Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2404)
CW VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY790
Thấp nhất NY10
KLGD21,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,350
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **21,387
S-X *-3,020
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 670 | 40 (+6.35%) | 381,700 | -1,115 | 21,661 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2405 | 1,240 | 50 (+4.20%) | 129,700 | 1,400 | 20,480 | SSI | 6 tháng |
CVIB2406 | 660 | 10 (+1.54%) | 2,082,600 | 400 | 21,640 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,750 | 30 (+1.74%) | 56,700 | 1,400 | 21,500 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2408 | 900 | (0.00%) | -100 | 23,100 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 450 | -30 (-6.25%) | 305,400 | 24,650 | -350 | 26,800 | 6 tháng |
CACB2404 | 670 | -30 (-4.29%) | 507,500 | 24,650 | -350 | 27,680 | 9 tháng |
CFPT2402 | 6,810 | -120 (-1.73%) | 15,400 | 145,100 | 11,036 | 161,116 | 9 tháng |
CFPT2403 | 5,730 | -500 (-8.03%) | 7,600 | 145,100 | 11,036 | 156,826 | 6 tháng |
CHPG2406 | 910 | -20 (-2.15%) | 104,300 | 25,850 | -2,150 | 31,640 | 12 tháng |
CHPG2407 | 620 | -10 (-1.59%) | 1,047,500 | 25,850 | -150 | 28,480 | 4 tháng |
CHPG2408 | 780 | -40 (-4.88%) | 212,100 | 25,850 | -1,150 | 30,120 | 9 tháng |
CMBB2405 | 540 | -10 (-1.82%) | 271,600 | 21,300 | -1,290 | 24,467 | 9 tháng |
CMBB2406 | 480 | -10 (-2.04%) | 2,893,800 | 21,300 | -421 | 23,389 | 6 tháng |
CMSN2404 | 980 | -100 (-9.26%) | 47,900 | 63,700 | -15,300 | 82,920 | 9 tháng |
CMSN2405 | 460 | -80 (-14.81%) | 189,900 | 63,700 | -15,300 | 80,840 | 6 tháng |
CMWG2405 | 630 | -80 (-11.27%) | 468,000 | 57,200 | -8,800 | 68,520 | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 1,052,200 | 57,200 | -8,800 | 70,880 | 9 tháng |
CSTB2408 | 620 | -30 (-4.62%) | 379,300 | 35,400 | -600 | 38,480 | 6 tháng |
CSTB2409 | 940 | -30 (-3.09%) | 146,600 | 35,400 | -600 | 39,760 | 9 tháng |
CVHM2406 | 500 | -20 (-3.85%) | 24,700 | 40,000 | -10,000 | 52,000 | 9 tháng |
CVHM2407 | 240 | -10 (-4%) | 295,200 | 40,000 | -9,000 | 49,960 | 6 tháng |
CVIB2405 | 1,240 | 50 (+4.20%) | 129,700 | 19,400 | 1,400 | 20,480 | 6 tháng |
CVIB2406 | 660 | 10 (+1.54%) | 2,082,600 | 19,400 | 400 | 21,640 | 9 tháng |
CVIC2404 | 620 | -30 (-4.62%) | 113,500 | 40,200 | -2,800 | 45,480 | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,010 | -50 (-4.72%) | 51,700 | 40,200 | -2,800 | 47,040 | 9 tháng |
CVNM2405 | 550 | 10 (+1.85%) | 89,200 | 61,600 | -5,872 | 69,655 | 6 tháng |
CVNM2406 | 920 | (0.00%) | 12,400 | 61,600 | -6,864 | 72,116 | 9 tháng |
CVPB2407 | 270 | -30 (-10%) | 2,150,800 | 18,150 | -2,850 | 22,080 | 9 tháng |
CVPB2408 | 250 | -40 (-13.79%) | 351,900 | 18,150 | -2,850 | 21,500 | 6 tháng |
CVRE2405 | 340 | -10 (-2.86%) | 118,300 | 16,100 | -2,900 | 19,680 | 6 tháng |
CVRE2406 | 280 | -50 (-15.15%) | 1,229,700 | 16,100 | -2,900 | 20,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7096 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,370 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |