Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)
CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
620
Mở cửa740
Cao nhất740
Thấp nhất620
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY620
KLGD85,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn129
Giá CK cơ sở66,400
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **76,960
S-X *-5,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/02/2025 | 620 | -140 (-18.42%) | 85,000 |
14/02/2025 | 760 | -110 (-12.64%) | 32,900 |
13/02/2025 | 870 | -40 (-4.40%) | 9,700 |
12/02/2025 | 910 | 10 (+1.11%) | 8,600 |
11/02/2025 | 900 | -30 (-3.23%) | 11,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2401 | 10 | -10 (-50%) | 469,600 | -15,600 | 82,080 | HCM | 9 tháng |
CMSN2404 | 920 | -170 (-15.60%) | 26,900 | -12,600 | 82,680 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 310 | -130 (-29.55%) | 205,100 | -12,600 | 80,240 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 700 | -50 (-6.67%) | 166,900 | -12,600 | 83,200 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 70 | (0.00%) | -17,056 | 84,156 | KIS | 4 tháng | |
CMSN2408 | 170 | -30 (-15%) | 964,900 | -19,278 | 87,378 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 620 | -140 (-18.42%) | 85,000 | -5,600 | 76,960 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 710 | -180 (-20.22%) | 369,600 | -6,600 | 76,550 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,570 | -200 (-11.30%) | 17,300 | -8,600 | 82,850 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 960 | -730 (-43.20%) | 10,000 | -11,300 | 81,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,100 | -40 (-3.51%) | 8,900 | 25,800 | 1,300 | 27,800 | 7 tháng |
CFPT2501 | 990 | -70 (-6.60%) | 7,400 | 143,600 | -16,400 | 169,900 | 7 tháng |
CHPG2501 | 980 | (0.00%) | 25,000 | 26,150 | 650 | 28,440 | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,080 | (0.00%) | 1,000 | 26,150 | -1,350 | 30,740 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,350 | -50 (-3.57%) | 10,700 | 22,650 | 1,798 | 24,376 | 7 tháng |
CMSN2501 | 620 | -140 (-18.42%) | 85,000 | 66,400 | -5,600 | 76,960 | 6 tháng |
CMWG2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 106,800 | 54,100 | -7,900 | 65,300 | 6 tháng |
CSHB2501 | 930 | 90 (+10.71%) | 648,600 | 11,000 | 12,860 | 6 tháng | |
CSTB2501 | 2,500 | (0.00%) | 38,300 | 4,800 | 41,000 | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,300 | -180 (-7.26%) | 10,400 | 38,300 | 2,800 | 42,400 | 9 tháng |
CTCB2501 | 2,120 | -120 (-5.36%) | 10,100 | 25,700 | 1,700 | 28,240 | 7 tháng |
CVRE2501 | 480 | -20 (-4%) | 20,000 | 16,450 | -1,550 | 19,440 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |