Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2404)

CW VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY790

Thấp nhất NY10

KLGD21,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,350

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **21,387

S-X *-3,020

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (75.931) - MBB (63.772) - HPG (60.286) - ACB (57.225) - NVL (50.243)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB240267040 (+6.35%)381,700-1,11521,661ACBS12 tháng
CVIB24051,24050 (+4.20%)129,7001,40020,480SSI6 tháng
CVIB240666010 (+1.54%)2,082,60040021,640SSI9 tháng
CVIB24071,75030 (+1.74%)56,7001,40021,500ACBS12 tháng
CVIB2408900 (0.00%)-10023,100MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403450-30 (-6.25%)305,40024,650-35026,8006 tháng
CACB2404670-30 (-4.29%)507,50024,650-35027,6809 tháng
CFPT24026,810-120 (-1.73%)15,400145,10011,036161,1169 tháng
CFPT24035,730-500 (-8.03%)7,600145,10011,036156,8266 tháng
CHPG2406910-20 (-2.15%)104,30025,850-2,15031,64012 tháng
CHPG2407620-10 (-1.59%)1,047,50025,850-15028,4804 tháng
CHPG2408780-40 (-4.88%)212,10025,850-1,15030,1209 tháng
CMBB2405540-10 (-1.82%)271,60021,300-1,29024,4679 tháng
CMBB2406480-10 (-2.04%)2,893,80021,300-42123,3896 tháng
CMSN2404980-100 (-9.26%)47,90063,700-15,30082,9209 tháng
CMSN2405460-80 (-14.81%)189,90063,700-15,30080,8406 tháng
CMWG2405630-80 (-11.27%)468,00057,200-8,80068,5206 tháng
CMWG24061,220-50 (-3.94%)1,052,20057,200-8,80070,8809 tháng
CSTB2408620-30 (-4.62%)379,30035,400-60038,4806 tháng
CSTB2409940-30 (-3.09%)146,60035,400-60039,7609 tháng
CVHM2406500-20 (-3.85%)24,70040,000-10,00052,0009 tháng
CVHM2407240-10 (-4%)295,20040,000-9,00049,9606 tháng
CVIB24051,24050 (+4.20%)129,70019,4001,40020,4806 tháng
CVIB240666010 (+1.54%)2,082,60019,40040021,6409 tháng
CVIC2404620-30 (-4.62%)113,50040,200-2,80045,4806 tháng
CVIC24051,010-50 (-4.72%)51,70040,200-2,80047,0409 tháng
CVNM240555010 (+1.85%)89,20061,600-5,87269,6556 tháng
CVNM2406920 (0.00%)12,40061,600-6,86472,1169 tháng
CVPB2407270-30 (-10%)2,150,80018,150-2,85022,0809 tháng
CVPB2408250-40 (-13.79%)351,90018,150-2,85021,5006 tháng
CVRE2405340-10 (-2.86%)118,30016,100-2,90019,6806 tháng
CVRE2406280-50 (-15.15%)1,229,70016,100-2,90020,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7096 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:21,370
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.