Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.36 (HOSE: CVRE2507)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.36

1,330

(%)
16/05/2025 14:59

Mở cửa1,330

Cao nhất1,330

Thấp nhất1,330

Cao nhất NY1,710

Thấp nhất NY760

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn125

Giá CK cơ sở24,500

Giá thực hiện19,888

Hòa vốn **25,208

S-X *4,612

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2507: CMWG2504 CVRE1901 CVRE2406 CVRE2510 VRE
Trending: HPG (140.125) - FPT (134.717) - MBB (114.394) - VIC (96.574) - VCB (87.301)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/05/20251,330 (0.00%)
15/05/20251,330-290 (-17.90%)700
14/05/20251,620 (0.00%)
13/05/20251,620 (0.00%)100
12/05/20251,620 (0.00%)1,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,490130 (+9.56%)55,8005,50024,960SSI9 tháng
CVRE24074,620220 (+5%)1,9008,50025,240ACBS12 tháng
CVRE24081,730-300 (-14.78%)9004,50025,190MBS9 tháng
CVRE2410820-50 (-5.75%)81,8002,61225,168KIS7 tháng
CVRE25012,04070 (+3.55%)22,2006,50024,120VPBankS6 tháng
CVRE25023,760220 (+6.21%)356,8007,50024,520SSI5 tháng
CVRE25033,770250 (+7.10%)19,7006,50025,540SSI10 tháng
CVRE25046,640700 (+11.78%)17,5006,60024,540VCI6 tháng
CVRE25053,940100 (+2.60%)1007,50024,880HCM9 tháng
CVRE25061,490120 (+8.76%)141,9005,50124,959KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,61225,208KIS6 tháng
CVRE25081,42090 (+6.77%)5003,61226,568KIS7 tháng
CVRE25091,370120 (+9.60%)250,1002,94527,035KIS8 tháng
CVRE25101,34090 (+7.20%)327,9002,38927,471KIS9 tháng
CVRE25112,800 (0.00%)3,00027,100HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720080 (+66.67%)52,500121,000-37,692163,6587 tháng
CHPG241270 (0.00%)115,20025,800-5,53331,6137 tháng
CMBB2409340-50 (-12.82%)193,10024,650-44926,5767 tháng
CMSN240860 (0.00%)13,00062,500-23,17886,2787 tháng
CMWG241024020 (+9.09%)211,50063,800-6,97773,1777 tháng
CSHB24031,290-200 (-13.42%)172,10013,4502,33413,4427 tháng
CSTB2413660-120 (-15.38%)870,20039,80012142,3197 tháng
CTCB2406560-20 (-3.45%)49,70029,4501,47130,7797 tháng
CTPB24055010 (+25%)8,60013,600-4,11117,8977 tháng
CVHM24111,870170 (+10%)19,70058,0007,44559,9057 tháng
CVIC24076,170-10 (-0.16%)18,50080,00031,00179,8497 tháng
CVPB241230-20 (-40%)520,50018,050-4,12422,2337 tháng
CVRE2410820-50 (-5.75%)81,80024,5002,61225,1687 tháng
CFPT2509910-140 (-13.33%)28,400121,000-18,999162,7498 tháng
CFPT25101,060-100 (-8.62%)55,200121,000-32,999180,49911 tháng
CHDB2502300-30 (-9.09%)139,70021,950-2,49425,6444 tháng
CHDB2503340-40 (-10.53%)23,10021,950-3,60526,9156 tháng
CHDB2504480-30 (-5.88%)22,10021,950-4,71628,5868 tháng
CHDB2505750-70 (-8.54%)29,30021,950-5,82730,77711 tháng
CHPG2511240-30 (-11.11%)73,10025,800-3,08829,8484 tháng
CHPG2512390-10 (-2.50%)57,30025,800-4,08831,4486 tháng
CHPG2513410-40 (-8.89%)18,00025,800-5,08832,5287 tháng
CHPG251452010 (+1.96%)1,50025,800-5,86633,7468 tháng
CHPG2515500-40 (-7.41%)100,70025,800-6,42234,2229 tháng
CHPG2516610-40 (-6.15%)14,10025,800-7,31135,55111 tháng
CMSN2505240-60 (-20%)347,40062,500-10,83375,7334 tháng
CMSN2506410-90 (-18%)6,00062,500-13,05579,6556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)62,500-15,49983,0997 tháng
CMSN2508530-30 (-5.36%)75,70062,500-17,27785,0778 tháng
CMSN2509510-40 (-7.27%)150,10062,500-19,49987,0999 tháng
CMSN2510630-60 (-8.70%)88,10062,500-20,89989,69911 tháng
CMWG2507830-30 (-3.49%)6,00063,800-2,86674,9668 tháng
CMWG2508850-20 (-2.30%)35,60063,800-9,19981,49911 tháng
CSHB2502870-60 (-6.45%)90,20013,4501,05114,1394 tháng
CSHB25031,030-80 (-7.21%)764,50013,45065114,8596 tháng
CSHB25041,100-80 (-6.78%)390,60013,4505115,5998 tháng
CSHB25051,360-30 (-2.16%)120,80013,450-34916,51911 tháng
CSSB2501200-40 (-16.67%)79,00019,000-1,67821,4784 tháng
CSSB2502330-60 (-15.38%)189,10019,000-2,23422,5546 tháng
CSSB2503410-40 (-8.89%)398,50019,000-3,34523,9858 tháng
CSSB2504600-40 (-6.25%)1,00019,000-4,12325,52311 tháng
CSTB2507810-120 (-12.90%)51,00039,800-19943,2394 tháng
CSTB25081,180 (0.00%)39,800-1,19945,7196 tháng
CSTB2509980-120 (-10.91%)9,50039,800-3,19946,9197 tháng
CSTB25101,110 (0.00%)39,800-4,19948,4398 tháng
CSTB25111,160 (0.00%)39,800-5,19949,6399 tháng
CSTB25121,230-120 (-8.89%)10,60039,800-6,19950,91911 tháng
CVHM25052,100180 (+9.38%)9,90058,0008,00160,4994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)58,0006,88965,4116 tháng
CVHM25072,12040 (+1.92%)10058,0004,66763,9337 tháng
CVHM25082,150160 (+8.04%)7,50058,0003,55665,1948 tháng
CVHM25092,090160 (+8.29%)5,20058,0001,33467,1169 tháng
CVIC25045,280100 (+1.93%)27,20080,00025,55680,8444 tháng
CVIC25055,390110 (+2.08%)109,40080,00024,44582,5056 tháng
CVIC25065,18060 (+1.17%)1,10080,00022,22383,6777 tháng
CVIC25075,190130 (+2.57%)50080,00021,11284,8388 tháng
CVIC25085,000130 (+2.67%)11,30080,00019,00185,9999 tháng
CVJC2502390-60 (-13.33%)405,60090,000-9,999103,8994 tháng
CVJC2503460-50 (-9.80%)162,50090,000-19,999114,5996 tháng
CVNM2506240-50 (-17.24%)756,80056,200-7,11465,1684 tháng
CVNM2507390-30 (-7.14%)264,20056,200-9,26068,4736 tháng
CVNM2508590-40 (-6.35%)60,80056,200-11,40672,1658 tháng
CVNM250972010 (+1.41%)5,10056,200-13,33775,10111 tháng
CVPB2507510-80 (-13.56%)8,90018,050-2,06921,1124 tháng
CVPB2508520-80 (-13.33%)14,10018,050-3,04322,1056 tháng
CVPB2509760 (0.00%)18,050-4,01623,5468 tháng
CVPB2510920-70 (-7.07%)90,30018,050-4,99024,83111 tháng
CVRE25061,490120 (+8.76%)141,90024,5005,50124,9594 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,5004,61225,2086 tháng
CVRE25081,42090 (+6.77%)50024,5003,61226,5687 tháng
CVRE25091,370120 (+9.60%)250,10024,5002,94527,0358 tháng
CVRE25101,34090 (+7.20%)327,90024,5002,38927,4719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,888
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate