Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2501)

CW VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

4,330

780 (+21.97%)
10/04/2025 15:06

Mở cửa4,300

Cao nhất4,330

Thấp nhất4,300

Cao nhất NY4,330

Thấp nhất NY730

KLGD150,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn46

Giá CK cơ sở60,900

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **61,650

S-X *20,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2501: CVIC2502 CVIC2503 MND VIC VN30F2505
Trending: HPG (188.928) - FPT (157.872) - MBB (115.002) - VCB (99.989) - VNM (88.664)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/01/202522/01/202523/01/202502/02/202503/02/202504/02/202505/02/202506/02/202509/02/202510/02/202511/02/202512/02/202513/02/202516/02/202517/02/202518/02/202519/02/202520/02/202523/02/202524/02/202525/02/202526/02/202527/02/202502/03/202503/03/202504/03/202505/03/202506/03/202509/03/202510/03/202511/03/202512/03/202513/03/202516/03/202517/03/202518/03/202519/03/202520/03/202523/03/202524/03/202525/03/202526/03/202527/03/202530/03/202531/03/202501/04/202502/04/202503/04/202507/04/202508/04/202509/04/2025-10k010k20k30k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/04/20254,330780 (+21.97%)150,700
09/04/20253,550150 (+4.41%)19,900
08/04/20253,400-510 (-13.04%)2,083,900
04/04/20253,910540 (+16.02%)266,100
03/04/20253,370-830 (-19.76%)2,043,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24044,560970 (+27.02%)20017,90061,240SSI6 tháng
CVIC24054,910970 (+24.62%)13,40017,90062,640SSI9 tháng
CVIC24072,810780 (+38.42%)90,00011,90163,049KIS7 tháng
CVIC25014,330780 (+21.97%)150,70020,90061,650SSI5 tháng
CVIC25023,870780 (+25.24%)41,80020,90059,350SSI10 tháng
CVIC25035,7001,300 (+29.55%)3,40018,30059,700VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403160120 (+300%)4,607,30023,300-1,70025,6406 tháng
CACB2404580270 (+87.10%)880,70023,300-1,70027,3209 tháng
CFPT24024,200950 (+29.23%)22,300112,600-21,464150,7489 tháng
CFPT2403440330 (+300%)146,300112,600-21,464135,8126 tháng
CHPG2406680360 (+112.50%)136,20022,750-5,25030,72012 tháng
CHPG2407200150 (+300%)4,031,90022,750-3,25026,8004 tháng
CHPG2408620340 (+121.43%)263,80022,750-4,25029,4809 tháng
CMBB2405800400 (+100%)1,443,70022,050-54025,3709 tháng
CMBB2406510400 (+363.64%)3,331,40022,05032923,4946 tháng
CMSN2404290150 (+107.14%)15,30053,800-25,20080,1609 tháng
CMSN24056050 (+500%)4,795,10053,800-25,20079,2406 tháng
CMWG24055020 (+66.67%)1,108,30049,450-16,55066,2006 tháng
CMWG2406770560 (+266.67%)86,80049,450-16,55069,0809 tháng
CSTB2408740500 (+208.33%)436,80035,400-60038,9606 tháng
CSTB24091,100570 (+107.55%)223,50035,400-60040,4009 tháng
CVHM24061,600510 (+46.79%)50051,8001,80056,4009 tháng
CVHM24071,100650 (+144.44%)158,50051,8002,80053,4006 tháng
CVIB2405610460 (+306.67%)370,70018,10010019,2206 tháng
CVIB2406500250 (+100%)678,30018,100-90021,0009 tháng
CVIC24044,560970 (+27.02%)20060,90017,90061,2406 tháng
CVIC24054,910970 (+24.62%)13,40060,90017,90062,6409 tháng
CVNM24055030 (+150%)559,60055,600-11,87267,6706 tháng
CVNM2406290170 (+141.67%)1,330,80055,600-12,86469,6159 tháng
CVPB2407170100 (+142.86%)2,607,70017,050-3,95021,6809 tháng
CVPB24084020 (+100%)7,195,20017,050-3,95021,0806 tháng
CVRE2405710430 (+153.57%)181,10019,25025020,4206 tháng
CVRE2406620310 (+100%)167,60019,25025021,4809 tháng
CACB25021,620750 (+86.21%)9,40023,300-4,70031,24015 tháng
CACB25031,240750 (+153.06%)25,30023,300-3,70029,48010 tháng
CACB2504450350 (+350%)1,432,10023,300-2,70026,9005 tháng
CFPT2502760550 (+261.90%)1,270,700112,600-57,400177,60010 tháng
CFPT25031,200550 (+84.62%)514,500112,600-67,400192,00015 tháng
CFPT2504340170 (+100%)1,307,300112,600-47,400163,4005 tháng
CHPG2503450320 (+246.15%)172,20022,750-4,25027,9005 tháng
CHPG25041,170720 (+160%)52,70022,750-6,25031,34010 tháng
CHPG25051,750720 (+69.90%)1,30022,750-7,25033,50015 tháng
CMBB25021,320800 (+153.85%)1,181,10022,0501,19823,1495 tháng
CMBB25031,780800 (+81.63%)107,50022,050-54025,68710 tháng
CMBB25042,260800 (+54.79%)8,20022,050-1,40927,39115 tháng
CMSN2502270170 (+170%)282,70053,800-19,20074,3505 tháng
CMSN2503690330 (+91.67%)69,80053,800-21,20078,45010 tháng
CMWG2502400270 (+207.69%)2,219,50049,450-10,55062,0005 tháng
CMWG25031,150640 (+125.49%)86,20049,450-13,55068,75010 tháng
CMWG25041,480640 (+76.19%)26,50049,450-16,55073,40015 tháng
CSTB25031,8101,150 (+174.24%)112,20035,40040038,6205 tháng
CSTB25042,5001,110 (+79.86%)10035,400-2,60043,00010 tháng
CTCB25021,520820 (+117.14%)105,20025,2501,25027,0405 tháng
CTCB25031,990820 (+70.09%)33,90025,250-75029,98010 tháng
CVHM25012,280660 (+40.74%)2,807,90051,8009,80053,4005 tháng
CVHM25022,490660 (+36.07%)28,90051,8006,80057,45010 tháng
CVIB2501300170 (+130.77%)40,00018,100-1,90020,6005 tháng
CVIB25021,040560 (+116.67%)10018,100-2,90023,08010 tháng
CVIC25014,330780 (+21.97%)150,70060,90020,90061,6505 tháng
CVIC25023,870780 (+25.24%)41,80060,90020,90059,35010 tháng
CVNM2501300130 (+76.47%)747,30055,600-8,89565,9835 tháng
CVNM2502700280 (+66.67%)107,10055,600-9,88868,96010 tháng
CVNM25031,480620 (+72.09%)34,30055,600-12,86475,80515 tháng
CVPB2501780400 (+105.26%)148,80017,050-2,95021,56010 tháng
CVPB25021,230550 (+80.88%)1,10017,050-3,95023,46015 tháng
CVPB2503380230 (+153.33%)1,175,60017,050-1,95019,7605 tháng
CVRE25021,550620 (+66.67%)146,00019,2502,25020,1005 tháng
CVRE25031,980610 (+44.53%)2,10019,2501,25021,96010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate