Chứng quyền VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CVIB2408)
CW VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
50
Mở cửa50
Cao nhất350
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY10
KLGD1,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,000
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **18,949
S-X *-756
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 2,765,300 | -175 | 18,929 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 4,500 | 787 | 19,622 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2502 | 460 | 20 (+4.55%) | 58,800 | -2,099 | 21,084 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 300 | -10 (-3.23%) | 2,000 | -2,291 | 20,680 | VCI | 6 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 20,200 | -900 | 22,100 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2505 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 50,300 | -900 | 21,060 | SSI | 7 tháng |
CVIB2506 | 990 | 40 (+4.21%) | 49,500 | 100 | 19,980 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,930 | 80 (+4.32%) | 1,300 | 34,000 | 9,000 | 34,650 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,960 | -150 (-2.45%) | 1,100 | 70,200 | 28,200 | 71,800 | 9 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | 500 | 18,450 | -1,994 | 21,408 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 6,500 | 24,600 | 4,600 | 24,770 | 9 tháng |
CFPT2405 | 470 | -30 (-6%) | 140,100 | 116,100 | -16,827 | 137,554 | 9 tháng |
CHPG2410 | 410 | -10 (-2.38%) | 1,000 | 27,000 | -1,000 | 29,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8474 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,756 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |