Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59 (HOSE: CMSN2406)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59
770
Mở cửa770
Cao nhất800
Thấp nhất740
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY40
KLGD639,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn118
Giá CK cơ sở75,800
Giá thực hiện79,000
Hòa vốn **83,620
S-X *-3,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/07/2025 | 770 | -10 (-1.28%) | 639,000 |
08/07/2025 | 780 | 50 (+6.85%) | 123,900 |
07/07/2025 | 730 | -40 (-5.19%) | 779,900 |
04/07/2025 | 770 | -40 (-4.94%) | 350,100 |
03/07/2025 | 810 | -90 (-10%) | 290,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 310 | -70 (-18.42%) | 779,800 | -3,200 | 80,240 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 770 | -10 (-1.28%) | 639,000 | -3,200 | 83,620 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2503 | 1,630 | 20 (+1.24%) | 618,700 | 800 | 83,150 | SSI | 10 tháng |
CMSN2505 | 340 | (0.00%) | 512,500 | 2,467 | 76,733 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 730 | -60 (-7.59%) | 6,300 | 245 | 82,855 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 810 | -40 (-4.71%) | 52,200 | -2,199 | 86,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 780 | -70 (-8.24%) | 22,700 | -3,977 | 87,577 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 870 | 50 (+6.10%) | 50,000 | -6,199 | 90,699 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 980 | -20 (-2%) | 23,300 | -7,599 | 93,199 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 2,690 | -10 (-0.37%) | 289,000 | 16,800 | 80,520 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 3,190 | 30 (+0.95%) | 76,900 | 15,800 | 82,330 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 2,700 | -60 (-2.17%) | 852,700 | 10,800 | 78,500 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 2,810 | 60 (+2.18%) | 152,500 | 7,800 | 82,050 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 800 | -10 (-1.23%) | 1,829,900 | 122,800 | 3,658 | 130,961 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,950 | 30 (+1.56%) | 538,400 | 24,750 | 3,932 | 25,689 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,670 | 90 (+3.49%) | 256,200 | 26,600 | 4,010 | 27,230 | 12 tháng |
CMSN2406 | 770 | -10 (-1.28%) | 639,000 | 75,800 | -3,200 | 83,620 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | 10 (+1.82%) | 2,890,000 | 67,700 | -2,300 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,570 | 20 (+0.56%) | 734,100 | 47,800 | 9,800 | 48,710 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,960 | -100 (-4.85%) | 791,800 | 34,900 | 8,900 | 35,800 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,850 | 650 (+6.37%) | 2,300 | 81,800 | 43,800 | 81,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,500 | 60 (+4.17%) | 1,244,700 | 19,150 | 1,837 | 20,199 | 12 tháng |
CVNM2407 | 450 | 80 (+21.62%) | 1,673,100 | 60,200 | -4,965 | 67,753 | 12 tháng |
CVPB2409 | 540 | 80 (+17.39%) | 1,288,700 | 20,050 | -1,368 | 22,469 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,680 | 680 (+13.60%) | 5,300 | 26,800 | 10,800 | 27,360 | 12 tháng |
CFPT2513 | 670 | -10 (-1.47%) | 2,334,200 | 122,800 | -11,055 | 142,491 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,580 | 30 (+1.94%) | 977,200 | 24,750 | 1,434 | 27,263 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,460 | 20 (+1.39%) | 3,528,600 | 26,600 | 1,600 | 29,380 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,190 | 30 (+0.95%) | 76,900 | 75,800 | 15,800 | 82,330 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,690 | 40 (+2.42%) | 2,005,100 | 67,700 | 3,700 | 74,140 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,140 | 60 (+1.47%) | 7,500 | 47,800 | 7,800 | 52,420 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,250 | -60 (-1.81%) | 93,400 | 34,900 | 6,400 | 38,250 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,780 | 350 (+24.48%) | 474,600 | 14,900 | 1,900 | 16,560 | 12 tháng |
CVHM2512 | 7,100 | 1,000 (+16.39%) | 2,200 | 81,800 | 23,800 | 86,400 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,570 | 100 (+6.80%) | 415,100 | 19,150 | 150 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 854,900 | 60,200 | 5,200 | 65,980 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,120 | 170 (+8.72%) | 898,100 | 20,050 | 2,050 | 22,240 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,740 | 340 (+14.17%) | 78,600 | 26,800 | 3,300 | 28,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 79,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |