)452,10016,500-2,50020,2009 tháng
CACB25021,97090 (+4.79%)12,10025,350-2,65031,94015 tháng
CACB25031,510110 (+7.86%)12,10025,350-1,65030,02010 tháng
CACB2504950100 (+11.76%)460,00025,350-65027,9005 tháng
CFPT25022,090270 (+14.84%)799,600155,000-15,000190,90010 tháng
CFPT25032,520280 (+12.50%)25,600155,000-25,000205,20015 tháng
CFPT25041,490270 (+22.13%)1,498,700155,000-5,000174,9005 tháng
CHPG25031,33090 (+7.26%)15,80026,700-30029,6605 tháng
CHPG25041,80090 (+5.26%)14,60026,700-2,30032,60010 tháng
CHPG25052,410120 (+5.24%)17,00026,700-3,30034,82015 tháng
CMBB25021,560120 (+8.33%)424,10022,2001,34823,5665 tháng
CMBB25031,900100 (+5.56%)15,70022,200-39025,89610 tháng
CMBB25042,430140 (+6.11%)15,40022,200-1,25927,68715 tháng
CMSN2502840-40 (-4.55%)20,60065,600-7,40077,2005 tháng
CMSN25031,61030 (+1.90%)13,10065,600-9,40083,05010 tháng
CMWG25021,260170 (+15.60%)225,30059,200-80066,3005 tháng
CMWG25031,780170 (+10.56%)13,90059,200-3,80071,90010 tháng
CMWG25042,160170 (+8.54%)293,40059,200-6,80076,80015 tháng
CSTB25032,380310 (+14.98%)15,10037,4002,40039,7605 tháng
CSTB25042,840280 (+10.94%)14,00037,400-60043,68010 tháng
CTCB25021,470200 (+15.75%)15,60024,85085026,9405 tháng
CTCB25031,710170 (+11.04%)42,40024,850-1,15029,42010 tháng
CVHM2501650 (0.00%)18,60039,800-2,20045,2505 tháng
CVHM250296020 (+2.13%)19,10039,800-5,20049,80010 tháng
CVIB25011,070160 (+17.58%)17,10020,50050022,1405 tháng
CVIB25021,510130 (+9.42%)14,20020,500-50024,02010 tháng
CVIC250190030 (+3.45%)19,30040,60060044,5005 tháng
CVIC25021,03030 (+3%)13,50040,60060045,15010 tháng
CVNM2501750-40 (-5.06%)43,50062,300-2,19568,2155 tháng
CVNM25021,46050 (+3.55%)17,20062,300-3,18872,73010 tháng
CVNM25032,01050 (+2.55%)16,80062,300-6,16478,43415 tháng
CVPB25011,300170 (+15.04%)9,60018,900-1,10022,60010 tháng
CVPB25021,630160 (+10.88%)10,00018,900-2,10024,26015 tháng
CVPB2503860160 (+22.86%)84,50018,900-10020,7205 tháng
CVRE250274050 (+7.25%)15,80016,500-50018,4805 tháng
CVRE25031,11040 (+3.74%)7,90016,500-1,50020,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7096 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:21,370
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.