Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.38 (HOSE: CVRE2509)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.38

1,250

(%)
19/06/2025 09:36

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,970

Thấp nhất NY1,000

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn153

Giá CK cơ sở24,750

Giá thực hiện21,555

Hòa vốn **26,555

S-X *3,195

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2509: CVRE2410 CVRE2510 CVRE2514 PDR
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/20251,250 (0.00%)
18/06/20251,250-90 (-6.72%)1,000
17/06/20251,340100 (+8.06%)500
16/06/20251,24050 (+4.20%)400
13/06/20251,190-330 (-21.71%)1,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,47010 (+0.68%)1,7005,75024,880SSI9 tháng
CVRE24074,710 (0.00%)8,75025,420ACBS12 tháng
CVRE24081,690 (0.00%)4,75025,070MBS9 tháng
CVRE2410700-20 (-2.78%)16,9002,86224,688KIS7 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)6,75024,810VPBankS6 tháng
CVRE25033,77070 (+1.89%)1006,75025,540SSI10 tháng
CVRE25046,490 (0.00%)6,85024,390VCI6 tháng
CVRE25054,110 (0.00%)7,75025,220HCM9 tháng
CVRE25061,48070 (+4.96%)2005,75124,919KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,86225,208KIS6 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)3,86226,088KIS7 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)3,19526,555KIS8 tháng
CVRE25101,270 (0.00%)2,63927,191KIS9 tháng
CVRE25113,340 (0.00%)3,25028,180HCM12 tháng
CVRE25122,450290 (+13.43%)1001,25028,400ACBS12 tháng
CVRE25131,090 (0.00%)47,900-5,25032,180SSI7 tháng
CVRE2514720-10 (-1.37%)28,600-5,25031,440SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)116,600-40,746157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)1,90027,150-4,18331,3737 tháng
CMBB240920030 (+17.65%)3,10025,1505125,9687 tháng
CMSN240810 (0.00%)1,00066,700-18,97885,7787 tháng
CMWG24102010 (+100%)30063,900-6,87770,9777 tháng
CSHB24031,39070 (+5.30%)20013,2002,08413,6227 tháng
CSTB24132,000 (0.00%)47,2007,52147,6797 tháng
CTCB240695060 (+6.74%)3,50033,1505,17132,7297 tháng
CTPB240510 (0.00%)4,20013,500-4,21117,7487 tháng
CVHM24114,170160 (+3.99%)20072,60022,04571,4057 tháng
CVIC24077,900 (0.00%)88,30039,30188,4997 tháng
CVPB241210 (0.00%)2,10018,600-3,57422,1947 tháng
CVRE2410700-20 (-2.78%)16,90024,7502,86224,6887 tháng
CFPT2509570 (0.00%)116,600-22,212152,9418 tháng
CFPT2510650-30 (-4.41%)7,000116,600-36,093168,80511 tháng
CHDB2502140 (0.00%)22,100-2,34425,0044 tháng
CHDB2503280 (0.00%)22,100-3,45526,6756 tháng
CHDB2504330 (0.00%)22,100-4,56627,9868 tháng
CHDB250547010 (+2.17%)1,00022,100-5,67729,65711 tháng
CHPG2511180 (0.00%)20027,150-1,73829,6084 tháng
CHPG2512400 (0.00%)27,150-2,73831,4886 tháng
CHPG2513410 (0.00%)27,150-3,73832,5287 tháng
CHPG2514490 (0.00%)27,150-4,51633,6268 tháng
CHPG2515480 (0.00%)27,150-5,07234,1429 tháng
CHPG2516650 (0.00%)10027,150-5,96135,71111 tháng
CMSN2505160-30 (-15.79%)30066,700-6,63374,9334 tháng
CMSN2506350-40 (-10.26%)50,20066,700-8,85579,0556 tháng
CMSN2507500-30 (-5.66%)50,10066,700-11,29982,9997 tháng
CMSN2508520 (0.00%)66,700-13,07784,9778 tháng
CMSN2509540 (0.00%)66,700-15,29987,3999 tháng
CMSN2510570-30 (-5%)26,10066,700-16,69989,09911 tháng
CMWG2507750 (0.00%)63,900-2,76674,1668 tháng
CMWG2508790 (0.00%)63,900-9,09980,89911 tháng
CSHB250287060 (+7.41%)1,70013,2001,25413,6234 tháng
CSHB250393020 (+2.20%)159,10013,20086814,1246 tháng
CSHB25041,04040 (+4%)142,60013,20029014,9148 tháng
CSHB25051,260-40 (-3.08%)60,50013,200-9515,72311 tháng
CSSB250160 (0.00%)17,900-2,77820,9184 tháng
CSSB2502150-10 (-6.25%)190,10017,900-3,33421,8346 tháng
CSSB2503210 (0.00%)17,900-4,44523,1858 tháng
CSSB250431010 (+3.33%)5,00017,900-5,22324,36311 tháng
CSTB25072,400 (0.00%)47,2007,20149,5994 tháng
CSTB25082,050 (0.00%)47,2006,20149,1996 tháng
CSTB25092,01040 (+2.03%)13,10047,2004,20151,0397 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)47,2003,20152,2398 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)47,2002,20152,7599 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)47,2001,20154,51911 tháng
CVHM25054,200 (0.00%)72,60022,60170,9994 tháng
CVHM25064,010 (0.00%)72,60021,48971,1616 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)72,60019,26772,8337 tháng
CVHM25083,760 (0.00%)72,60018,15673,2448 tháng
CVHM25093,960340 (+9.39%)10072,60015,93476,4669 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)88,30033,85688,1944 tháng
CVIC25056,510 (0.00%)88,30032,74588,1056 tháng
CVIC25066,430 (0.00%)88,30030,52389,9277 tháng
CVIC25076,40090 (+1.43%)50088,30029,41290,8888 tháng
CVIC25086,240 (0.00%)88,30027,30192,1999 tháng
CVJC2502100-30 (-23.08%)291,90087,300-12,699100,9994 tháng
CVJC2503200-20 (-9.09%)49,60087,300-22,699111,9996 tháng
CVNM250660-30 (-33.33%)56,20056,000-7,31463,7774 tháng
CVNM2507260-20 (-7.14%)16,00056,000-9,46067,4696 tháng
CVNM2508430 (0.00%)56,000-11,60670,9288 tháng
CVNM2509610 (0.00%)56,000-13,53774,25111 tháng
CVPB2507280 (0.00%)18,600-1,51920,6644 tháng
CVPB2508410 (0.00%)18,600-2,49321,8916 tháng
CVPB2509640-50 (-7.25%)10018,600-3,46623,3138 tháng
CVPB2510900 (0.00%)18,600-4,44024,79211 tháng
CVRE25061,48070 (+4.96%)20024,7505,75124,9194 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,7504,86225,2086 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)24,7503,86226,0887 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,7503,19526,5558 tháng
CVRE25101,270 (0.00%)24,7502,63927,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/11/2025
Ngày đáo hạn:19/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,555
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate