Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.34 (HOSE: CVRE2410)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.34

500

70 (+16.28%)
24/04/2025 12:26

Mở cửa430

Cao nhất520

Thấp nhất430

Cao nhất NY950

Thấp nhất NY80

KLGD108,800

NN mua-

NN bán76,900

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn67

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện21,888

Hòa vốn **23,888

S-X *112

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2410: CRC cvre2502 CVRE2405 CVRE2501 VRE
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n25/12/202429/12/202401/01/202505/01/202507/01/202509/01/202513/01/202515/01/202519/01/202521/01/202523/01/202503/02/202505/02/202509/02/202511/02/202513/02/202517/02/202519/02/202523/02/202525/02/202527/02/202503/03/202505/03/202509/03/202511/03/202513/03/202517/03/202519/03/202523/03/202525/03/202527/03/202531/03/202502/04/202507/04/202509/04/202513/04/202515/04/202517/04/202521/04/202523/04/2025-10k-5k05k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/04/202550070 (+16.28%)108,800
23/04/2025430140 (+48.28%)309,600
22/04/202529010 (+3.57%)886,300
21/04/202528030 (+12%)263,100
18/04/2025250-40 (-13.79%)798,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24051,200-180 (-13.04%)46,1003,00021,400SSI6 tháng
CVRE2406980-10 (-1.01%)27,5003,00022,920SSI9 tháng
CVRE24073,170-40 (-1.25%)24,7006,00022,340ACBS12 tháng
CVRE24081,390 (0.00%)2,00024,170MBS9 tháng
CVRE241050070 (+16.28%)108,80011223,888KIS7 tháng
CVRE25011,370-30 (-2.14%)2004,00022,110VPBankS6 tháng
CVRE25022,590160 (+6.58%)66,5005,00022,180SSI5 tháng
CVRE25032,750130 (+4.96%)14,1004,00023,500SSI10 tháng
CVRE25043,90050 (+1.30%)14,6004,10021,800VCI6 tháng
CVRE25052,890 (0.00%)5,00022,780HCM9 tháng
CVRE25061,050-50 (-4.55%)38,7003,00123,199KIS4 tháng
CVRE25071,110-50 (-4.31%)6,6002,11224,328KIS6 tháng
CVRE25081,08060 (+5.88%)1,1001,11225,208KIS7 tháng
CVRE25091,090-50 (-4.39%)10044525,915KIS8 tháng
CVRE25101,130 (0.00%)-11126,631KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210 (0.00%)6,700111,500-47,192163,9067 tháng
CHPG241290-10 (-10%)318,70025,350-5,98331,6937 tháng
CMBB2409300-80 (-21.05%)9,40023,150-1,94926,4037 tháng
CMSN240860-10 (-14.29%)21,80058,700-26,97886,2787 tháng
CMWG2410120-10 (-7.69%)10,30058,700-12,07771,9777 tháng
CSHB24031,170-50 (-4.10%)51,30012,6501,53413,2257 tháng
CSTB2413820-110 (-11.83%)40,00039,80012142,9597 tháng
CTCB2406210-90 (-30%)3,50025,800-2,17929,0297 tháng
CTPB240550 (0.00%)1,00013,450-5,54919,1997 tháng
CVHM24112,01070 (+3.61%)4,20058,5007,94560,6057 tháng
CVIC24072,670430 (+19.20%)244,20061,20012,20162,3497 tháng
CVPB241250-10 (-16.67%)172,60016,850-5,92722,8777 tháng
CVRE241050070 (+16.28%)108,80022,00011223,8887 tháng
CFPT2509860-140 (-14%)3,400111,500-28,499161,4998 tháng
CFPT25101,020-90 (-8.11%)7,500111,500-42,499179,49911 tháng
CHDB2502330-20 (-5.71%)65,30020,800-3,64425,7644 tháng
CHDB250345030 (+7.14%)17,00020,800-4,75527,3556 tháng
