Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CVIC2505)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.32

5,390

110 (+2.08%)
16/05/2025 14:59

Mở cửa5,250

Cao nhất5,410

Thấp nhất5,230

Cao nhất NY5,680

Thấp nhất NY2,210

KLGD109,400

NN mua7,200

NN bán102,200

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn125

Giá CK cơ sở80,000

Giá thực hiện55,555

Hòa vốn **82,505

S-X *24,445

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2505: CVIC2508 CVIC2509 CVHM2406 CVPB2511 CVIC2502
Trending: HPG (140.125) - FPT (134.717) - MBB (114.394) - VIC (96.574) - VCB (87.301)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/05/20255,390110 (+2.08%)109,400
15/05/20255,280-170 (-3.12%)18,500
14/05/20255,450430 (+8.57%)41,400
13/05/20255,020-270 (-5.10%)71,900
12/05/20255,290700 (+15.25%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24059,540140 (+1.49%)98,40037,00081,160SSI9 tháng
CVIC24076,170-10 (-0.16%)18,50031,00179,849KIS7 tháng
CVIC25018,090140 (+1.76%)19,50040,00080,450SSI5 tháng
CVIC25027,460100 (+1.36%)225,30040,00077,300SSI10 tháng
CVIC250312,630580 (+4.81%)6,30037,40080,490VCI6 tháng
CVIC25045,280100 (+1.93%)27,20025,55680,844KIS4 tháng
CVIC25055,390110 (+2.08%)109,40024,44582,505KIS6 tháng
CVIC25065,18060 (+1.17%)1,10022,22383,677KIS7 tháng
CVIC25075,190130 (+2.57%)50021,11284,838KIS8 tháng
CVIC25085,000130 (+2.67%)11,30019,00185,999KIS9 tháng
CVIC25095,160130 (+2.58%)50,50012,00088,640HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720080 (+66.67%)52,500121,000-37,692163,6587 tháng
CHPG241270 (0.00%)115,20025,800-5,53331,6137 tháng
CMBB2409340-50 (-12.82%)193,10024,650-44926,5767 tháng
CMSN240860 (0.00%)13,00062,500-23,17886,2787 tháng
CMWG241024020 (+9.09%)211,50063,800-6,97773,1777 tháng
CSHB24031,290-200 (-13.42%)172,10013,4502,33413,4427 tháng
CSTB2413660-120 (-15.38%)870,20039,80012142,3197 tháng
CTCB2406560-20 (-3.45%)49,70029,4501,47130,7797 tháng
CTPB24055010 (+25%)8,60013,600-4,11117,8977 tháng
CVHM24111,870170 (+10%)19,70058,0007,44559,9057 tháng
CVIC24076,170-10 (-0.16%)18,50080,00031,00179,8497 tháng
CVPB241230-20 (-40%)520,50018,050-4,12422,2337 tháng
CVRE2410820-50 (-5.75%)81,80024,5002,61225,1687 tháng
CFPT2509910-140 (-13.33%)28,400121,000-18,999162,7498 tháng
CFPT25101,060-100 (-8.62%)55,200121,000-32,999180,49911 tháng
CHDB2502300-30 (-9.09%)139,70021,950-2,49425,6444 tháng
CHDB2503340-40 (-10.53%)23,10021,950-3,60526,9156 tháng
CHDB2504480-30 (-5.88%)22,10021,950-4,71628,5868 tháng
CHDB2505750-70 (-8.54%)29,30021,950-5,82730,77711 tháng
CHPG2511240-30 (-11.11%)73,10025,800-3,08829,8484 tháng
CHPG2512390-10 (-2.50%)57,30025,800-4,08831,4486 tháng
CHPG2513410-40 (-8.89%)18,00025,800-5,08832,5287 tháng
CHPG251452010 (+1.96%)1,50025,800-5,86633,7468 tháng
CHPG2515500-40 (-7.41%)100,70025,800-6,42234,2229 tháng
