Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.34 (HOSE: CMSN2507)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.34

500

40 (+8.70%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa450

Cao nhất500

Thấp nhất440

Cao nhất NY740

Thấp nhất NY350

KLGD220,700

NN mua-

NN bán220,700

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn120

Giá CK cơ sở67,500

Giá thực hiện77,999

Hòa vốn **82,999

S-X *-10,499

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2507: C69 CMSN2508 CMSN2509 CMSN2510 HII
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/202550040 (+8.70%)220,700
19/06/2025460-70 (-13.21%)101,300
18/06/202553010 (+1.92%)15,000
17/06/2025520 (0.00%)100,900
16/06/2025520110 (+26.83%)15,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404140 (0.00%)58,100-11,50079,560SSI9 tháng
CMSN240652040 (+8.33%)220,800-11,50082,120ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)11,400-18,17885,778KIS7 tháng
CMSN250110-10 (-50%)659,200-4,50072,080VPBankS6 tháng
CMSN250392010 (+1.10%)263,700-7,50079,600SSI10 tháng
CMSN250410 (0.00%)642,400-10,20077,740VCI6 tháng
CMSN2505130 (0.00%)223,600-5,83374,633KIS4 tháng
CMSN250640010 (+2.56%)7,300-8,05579,555KIS6 tháng
CMSN250750040 (+8.70%)220,700-10,49982,999KIS7 tháng
CMSN250850060 (+13.64%)300-12,27784,777KIS8 tháng
CMSN2509480 (0.00%)-14,49986,799KIS9 tháng
CMSN251060010 (+1.69%)170,700-15,89989,399KIS11 tháng
CMSN25111,780 (0.00%)111,7008,50073,240HCM9 tháng
CMSN25122,140-10 (-0.47%)55,6007,50074,980ACBS12 tháng
CMSN25131,69030 (+1.81%)51,5002,50073,450SSI5 tháng
CMSN25141,78010 (+0.56%)184,600-50076,900SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)528,200116,100-41,246157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)11,90027,000-4,33331,3737 tháng
CMBB240922040 (+22.22%)80,50025,80070126,0557 tháng
CMSN240810 (0.00%)11,40067,500-18,17885,7787 tháng
CMWG241010-10 (-50%)56,90064,100-6,67770,8777 tháng
CSHB24031,30020 (+1.56%)15,40013,1001,98413,4607 tháng
CSTB24131,640-110 (-6.29%)1,20046,6006,92146,2397 tháng
CTCB24061,13040 (+3.67%)35,90034,0006,02133,6297 tháng
CTPB240510 (0.00%)9,50013,350-4,36117,7487 tháng
CVHM24114,200 (0.00%)70,20019,64571,5557 tháng
CVIC24077,430-570 (-7.13%)60086,80037,80186,1497 tháng
CVPB241210 (0.00%)28,20018,450-3,72422,1947 tháng
CVRE2410640-70 (-9.86%)1,486,00024,6002,71224,4487 tháng
CFPT2509500-20 (-3.85%)344,600116,100-22,712151,2068 tháng
CFPT2510640-20 (-3.03%)169,600116,100-36,593168,55711 tháng
CHDB2502100-30 (-23.08%)148,80022,150-2,29424,8444 tháng
CHDB250328010 (+3.70%)19,20022,150-3,40526,6756 tháng
CHDB250434020 (+6.25%)384,10022,150-4,51628,0268 tháng
CHDB250548020 (+4.35%)493,60022,150-5,62729,69711 tháng
CHPG2511130-40 (-23.53%)664,90027,000-1,88829,4084 tháng
CHPG251240030 (+8.11%)3,70027,000-2,88831,4886 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)33,10027,000-3,88832,4487 tháng
CHPG2514460-10 (-2.13%)40,00027,000-4,66633,5068 tháng
CHPG2515470 (0.00%)149,10027,000-5,22234,1029 tháng
CHPG251665020 (+3.17%)6,90027,000-6,11135,71111 tháng
CMSN2505130 (0.00%)223,60067,500-5,83374,6334 tháng
CMSN250640010 (+2.56%)7,30067,500-8,05579,5556 tháng
CMSN250750040 (+8.70%)220,70067,500-10,49982,9997 tháng
CMSN250850060 (+13.64%)30067,500-12,27784,7778 tháng
CMSN2509480 (0.00%)67,500-14,49986,7999 tháng
CMSN251060010 (+1.69%)170,70067,500-15,89989,39911 tháng
CMWG2507740-10 (-1.33%)142,40064,100-2,56674,0668 tháng
CMWG2508770-10 (-1.28%)13,70064,100-8,89980,69911 tháng
CSHB2502820-20 (-2.38%)61,10013,1001,15413,5274 tháng
CSHB2503880 (0.00%)265,90013,10076814,0286 tháng
CSHB2504950-20 (-2.06%)737,70013,10019014,7418 tháng
CSHB25051,160-30 (-2.52%)151,60013,100-19515,53111 tháng
CSSB250160 (0.00%)19,90018,150-2,52820,9184 tháng
CSSB2502140-30 (-17.65%)1,020,60018,150-3,08421,7946 tháng
CSSB250324010 (+4.35%)59,60018,150-4,19523,3058 tháng
CSSB2504320-10 (-3.03%)288,10018,150-4,97324,40311 tháng
CSTB25072,180-820 (-27.33%)126,10046,6006,60148,7194 tháng
CSTB25081,900-160 (-7.77%)395,00046,6005,60148,5996 tháng
CSTB25091,790-130 (-6.77%)36,60046,6003,60150,1597 tháng
CSTB25102,000 (0.00%)20046,6002,60151,9998 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)46,6001,60152,7599 tháng
CSTB25121,970-150 (-7.08%)7,00046,60060153,87911 tháng
CVHM25054,230 (0.00%)2,10070,20020,20171,1494 tháng
CVHM25064,210-190 (-4.32%)60070,20019,08972,1616 tháng
CVHM25073,97070 (+1.79%)5,50070,20016,86773,1837 tháng
CVHM25083,910150 (+3.99%)1,10070,20015,75673,9948 tháng
CVHM25093,790-160 (-4.05%)60070,20013,53475,6169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)86,80032,35688,1944 tháng
CVIC25056,540-450 (-6.44%)40086,80031,24588,2556 tháng
CVIC25066,310-490 (-7.21%)20086,80029,02389,3277 tháng
CVIC25076,210-470 (-7.04%)50086,80027,91289,9388 tháng
CVIC25086,060-410 (-6.34%)1,40086,80025,80191,2999 tháng
CVJC250290-20 (-18.18%)591,20088,700-11,299100,8994 tháng
CVJC2503240 (0.00%)528,80088,700-21,299112,3996 tháng
CVNM250680 (0.00%)157,00056,600-6,71463,9324 tháng
CVNM2507250 (0.00%)156,40056,600-8,86067,3916 tháng
CVNM2508400-20 (-4.76%)222,90056,600-11,00670,6968 tháng
CVNM250956050 (+9.80%)20,20056,600-12,93773,86411 tháng
CVPB2507160-50 (-23.81%)181,40018,450-1,66920,4314 tháng
CVPB2508380-50 (-11.63%)267,00018,450-2,64321,8336 tháng
CVPB2509600-60 (-9.09%)306,00018,450-3,61623,2358 tháng
CVPB251093030 (+3.33%)10018,450-4,59024,85111 tháng
CVRE25061,380-60 (-4.17%)7,30024,6005,60124,5194 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,6004,71225,2086 tháng
CVRE25081,340 (0.00%)24,6003,71226,2487 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,6003,04526,5558 tháng
CVRE25101,130-160 (-12.40%)28,50024,6002,48926,6319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:16/10/2025
Ngày đáo hạn:20/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:77,999
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate