Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2404)
CW VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16
130
Mở cửa130
Cao nhất130
Thấp nhất110
Cao nhất NY790
Thấp nhất NY110
KLGD106,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn59
Giá CK cơ sở18,050
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **21,592
S-X *-3,320
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/09/2024 | 130 | -10 (-7.14%) | 106,600 |
13/09/2024 | 140 | 10 (+7.69%) | 307,100 |
12/09/2024 | 130 | (0.00%) | 256,500 |
11/09/2024 | 130 | (0.00%) | 276,700 |
10/09/2024 | 130 | -10 (-7.14%) | 397,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2305 | 410 | -10 (-2.38%) | 62,100 | -2,717 | 23,089 | SSI | 15 tháng |
CVIB2402 | 590 | -30 (-4.84%) | 605,100 | -2,465 | 21,524 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2403 | 70 | -10 (-12.50%) | 115,600 | -2,465 | 20,635 | SSI | 4 tháng |
CVIB2404 | 130 | -10 (-7.14%) | 106,600 | -3,320 | 21,592 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 850 | -20 (-2.30%) | 158,000 | 24,300 | 4,137 | 24,448 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,610 | -100 (-1.75%) | 52,900 | 131,900 | 45,552 | 134,789 | 15 tháng |
CHPG2331 | 160 | -40 (-20%) | 2,306,600 | 24,950 | -500 | 26,323 | 12 tháng |
CHPG2332 | 270 | -30 (-10%) | 261,500 | 24,950 | -955 | 27,377 | 13 tháng |
CHPG2333 | 370 | -10 (-2.63%) | 619,100 | 24,950 | -1,409 | 28,377 | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | 10 (+2.08%) | 35,000 | 24,950 | -1,864 | 30,377 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,420 | 20 (+1.43%) | 97,700 | 24,000 | 4,431 | 25,127 | 15 tháng |
CMSN2313 | 100 | -50 (-33.33%) | 1,500,000 | 73,400 | -6,600 | 81,000 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,780 | -20 (-1.11%) | 329,500 | 66,400 | 14,810 | 69,250 | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | (0.00%) | 152,800 | 29,700 | -3,300 | 34,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,460 | 70 (+5.04%) | 227,300 | 22,450 | 5,478 | 22,636 | 12 tháng |
CVHM2313 | 40 | (0.00%) | 258,800 | 42,400 | -7,600 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2305 | 410 | -10 (-2.38%) | 62,100 | 18,050 | -2,717 | 23,089 | 15 tháng |
CVIC2309 | 30 | (0.00%) | 306,500 | 42,900 | -9,100 | 52,300 | 12 tháng |
CVNM2311 | 420 | -40 (-8.70%) | 141,300 | 72,200 | -6,198 | 82,514 | 15 tháng |
CVPB2315 | 140 | (0.00%) | 45,400 | 18,350 | -3,823 | 22,933 | 15 tháng |
CVRE2315 | 20 | (0.00%) | 3,674,300 | 19,200 | -10,800 | 30,160 | 12 tháng |
CACB2402 | 210 | -20 (-8.70%) | 15,700 | 24,300 | -1,700 | 26,420 | 4 tháng |
CHPG2404 | 30 | 10 (+50%) | 498,200 | 24,950 | -7,050 | 32,060 | 4 tháng |
CHPG2405 | 110 | -10 (-8.33%) | 163,900 | 24,950 | -8,050 | 33,220 | 5 tháng |
CMSN2402 | 440 | -80 (-15.38%) | 201,500 | 73,400 | -9,600 | 85,200 | 5 tháng |
CMSN2403 | 390 | -60 (-13.33%) | 684,300 | 73,400 | -16,600 | 91,950 | 6 tháng |
CMWG2404 | 750 | -90 (-10.71%) | 275,900 | 66,400 | -1,560 | 70,938 | 4 tháng |
CSTB2405 | 520 | -40 (-7.14%) | 158,000 | 29,700 | -2,800 | 33,540 | 5 tháng |
CSTB2406 | 340 | -30 (-8.11%) | 23,700 | 29,700 | -1,800 | 32,180 | 4 tháng |
CSTB2407 | 360 | -10 (-2.70%) | 470,800 | 29,700 | -3,300 | 34,440 | 6 tháng |
CTCB2402 | 310 | 20 (+6.90%) | 1,124,500 | 22,450 | -5,050 | 28,120 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 271,800 | 42,400 | 2,400 | 44,440 | 5 tháng |
CVHM2405 | 700 | -70 (-9.09%) | 58,300 | 42,400 | -2,600 | 47,800 | 6 tháng |
CVIB2403 | 70 | -10 (-12.50%) | 115,600 | 18,050 | -2,465 | 20,635 | 4 tháng |
CVIB2404 | 130 | -10 (-7.14%) | 106,600 | 18,050 | -3,320 | 21,592 | 5 tháng |
CVIC2402 | 400 | 10 (+2.56%) | 133,300 | 42,900 | -7,100 | 51,600 | 6 tháng |
CVIC2403 | 330 | 10 (+3.13%) | 65,300 | 42,900 | -2,100 | 46,320 | 4 tháng |
CVNM2403 | 800 | -190 (-19.19%) | 58,500 | 72,200 | -2,800 | 78,200 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,070 | -230 (-17.69%) | 336,100 | 72,200 | 2,200 | 74,280 | 4 tháng |
CVPB2404 | 200 | -30 (-13.04%) | 112,200 | 18,350 | -1,150 | 19,900 | 4 tháng |
CVPB2405 | 320 | -10 (-3.03%) | 177,800 | 18,350 | -1,650 | 20,640 | 5 tháng |
CVPB2406 | 400 | -10 (-2.44%) | 59,300 | 18,350 | -2,150 | 21,300 | 6 tháng |
CVRE2403 | 100 | -10 (-9.09%) | 549,100 | 19,200 | -5,800 | 25,200 | 5 tháng |
CVRE2404 | 150 | -20 (-11.76%) | 182,400 | 19,200 | -3,300 | 22,800 | 4 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7096 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,370 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |