Chứng quyền VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CVIB2408)
CW VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
900
Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY710
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn119
Giá CK cơ sở19,400
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **23,100
S-X *-100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/01/2025 | 900 | (0.00%) | |
13/01/2025 | 900 | -30 (-3.23%) | 200 |
10/01/2025 | 930 | (0.00%) | |
09/01/2025 | 930 | (0.00%) | |
08/01/2025 | 930 | -70 (-7%) | 200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 670 | 40 (+6.35%) | 381,700 | -1,115 | 21,661 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2405 | 1,240 | 50 (+4.20%) | 129,700 | 1,400 | 20,480 | SSI | 6 tháng |
CVIB2406 | 660 | 10 (+1.54%) | 2,082,600 | 400 | 21,640 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,750 | 30 (+1.74%) | 56,700 | 1,400 | 21,500 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2408 | 900 | (0.00%) | -100 | 23,100 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 24,650 | -850 | 28,540 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 760 | -40 (-5%) | 200 | 57,200 | -7,800 | 69,560 | 6 tháng |
CSHB2401 | 650 | -10 (-1.52%) | 3,000 | 10,100 | -1,400 | 12,800 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,510 | (0.00%) | 35,400 | 1,400 | 40,040 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 950 | (0.00%) | 23,600 | -1,400 | 29,750 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 740 | -10 (-1.33%) | 400 | 15,900 | -1,600 | 19,720 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,210 | (0.00%) | 10,200 | 40,000 | -2,000 | 48,050 | 9 tháng |
CVIB2408 | 900 | (0.00%) | 19,400 | -100 | 23,100 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 820 | -50 (-5.75%) | 10,000 | 18,150 | -2,850 | 23,460 | 9 tháng |
CVRE2408 | 690 | (0.00%) | 16,100 | -3,900 | 22,070 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 3,550 | (0.00%) | 300 | 145,100 | 11,036 | 169,316 | 9 tháng |
CHPG2410 | 950 | 20 (+2.15%) | 700 | 25,850 | -2,150 | 31,800 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |