Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54 (HOSE: CVNM2401)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY10
KLGD272,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở56,000
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **61,241
S-X *-5,166
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 100 | -20 (-16.67%) | 71,900 | -10,624 | 66,507 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 265,300 | -9,665 | 67,063 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 540 | -30 (-5.26%) | 69,800 | -7,749 | 65,836 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 780 | -40 (-4.88%) | 639,000 | -10,623 | 69,860 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 650 | -60 (-8.45%) | 100 | -7,278 | 66,544 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 40 | -10 (-20%) | 700 | -9,982 | 65,637 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 100 | -10 (-9.09%) | 547,900 | -7,814 | 64,086 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 250 | -10 (-3.85%) | 150,900 | -9,960 | 67,391 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 420 | -20 (-4.55%) | 14,300 | -12,106 | 70,851 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 560 | -30 (-5.08%) | 99,500 | -14,037 | 73,864 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 750 | -20 (-2.60%) | 219,300 | -3,415 | 64,709 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,540 | -130 (-7.78%) | 258,200 | 500 | 64,240 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 43,700 | 115,400 | -3,742 | 135,245 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 1,052,200 | 26,400 | 1,400 | 29,350 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,970 | 90 (+4.79%) | 1,406,200 | 24,850 | 2,260 | 26,013 | 12 tháng |
CMSN2406 | 430 | -40 (-8.51%) | 447,500 | 65,400 | -13,600 | 81,580 | 12 tháng |
CMWG2407 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,436,400 | 63,200 | -6,800 | 73,120 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,770 | -90 (-3.15%) | 478,200 | 44,900 | 6,900 | 46,310 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,350 | 60 (+4.65%) | 1,159,600 | 31,200 | 5,200 | 32,750 | 12 tháng |
CVHM2408 | 7,450 | -650 (-8.02%) | 5,000 | 68,400 | 30,400 | 67,800 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,180 | -10 (-0.84%) | 523,300 | 17,900 | 587 | 19,583 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 265,300 | 55,500 | -9,665 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 490 | 10 (+2.08%) | 437,600 | 18,150 | -3,268 | 22,372 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,600 | -410 (-8.18%) | 14,700 | 24,550 | 8,550 | 25,200 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 3,700 | 115,400 | -18,455 | 147,260 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,210 | -240 (-16.55%) | 180,000 | 26,400 | -1,600 | 31,630 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 1,700 | 24,850 | -150 | 28,660 | 12 tháng |
CMSN2512 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 800 | 65,400 | 5,400 | 73,300 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 43,200 | 63,200 | -800 | 72,580 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,200 | 960 (+42.86%) | 22,600 | 44,900 | 4,900 | 49,600 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,260 | 690 (+43.95%) | 5,100 | 31,200 | 2,700 | 35,280 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,310 | -50 (-3.68%) | 113,300 | 13,200 | 200 | 15,620 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,850 | 10 (+0.21%) | 205,100 | 68,400 | 10,400 | 77,400 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,490 | 10 (+0.68%) | 4,000 | 17,900 | -1,100 | 21,980 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,540 | -130 (-7.78%) | 258,200 | 55,500 | 500 | 64,240 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,700 | -40 (-2.30%) | 36,200 | 18,150 | 150 | 21,400 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,070 | -330 (-13.75%) | 21,700 | 24,550 | 1,050 | 27,640 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.4141 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 61,166 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |