Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53 (HOSE: CVIB2402)
CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53
620
Mở cửa600
Cao nhất630
Thấp nhất600
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY550
KLGD936,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn249
Giá CK cơ sở18,000
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **21,575
S-X *-2,515
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/09/2024 | 620 | 10 (+1.64%) | 936,000 |
12/09/2024 | 610 | 40 (+7.02%) | 93,200 |
11/09/2024 | 570 | (0.00%) | 1,672,400 |
10/09/2024 | 570 | -50 (-8.06%) | 578,000 |
09/09/2024 | 620 | -10 (-1.59%) | 1,134,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2305 | 420 | (0.00%) | 25,500 | -2,767 | 23,146 | SSI | 15 tháng |
CVIB2402 | 620 | 10 (+1.64%) | 936,000 | -2,515 | 21,575 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2403 | 80 | (0.00%) | 133,700 | -2,515 | 20,652 | SSI | 4 tháng |
CVIB2404 | 140 | 10 (+7.69%) | 307,100 | -3,370 | 21,609 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 138,800 | 25,000 | -3,177 | 31,726 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,600 | (0.00%) | 59,500 | 23,900 | 417 | 26,619 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,450 | -10 (-0.41%) | 258,900 | 67,200 | 1,720 | 75,202 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,410 | 10 (+0.71%) | 312,400 | 29,800 | -200 | 34,230 | 12 tháng |
CVIB2402 | 620 | 10 (+1.64%) | 936,000 | 18,000 | -2,515 | 21,575 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,700 | -180 (-9.57%) | 1,375,100 | 72,900 | 6,900 | 79,600 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 13,000 | 18,450 | -1,489 | 22,067 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7096 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,515 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |