Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CSHB2403)
CW.SHB.KIS.M.CA.T.08
300
Mở cửa300
Cao nhất310
Thấp nhất280
Cao nhất NY1,000
Thấp nhất NY250
KLGD430,800
NN mua393,400
NN bán37,300
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn142
Giá CK cơ sở10,550
Giá thực hiện12,333
Hòa vốn **12,933
S-X *-1,783
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 300 | (0.00%) | 430,800 |
06/02/2025 | 300 | -20 (-6.25%) | 1,427,300 |
05/02/2025 | 320 | -30 (-8.57%) | 192,100 |
04/02/2025 | 350 | 30 (+9.38%) | 447,900 |
03/02/2025 | 320 | 20 (+6.67%) | 242,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 650 | (0.00%) | -950 | 12,800 | MBS | 6 tháng | |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 541,000 | -783 | 11,753 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 430,800 | -1,783 | 12,933 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 860 | (0.00%) | -450 | 12,720 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 800 | -120 (-13.04%) | 8,300 | 146,100 | -1,558 | 167,522 | 4 tháng |
CFPT2407 | 820 | 30 (+3.80%) | 33,600 | 146,100 | -12,592 | 179,053 | 7 tháng |
CHDB2401 | 230 | -30 (-11.54%) | 1,183,600 | 22,900 | -2,117 | 25,785 | 4 tháng |
CHPG2411 | 190 | -10 (-5%) | 303,300 | 26,650 | -3,349 | 30,759 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | (0.00%) | 845,100 | 26,650 | -4,683 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 290 | (0.00%) | 336,900 | 22,750 | -1,384 | 25,394 | 4 tháng |
CMBB2409 | 460 | 10 (+2.22%) | 213,700 | 22,750 | -2,349 | 27,098 | 7 tháng |
CMSN2407 | 110 | 10 (+10%) | 28,400 | 67,700 | -15,756 | 84,556 | 4 tháng |
CMSN2408 | 230 | 10 (+4.55%) | 427,500 | 67,700 | -17,978 | 87,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 130 | 10 (+8.33%) | 120,100 | 58,900 | -9,988 | 70,188 | 4 tháng |
CMWG2410 | 330 | 10 (+3.13%) | 493,600 | 58,900 | -11,877 | 74,077 | 7 tháng |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 541,000 | 10,550 | -783 | 11,753 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 430,800 | 10,550 | -1,783 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 220 | -10 (-4.35%) | 407,700 | 18,700 | -1,299 | 20,879 | 4 tháng |
CSTB2412 | 480 | -20 (-4%) | 247,200 | 37,450 | -1,236 | 40,606 | 4 tháng |
CSTB2413 | 910 | -10 (-1.09%) | 18,700 | 37,450 | -2,229 | 43,319 | 7 tháng |
CTCB2405 | 440 | 150 (+51.72%) | 63,800 | 25,750 | -1,118 | 29,068 | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | -260 (-39.39%) | 100 | 25,750 | -2,229 | 29,979 | 7 tháng |
CTPB2404 | 240 | -60 (-20%) | 100 | 16,550 | -1,338 | 18,848 | 4 tháng |
CTPB2405 | 340 | -10 (-2.86%) | 34,900 | 16,550 | -2,449 | 20,359 | 7 tháng |
CVHM2410 | 110 | -30 (-21.43%) | 2,700 | 38,750 | -9,249 | 48,549 | 4 tháng |
CVHM2411 | 300 | -40 (-11.76%) | 282,900 | 38,750 | -11,805 | 52,055 | 7 tháng |
CVIC2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 246,600 | 40,650 | -6,238 | 47,738 | 4 tháng |
CVIC2407 | 360 | 10 (+2.86%) | 294,600 | 40,650 | -8,349 | 50,799 | 7 tháng |
CVJC2401 | 120 | -10 (-7.69%) | 307,600 | 98,100 | -21,899 | 121,199 | 4 tháng |
CVNM2408 | 120 | 10 (+9.09%) | 18,300 | 60,800 | -16,068 | 77,828 | 4 tháng |
CVPB2411 | 230 | -10 (-4.17%) | 52,300 | 18,950 | -2,716 | 22,126 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 374,100 | 18,950 | -3,827 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | (0.00%) | 283,300 | 16,850 | -3,149 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 566,800 | 16,850 | -5,038 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 12,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |