Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)

CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

40

(%)
13/06/2025 10:13

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất40

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY20

KLGD4,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn13

Giá CK cơ sở64,900

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **72,320

S-X *-7,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2501: CMSN2511 CMSN2504 CMSN2505 CMSN2404 CMSN2503
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/202540 (0.00%)4,000
12/06/202540-10 (-20%)398,500
11/06/202550 (0.00%)38,600
10/06/20255010 (+25%)121,300
09/06/202540-10 (-20%)113,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404100-20 (-16.67%)81,200-14,10079,400SSI9 tháng
CMSN2406430-40 (-8.51%)133,300-14,10081,580ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)2,900-20,77885,778KIS7 tháng
CMSN250140 (0.00%)4,000-7,10072,320VPBankS6 tháng
CMSN2503790-60 (-7.06%)64,800-10,10078,950SSI10 tháng
CMSN25044010 (+33.33%)1,000-12,80077,860VCI6 tháng
CMSN2505140-30 (-17.65%)83,100-8,43374,733KIS4 tháng
CMSN2506380-20 (-5%)102,100-10,65579,355KIS6 tháng
CMSN2507500 (0.00%)-13,09982,999KIS7 tháng
CMSN2508480 (0.00%)-14,87784,577KIS8 tháng
CMSN2509500 (0.00%)-17,09986,999KIS9 tháng
CMSN2510540-30 (-5.26%)155,200-18,49988,799KIS11 tháng
CMSN25111,590-60 (-3.64%)660,8005,90071,720HCM9 tháng
CMSN25121,850 (0.00%)4,90072,950ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501510-20 (-3.77%)70021,00052721,7517 tháng
CFPT250160 (0.00%)4,000116,000-42,643159,2387 tháng
CHPG2501440-40 (-8.33%)52,10026,6501,15026,8206 tháng
CHPG2502570-50 (-8.06%)255,90026,650-85029,2109 tháng
CMBB25011,60070 (+4.58%)141,20024,9004,04825,0287 tháng
CMSN250140 (0.00%)4,00064,900-7,10072,3206 tháng
CMWG2501410-50 (-10.87%)28,30062,80080064,0506 tháng
CSHB25012,230 (0.00%)13,1003,18513,9356 tháng
CSTB25013,770 (0.00%)20044,90011,40044,8106 tháng
CSTB25023,320 (0.00%)44,9009,40045,4609 tháng
CTCB25013,600250 (+7.46%)119,10031,3507,35031,2007 tháng
CVRE25012,850 (0.00%)24,6006,60026,5506 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:72,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate