Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54 (HOSE: CVNM2401)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
19/05/2025 14:56

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY10

KLGD272,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở56,000

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **61,241

S-X *-5,166

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.270) - MBB (82.914) - FPT (78.358) - VCB (75.304) - NVL (73.728)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2406100-20 (-16.67%)71,900-10,62466,507SSI9 tháng
CVNM2407330 (0.00%)265,300-9,66567,063ACBS12 tháng
CVNM2502540-30 (-5.26%)69,800-7,74965,836SSI10 tháng
CVNM2503780-40 (-4.88%)639,000-10,62369,860SSI15 tháng
CVNM2504650-60 (-8.45%)100-7,27866,544BSI9 tháng
CVNM250540-10 (-20%)700-9,98265,637VCI6 tháng
CVNM2506100-10 (-9.09%)547,900-7,81464,086KIS4 tháng
CVNM2507250-10 (-3.85%)150,900-9,96067,391KIS6 tháng
CVNM2508420-20 (-4.55%)14,300-12,10670,851KIS8 tháng
CVNM2509560-30 (-5.08%)99,500-14,03773,864KIS11 tháng
CVNM2510750-20 (-2.60%)219,300-3,41564,709HCM9 tháng
CVNM25111,540-130 (-7.78%)258,20050064,240ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,09030 (+2.83%)43,700115,400-3,742135,24512 tháng
CHPG24091,450-40 (-2.68%)1,052,20026,4001,40029,35012 tháng
CMBB24071,97090 (+4.79%)1,406,20024,8502,26026,01312 tháng
CMSN2406430-40 (-8.51%)447,50065,400-13,60081,58012 tháng
CMWG2407520-30 (-5.45%)1,436,40063,200-6,80073,12012 tháng
CSTB24102,770-90 (-3.15%)478,20044,9006,90046,31012 tháng
CTCB24031,35060 (+4.65%)1,159,60031,2005,20032,75012 tháng
CVHM24087,450-650 (-8.02%)5,00068,40030,40067,80012 tháng
CVIB24071,180-10 (-0.84%)523,30017,90058719,58312 tháng
CVNM2407330 (0.00%)265,30055,500-9,66567,06312 tháng
CVPB240949010 (+2.08%)437,60018,150-3,26822,37212 tháng
CVRE24074,600-410 (-8.18%)14,70024,5508,55025,20012 tháng
CFPT25131,04010 (+0.97%)3,700115,400-18,455147,26012 tháng
CHPG25181,210-240 (-16.55%)180,00026,400-1,60031,63012 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)1,70024,850-15028,66012 tháng
CMSN25121,90050 (+2.70%)80065,4005,40073,30012 tháng
CMWG25111,430-130 (-8.33%)43,20063,200-80072,58012 tháng
CSTB25153,200960 (+42.86%)22,60044,9004,90049,60012 tháng
CTCB25072,260690 (+43.95%)5,10031,2002,70035,28012 tháng
CTPB25031,310-50 (-3.68%)113,30013,20020015,62012 tháng
CVHM25124,85010 (+0.21%)205,10068,40010,40077,40012 tháng
CVIB25041,49010 (+0.68%)4,00017,900-1,10021,98012 tháng
CVNM25111,540-130 (-7.78%)258,20055,50050064,24012 tháng
CVPB25131,700-40 (-2.30%)36,20018,15015021,40012 tháng
CVRE25122,070-330 (-13.75%)21,70024,5501,05027,64012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.4141 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:66,000
Giá TH điều chỉnh:61,166
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate