Chứng quyền MSN/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CMSN2504)
CW MSN/VCI/M/Au/T/A7
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,000
Giá thực hiện77,700
Hòa vốn **77,740
S-X *-5,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 440 | 240 (+120%) | 2,157,600 | 100 | 80,760 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 960 | 110 (+12.94%) | 546,400 | 100 | 84,760 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2503 | 1,970 | 340 (+20.86%) | 2,636,000 | 4,100 | 84,850 | SSI | 10 tháng |
CMSN2506 | 940 | 170 (+22.08%) | 54,400 | 3,545 | 84,955 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 1,000 | 180 (+21.95%) | 62,200 | 1,101 | 87,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 990 | 160 (+19.28%) | 20,200 | -677 | 89,677 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 1,010 | 120 (+13.48%) | 2,500 | -2,899 | 92,099 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 770 | -270 (-25.96%) | 270,700 | -4,299 | 91,099 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 2,990 | 240 (+8.73%) | 745,100 | 20,100 | 82,920 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 3,580 | 360 (+11.18%) | 450,000 | 19,100 | 85,060 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 3,240 | 490 (+17.82%) | 1,130,900 | 14,100 | 81,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 3,240 | 330 (+11.34%) | 170,500 | 11,100 | 84,200 | SSI | 7 tháng |
CMSN2515 | 2,700 | 210 (+8.43%) | 27,400 | 15,100 | 85,600 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2516 | 4,820 | 410 (+9.30%) | 9,800 | 7,100 | 91,280 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,750 |
Giá thực hiện: | 77,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |