Chứng quyền MSN/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CMSN2504)
CW MSN/VCI/M/Au/T/A7
540
Mở cửa500
Cao nhất590
Thấp nhất460
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY400
KLGD197,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn106
Giá CK cơ sở71,100
Giá thực hiện77,700
Hòa vốn **79,860
S-X *-6,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,500 |
13/03/2025 | 780 | 330 (+73.33%) | 100 |
12/03/2025 | 450 | 40 (+9.76%) | 893,700 |
11/03/2025 | 410 | -670 (-62.04%) | 374,000 |
10/03/2025 | 1,080 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 1,170 | 70 (+6.36%) | 64,100 | -7,900 | 83,680 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 350 | 30 (+9.38%) | 401,900 | -7,900 | 80,400 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 195,700 | -7,900 | 84,460 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 20,100 | -12,356 | 83,756 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | 10 (+5.26%) | 129,600 | -14,578 | 87,678 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 720 | 40 (+5.88%) | 477,900 | -900 | 77,760 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 930 | 90 (+10.71%) | 265,800 | -1,900 | 77,650 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,920 | 100 (+5.49%) | 169,700 | -3,900 | 84,600 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,500 | -6,600 | 79,860 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,000 | -1,400 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | 131,400 | -32,600 | 167,040 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 4,500 | 23,200 | -1,600 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,900 | 27,550 | -2,050 | 30,940 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,500 | 71,100 | -6,600 | 79,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 362,700 | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,850 | 750 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 447,000 | 16,100 | -1,600 | 18,490 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 47,900 | 3,400 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,700 | 52,200 | 9,600 | 52,500 | 6 tháng |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 30,500 | 98,600 | -7,500 | 110,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 19,600 | -1,400 | 22,000 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,100 | -5,700 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,750 |
Giá thực hiện: | 77,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |