Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54 (HOSE: CVNM2401)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54

1,520

(%)
20/09/2024 10:20

Mở cửa1,530

Cao nhất1,530

Thấp nhất1,500

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY1,060

KLGD40,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn243

Giá CK cơ sở73,300

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **78,160

S-X *7,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2401: CVNM2402 CVNM2315 CVNM2403 CVNM2404 CVNM2311
Trending: HPG (69.451) - NVL (62.133) - MBB (50.145) - VHM (48.499) - VND (39.835)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/09/20241,520 (0.00%)40,600
19/09/20241,520 (0.00%)213,800
18/09/20241,520-40 (-2.56%)432,600
17/09/20241,56030 (+1.96%)1,510,100
16/09/20241,530-170 (-10%)1,671,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM231148020 (+4.35%)7,500-5,09883,102SSI15 tháng
CVNM231430 (0.00%)-11,84885,383KIS12 tháng
CVNM2315650-20 (-2.99%)224,900-13,80889,656KIS15 tháng
CVNM24011,520 (0.00%)40,6007,30078,160ACBS12 tháng
CVNM2402880-10 (-1.12%)249,1002,80077,540HCM6 tháng
CVNM2403820-10 (-1.20%)3,600-1,70078,280SSI5 tháng
CVNM24041,160-10 (-0.85%)200,3003,30074,640SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24021,36020 (+1.49%)76,10025,750-2,42731,89012 tháng
CMBB24021,830190 (+11.59%)350,90024,8501,36727,07012 tháng
CMWG24012,59040 (+1.57%)11,10068,3002,82075,75812 tháng
CSTB24021,610100 (+6.62%)756,90031,0501,05034,83012 tháng
CVIB240265030 (+4.84%)118,30018,450-2,06521,62612 tháng
CVNM24011,520 (0.00%)40,60073,3007,30078,16012 tháng
CVPB24011,18020 (+1.72%)78,90018,900-1,03922,18112 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:66,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.