Chứng quyền VNM/VCI/M/Au/T/A5 (HOSE: CVNM2505)

CW VNM/VCI/M/Au/T/A5

500

(%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa500

Cao nhất500

Thấp nhất500

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY240

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn67

Giá CK cơ sở56,400

Giá thực hiện67,800

Hòa vốn **69,800

S-X *-11,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2505: CHPG2507 CMWG2506 CVJC2501 CVJC2502 CVNM2501
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/2025500 (0.00%)
22/04/2025500 (0.00%)
21/04/2025500 (0.00%)
18/04/2025500 (0.00%)
17/04/2025500 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401170 (0.00%)447,500-6,93264,637ACBS12 tháng
CVNM240510 (0.00%)15,700-11,07267,512SSI6 tháng
CVNM240615020 (+15.38%)473,400-12,06469,060SSI9 tháng
CVNM240740020 (+5.26%)585,400-11,07269,853ACBS12 tháng
CVNM2501110-10 (-8.33%)185,500-8,09565,041SSI5 tháng
CVNM250258010 (+1.75%)939,200-9,08868,365SSI10 tháng
CVNM25031,14010 (+0.88%)45,300-12,06474,118SSI15 tháng
CVNM2504850110 (+14.86%)600-8,60070,100BSI9 tháng
CVNM2505500 (0.00%)-11,40069,800VCI6 tháng
CVNM2506300-140 (-31.82%)1,000-9,15567,955KIS4 tháng
CVNM2507500-50 (-9.09%)3,000-11,37771,777KIS6 tháng
CVNM250867050 (+8.06%)16,100-13,59975,359KIS8 tháng
CVNM2509910250 (+37.88%)200-15,59979,279KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)24,600-2,80028,4006 tháng
CFPT2506100 (0.00%)2,200110,400-53,600164,8006 tháng
CHDB2501160 (0.00%)23,50020,350-4,45025,1206 tháng
CHPG250730050 (+20%)45,40025,550-4,05030,2006 tháng
CMBB25061,300 (0.00%)23,40037525,2876 tháng
CMSN250410010 (+11.11%)37,00059,600-18,10078,1006 tháng
CMWG250625030 (+13.64%)174,10058,800-8,10067,6506 tháng
CSTB25062,740 (0.00%)40,2002,10043,5806 tháng
CTCB25051,080330 (+44%)10026,100-30028,5606 tháng
CTPB2501180-10 (-5.26%)6,00013,500-4,20017,8806 tháng
CVHM25047,7001,700 (+28.33%)20058,50014,00059,9006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,650-2,74120,8916 tháng
CVIC25035,08080 (+1.60%)60058,60016,00057,8406 tháng
CVJC2501390150 (+62.50%)21,10085,700-20,400108,4406 tháng
CVPB250547090 (+23.68%)10016,700-4,30021,4706 tháng
CVRE25043,850700 (+22.22%)6,40021,9504,05021,7506 tháng
CVNM2505500 (0.00%)56,400-11,40069,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:07/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:11/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,460
Giá thực hiện:67,800
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate