Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)

CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

620

-140 (-18.42%)
17/02/2025 15:00

Mở cửa740

Cao nhất740

Thấp nhất620

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY620

KLGD85,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn129

Giá CK cơ sở66,400

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **76,960

S-X *-5,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2501: CMSN2405 CMSN2406 CMSN2502 CMSN2504 CSTB2406
Trending: HPG (109.344) - FPT (90.206) - MBB (70.019) - TCB (52.043) - VND (50.952)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/02/2025620-140 (-18.42%)85,000
14/02/2025760-110 (-12.64%)32,900
13/02/2025870-40 (-4.40%)9,700
12/02/202591010 (+1.11%)8,600
11/02/2025900-30 (-3.23%)11,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240110-10 (-50%)469,600-15,60082,080HCM9 tháng
CMSN2404920-170 (-15.60%)26,900-12,60082,680SSI9 tháng
CMSN2405310-130 (-29.55%)205,100-12,60080,240SSI6 tháng
CMSN2406700-50 (-6.67%)166,900-12,60083,200ACBS12 tháng
CMSN240770 (0.00%)-17,05684,156KIS4 tháng
CMSN2408170-30 (-15%)964,900-19,27887,378KIS7 tháng
CMSN2501620-140 (-18.42%)85,000-5,60076,960VPBankS6 tháng
CMSN2502710-180 (-20.22%)369,600-6,60076,550SSI5 tháng
CMSN25031,570-200 (-11.30%)17,300-8,60082,850SSI10 tháng
CMSN2504960-730 (-43.20%)10,000-11,30081,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25011,100-40 (-3.51%)8,90025,8001,30027,8007 tháng
CFPT2501990-70 (-6.60%)7,400143,600-16,400169,9007 tháng
CHPG2501980 (0.00%)25,00026,15065028,4406 tháng
CHPG25021,080 (0.00%)1,00026,150-1,35030,7409 tháng
CMBB25011,350-50 (-3.57%)10,70022,6501,79824,3767 tháng
CMSN2501620-140 (-18.42%)85,00066,400-5,60076,9606 tháng
CMWG2501660-30 (-4.35%)106,80054,100-7,90065,3006 tháng
CSHB250193090 (+10.71%)648,60011,00012,8606 tháng
CSTB25012,500 (0.00%)38,3004,80041,0006 tháng
CSTB25022,300-180 (-7.26%)10,40038,3002,80042,4009 tháng
CTCB25012,120-120 (-5.36%)10,10025,7001,70028,2407 tháng
CVRE2501480-20 (-4%)20,00016,450-1,55019,4406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:72,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.