CHDB2504550-50 (-8.33%)8,50020,800-5,86628,8668 tháng
CHDB2505980260 (+36.11%)5,00020,800-6,97731,69711 tháng
CHPG2511380-80 (-17.39%)16,50025,350-3,53830,4084 tháng
CHPG2512480-170 (-26.15%)2,00025,350-4,53831,8086 tháng
CHPG2513500-60 (-10.71%)103,00025,350-5,53832,8887 tháng
CHPG2514600-50 (-7.69%)6,90025,350-6,31634,0668 tháng
CHPG2515620-40 (-6.06%)5,60025,350-6,87234,7029 tháng
CHPG2516950 (0.00%)25,350-7,76136,91111 tháng
CMSN2505320-80 (-20%)100,10058,700-14,63376,5334 tháng
CMSN2506380-70 (-15.56%)2,10058,700-16,85579,3556 tháng
CMSN2507470 (0.00%)58,700-19,29982,6997 tháng
CMSN2508500 (0.00%)58,700-21,07784,7778 tháng
CMSN2509530 (0.00%)58,700-23,29987,2999 tháng
CMSN2510600-50 (-7.69%)11,50058,700-24,69989,39911 tháng
CMWG2507750 (0.00%)58,700-7,96674,1668 tháng
CMWG2508930 (0.00%)58,700-14,29982,29911 tháng
CSHB2502910-90 (-9%)314,30012,65025114,2194 tháng
CSHB25031,000-100 (-9.09%)62,70012,650-14914,7996 tháng
CSHB25041,050-160 (-13.22%)2,80012,650-74915,4998 tháng
CSHB25051,310-140 (-9.66%)50012,650-1,14916,41911 tháng
CSSB2501520 (0.00%)18,700-1,97822,7584 tháng
CSSB250265010 (+1.56%)130,40018,700-2,53423,8346 tháng
CSSB2503760-120 (-13.64%)6,40018,700-3,64525,3858 tháng
CSSB25041,110 (0.00%)18,700-4,42327,56311 tháng
CSTB25071,300 (0.00%)39,800-19945,1994 tháng
CSTB25081,330 (0.00%)39,800-1,19946,3196 tháng
CSTB25091,480 (0.00%)39,800-3,19948,9197 tháng
CSTB25101,530 (0.00%)39,800-4,19950,1198 tháng
CSTB25111,590 (0.00%)39,800-5,19951,3599 tháng
CSTB25121,620-170 (-9.50%)1,00039,800-6,19952,47911 tháng
CVHM25052,270-20 (-0.87%)10,10058,5008,50161,3494 tháng
CVHM25062,590 (0.00%)58,5007,38964,0616 tháng
CVHM25072,540 (0.00%)58,5005,16766,0337 tháng
CVHM25082,610 (0.00%)58,5004,05667,4948 tháng
CVHM25092,600 (0.00%)58,5001,83469,6669 tháng
CVIC25042,080200 (+10.64%)34,60061,2006,75664,8444 tháng
CVIC25052,280 (0.00%)61,2005,64566,9556 tháng
CVIC25062,140-290 (-11.93%)40061,2003,42368,4777 tháng
CVIC25072,450 (0.00%)61,2002,31271,1388 tháng
CVIC25082,320 (0.00%)1,30061,20020172,5999 tháng
CVJC2502420 (0.00%)85,000-14,999104,1994 tháng
CVJC2503340-150 (-30.61%)100,10085,000-24,999113,3996 tháng
CVNM2506250-50 (-16.67%)242,70056,500-9,05567,5554 tháng
CVNM2507400-100 (-20%)50,10056,500-11,27770,9776 tháng
CVNM2508510-160 (-23.88%)3,00056,500-13,49974,0798 tháng
CVNM2509900-10 (-1.10%)10056,500-15,49979,19911 tháng
CVPB2507380 (0.00%)16,850-3,81621,4264 tháng
CVPB2508500 (0.00%)16,850-4,81622,6666 tháng
CVPB2509600-50 (-7.69%)53,10016,850-5,81623,8668 tháng
CVPB25101,160 (0.00%)16,850-6,81625,98611 tháng
CVRE25061,050-50 (-4.55%)38,70022,0003,00123,1994 tháng
CVRE25071,110-50 (-4.31%)6,60022,0002,11224,3286 tháng
CVRE25081,08060 (+5.88%)1,10022,0001,11225,2087 tháng
CVRE25091,090-50 (-4.39%)10022,00044525,9158 tháng
CVRE25101,130 (0.00%)22,000-11126,6319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,888
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate