Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMSN2403)

CW MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16

430

(%)
19/09/2024 15:00

Mở cửa440

Cao nhất450

Thấp nhất400

Cao nhất NY1,330

Thấp nhất NY360

KLGD219,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở74,400

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **92,150

S-X *-15,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2403: CMSN2402 CMSN2313 CMSN2401 CSTB2328 CMSN2316
Trending: HPG (69.451) - NVL (62.133) - MBB (50.145) - VHM (48.499) - VND (39.835)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/09/2024430 (0.00%)219,100
18/09/2024430 (0.00%)2,253,700
17/09/202443050 (+13.16%)1,574,500
16/09/2024380-70 (-15.56%)1,560,400
13/09/2024450-60 (-11.76%)1,259,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2313120-20 (-14.29%)1,360,200-5,60081,200SSI12 tháng
CMSN23166010 (+20%)318,100-9,57984,579KIS12 tháng
CMSN2317630 (0.00%)-12,46891,908KIS15 tháng
CMSN2401910-10 (-1.09%)505,900-7,60089,280HCM9 tháng
CMSN2402480-10 (-2.04%)311,200-8,60085,400SSI5 tháng
CMSN2403430 (0.00%)219,100-15,60092,150SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230592020 (+2.22%)1,489,70024,8004,63724,80112 tháng
CFPT23145,96070 (+1.19%)338,700135,20048,852137,81215 tháng
CHPG233116010 (+6.67%)1,444,80025,250-20026,32312 tháng
CHPG2332260 (0.00%)450,50025,250-65527,32313 tháng
CHPG233335020 (+6.06%)207,60025,250-1,10928,26814 tháng
CHPG2334490 (0.00%)125,20025,250-1,56430,37715 tháng
CMBB23151,48010 (+0.68%)756,10024,4004,83125,36115 tháng
CMSN2313120-20 (-14.29%)1,360,20074,400-5,60081,20012 tháng
CMWG23141,94010 (+0.52%)1,759,70068,20016,61070,83715 tháng
CSTB2328260 (0.00%)1,022,10030,500-2,50035,08015 tháng
CTCB23101,580 (0.00%)876,00023,2006,22823,10112 tháng
CVHM23135010 (+25%)154,10044,150-5,85050,50012 tháng
CVIB2305420 (0.00%)607,70018,300-2,46723,14615 tháng
CVIC23093010 (+50%)174,50042,900-9,10052,30012 tháng
CVNM2311460-20 (-4.17%)32,20073,300-5,09882,90615 tháng
CVPB2315130 (0.00%)391,70018,750-3,42322,87915 tháng
CVRE231510 (0.00%)1,181,10019,450-10,55030,08012 tháng
CACB240225030 (+13.64%)630,30024,800-1,20026,5004 tháng
CHPG240410 (0.00%)713,50025,250-6,75032,0204 tháng
CHPG240570-10 (-12.50%)1,981,50025,250-7,75033,1405 tháng
CMSN2402480-10 (-2.04%)311,20074,400-8,60085,4005 tháng
CMSN2403430 (0.00%)219,10074,400-15,60092,1506 tháng
CMWG2404900-60 (-6.25%)966,20068,20024071,5334 tháng
CSTB240556020 (+3.70%)56,60030,500-2,00033,6205 tháng
CSTB240640010 (+2.56%)78,50030,500-1,00032,3004 tháng
CSTB240737010 (+2.78%)98,70030,500-2,50034,4806 tháng
CTCB2402350 (0.00%)1,062,90023,200-4,30028,2006 tháng
CVHM24041,380-10 (-0.72%)1,050,00044,1504,15045,5205 tháng
CVHM240587010 (+1.16%)137,70044,150-85048,4806 tháng
CVIB24037010 (+16.67%)53,20018,300-2,21520,6354 tháng
CVIB240415010 (+7.14%)70,50018,300-3,07021,6265 tháng
CVIC240239010 (+2.63%)89,50042,900-7,10051,5606 tháng
CVIC240330010 (+3.45%)146,00042,900-2,10046,2004 tháng
CVNM2403830 (0.00%)32,20073,300-1,70078,3205 tháng
CVNM24041,170 (0.00%)68,30073,3003,30074,6804 tháng
CVPB240422010 (+4.76%)23,70018,750-75019,9404 tháng
CVPB240533030 (+10%)73,30018,750-1,25020,6605 tháng
CVPB240640020 (+5.26%)20,30018,750-1,75021,3006 tháng
CVRE240390 (0.00%)237,70019,450-5,55025,1805 tháng
CVRE2404110 (0.00%)59,30019,450-3,05022,7204 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:90,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.