CHPG2516610-40 (-6.15%)14,10025,800-7,31135,55111 tháng
CMSN2505240-60 (-20%)347,40062,500-10,83375,7334 tháng
CMSN2506410-90 (-18%)6,00062,500-13,05579,6556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)62,500-15,49983,0997 tháng
CMSN2508530-30 (-5.36%)75,70062,500-17,27785,0778 tháng
CMSN2509510-40 (-7.27%)150,10062,500-19,49987,0999 tháng
CMSN2510630-60 (-8.70%)88,10062,500-20,89989,69911 tháng
CMWG2507830-30 (-3.49%)6,00063,800-2,86674,9668 tháng
CMWG2508850-20 (-2.30%)35,60063,800-9,19981,49911 tháng
CSHB2502870-60 (-6.45%)90,20013,4501,05114,1394 tháng
CSHB25031,030-80 (-7.21%)764,50013,45065114,8596 tháng
CSHB25041,100-80 (-6.78%)390,60013,4505115,5998 tháng
CSHB25051,360-30 (-2.16%)120,80013,450-34916,51911 tháng
CSSB2501200-40 (-16.67%)79,00019,000-1,67821,4784 tháng
CSSB2502330-60 (-15.38%)189,10019,000-2,23422,5546 tháng
CSSB2503410-40 (-8.89%)398,50019,000-3,34523,9858 tháng
CSSB2504600-40 (-6.25%)1,00019,000-4,12325,52311 tháng
CSTB2507810-120 (-12.90%)51,00039,800-19943,2394 tháng
CSTB25081,180 (0.00%)39,800-1,19945,7196 tháng
CSTB2509980-120 (-10.91%)9,50039,800-3,19946,9197 tháng
CSTB25101,110 (0.00%)39,800-4,19948,4398 tháng
CSTB25111,160 (0.00%)39,800-5,19949,6399 tháng
CSTB25121,230-120 (-8.89%)10,60039,800-6,19950,91911 tháng
CVHM25052,100180 (+9.38%)9,90058,0008,00160,4994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)58,0006,88965,4116 tháng
CVHM25072,12040 (+1.92%)10058,0004,66763,9337 tháng
CVHM25082,150160 (+8.04%)7,50058,0003,55665,1948 tháng
CVHM25092,090160 (+8.29%)5,20058,0001,33467,1169 tháng
CVIC25045,280100 (+1.93%)27,20080,00025,55680,8444 tháng
CVIC25055,390110 (+2.08%)109,40080,00024,44582,5056 tháng
CVIC25065,18060 (+1.17%)1,10080,00022,22383,6777 tháng
CVIC25075,190130 (+2.57%)50080,00021,11284,8388 tháng
CVIC25085,000130 (+2.67%)11,30080,00019,00185,9999 tháng
CVJC2502390-60 (-13.33%)405,60090,000-9,999103,8994 tháng
CVJC2503460-50 (-9.80%)162,50090,000-19,999114,5996 tháng
CVNM2506240-50 (-17.24%)756,80056,200-7,11465,1684 tháng
CVNM2507390-30 (-7.14%)264,20056,200-9,26068,4736 tháng
CVNM2508590-40 (-6.35%)60,80056,200-11,40672,1658 tháng
CVNM250972010 (+1.41%)5,10056,200-13,33775,10111 tháng
CVPB2507510-80 (-13.56%)8,90018,050-2,06921,1124 tháng
CVPB2508520-80 (-13.33%)14,10018,050-3,04322,1056 tháng
CVPB2509760 (0.00%)18,050-4,01623,5468 tháng
CVPB2510920-70 (-7.07%)90,30018,050-4,99024,83111 tháng
CVRE25061,490120 (+8.76%)141,90024,5005,50124,9594 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,5004,61225,2086 tháng
CVRE25081,42090 (+6.77%)50024,5003,61226,5687 tháng
CVRE25091,370120 (+9.60%)250,10024,5002,94527,0358 tháng
CVRE25101,34090 (+7.20%)327,90024,5002,38927,4719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:55,555
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate