Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.34 (HOSE: CVRE2410)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.34

Ngừng giao dịch

650

-110 (-14.47%)
26/06/2025 14:56

Mở cửa650

Cao nhất710

Thấp nhất640

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY80

KLGD557,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,500

Giá thực hiện21,888

Hòa vốn **24,488

S-X *2,612

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2410: CVRE2515 VRE CMSN2515 CMWG2514 CVPB2410
Trending: HPG (161.243) - SSI (116.622) - VIC (98.325) - MBB (91.301) - FPT (90.412)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,38040 (+1.71%)58,2009,80028,520SSI9 tháng
CVRE24076,430-170 (-2.58%)1,40012,80028,860ACBS12 tháng
CVRE24082,850100 (+3.64%)12,8008,80028,550MBS9 tháng
CVRE25035,490160 (+3%)964,20010,80028,980SSI10 tháng
CVRE25055,980140 (+2.40%)19,70011,80028,960HCM9 tháng
CVRE25062,400 (0.00%)9,80128,599KIS4 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)8,91228,128KIS6 tháng
CVRE25082,130 (0.00%)7,91229,408KIS7 tháng
CVRE25091,960 (0.00%)7,24529,395KIS8 tháng
CVRE25101,95050 (+2.63%)5,5006,68929,911KIS9 tháng
CVRE25114,600-150 (-3.16%)16,6007,30030,700HCM12 tháng
CVRE25123,920180 (+4.81%)1005,30031,340ACBS12 tháng
CVRE25131,50030 (+2.04%)41,600-1,20033,000SSI7 tháng
CVRE25141,060100 (+10.42%)221,800-1,20032,120SSI5 tháng
CVRE25153,680-100 (-2.65%)8,0004,80031,360VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509580-50 (-7.94%)415,800126,300-12,512153,1898 tháng
CFPT251072010 (+1.41%)42,700126,300-26,393170,54011 tháng
CHDB250220-60 (-75%)436,10024,250-19424,5244 tháng
CHDB250336040 (+12.50%)1,10024,250-1,30526,9956 tháng
CHDB2504490-30 (-5.77%)982,80024,250-2,41628,6268 tháng
CHDB2505660-20 (-2.94%)145,80024,250-3,52730,41711 tháng
CHPG2511580180 (+45%)147,50026,1002,04425,9884 tháng
CHPG251280050 (+6.67%)200,40026,1001,21227,5536 tháng
CHPG251383090 (+12.16%)333,80026,10037928,4867 tháng
CHPG251491060 (+7.06%)69,30026,100-26929,4008 tháng
CHPG251593080 (+9.41%)499,80026,100-73229,9309 tháng
CHPG25161,11060 (+5.71%)3,40026,100-1,47231,27011 tháng
CMSN2505140-40 (-22.22%)167,40075,0001,66774,7334 tháng
CMSN250673040 (+5.80%)58,50075,000-55582,8556 tháng
CMSN250780050 (+6.67%)4,10075,000-2,99985,9997 tháng
CMSN2508790-10 (-1.25%)64,00075,000-4,77787,6778 tháng
CMSN2509770-50 (-6.10%)70075,000-6,99989,6999 tháng
CMSN2510990 (0.00%)139,20075,000-8,39993,29911 tháng
CMWG2507980 (0.00%)41,80070,0003,33476,4668 tháng
CMWG2508990-180 (-15.38%)145,40070,000-2,99982,89911 tháng
CSHB25021,10040 (+3.77%)147,20014,2502,30414,0664 tháng
CSHB25031,16010 (+0.87%)453,60014,2501,91814,5676 tháng
CSHB25041,300-90 (-6.47%)324,90014,2501,34015,4158 tháng
CSHB25051,53030 (+2%)176,60014,25095516,24411 tháng
CSSB250110-30 (-75%)114,90019,400-1,27820,7184 tháng
CSSB2502160 (0.00%)65,10019,400-1,83421,8746 tháng
CSSB2503230 (0.00%)644,20019,400-2,94523,2658 tháng
CSSB2504360-10 (-2.70%)610,60019,400-3,72324,56311 tháng
CSTB25071,540-460 (-23%)6,60047,8007,80146,1594 tháng
CSTB25082,030-240 (-10.57%)10047,8006,80149,1196 tháng
CSTB25091,910-120 (-5.91%)126,40047,8004,80150,6397 tháng
CSTB25102,040-70 (-3.32%)18,70047,8003,80152,1598 tháng
CSTB25112,030-110 (-5.14%)70047,8002,80153,1199 tháng
CSTB25122,110-100 (-4.52%)31,80047,8001,80154,43911 tháng
CVHM25057,300 (0.00%)88,00038,00186,4994 tháng
CVHM25067,730240 (+3.20%)90088,00036,88989,7616 tháng
CVHM25077,100 (0.00%)88,00034,66788,8337 tháng
CVHM25086,960 (0.00%)88,00033,55689,2448 tháng
CVHM25096,600 (0.00%)50088,00031,33489,6669 tháng
CVIC250411,640990 (+9.30%)5,700117,40062,956112,6444 tháng
CVIC250512,8501,500 (+13.22%)900117,40061,845119,8056 tháng
CVIC250610,900 (0.00%)117,40059,623112,2777 tháng
CVIC250711,800650 (+5.83%)3,600117,40058,512117,8888 tháng
CVIC250810,90050 (+0.46%)6,700117,40056,401115,4999 tháng
CVJC250230-40 (-57.14%)1,826,20096,000-3,999100,2994 tháng
CVJC2503310-50 (-13.89%)625,70096,000-13,999113,0996 tháng
CVNM250610-30 (-75%)1,515,80060,100-3,21463,3914 tháng
CVNM250727010 (+3.85%)250,90060,100-5,36067,5466 tháng
CVNM2508460 (0.00%)369,40060,100-7,50671,1608 tháng
CVNM2509670-80 (-10.67%)89,90060,100-9,43774,71411 tháng
CVPB250731030 (+10.71%)169,30020,85073120,7234 tháng
CVPB250878030 (+4%)91,10020,850-24322,6126 tháng
CVPB2509850-190 (-18.27%)15,30020,850-1,21623,7218 tháng
CVPB25101,180370 (+45.68%)152,20020,850-2,19025,33711 tháng
CVRE25062,400 (0.00%)28,8009,80128,5994 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)28,8008,91228,1286 tháng
CVRE25082,130 (0.00%)28,8007,91229,4087 tháng
CVRE25091,960 (0.00%)28,8007,24529,3958 tháng
CVRE25101,95050 (+2.63%)5,50028,8006,68929,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,888
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate