Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CVPB2508)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.15

430

50 (+13.16%)
16/06/2025 14:57

Mở cửa430

Cao nhất470

Thấp nhất430

Cao nhất NY830

Thấp nhất NY20

KLGD575,200

NN mua502,000

NN bán72,000

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn94

Giá CK cơ sở18,800

Giá thực hiện21,666

Hòa vốn **21,930

S-X *-2,293

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2508: CHPG2501 CVPB2513
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/06/202543050 (+13.16%)575,200
13/06/2025380-20 (-5%)225,400
12/06/202540050 (+14.29%)813,800
11/06/2025350-20 (-5.41%)114,900
10/06/202537040 (+12.12%)20,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24078020 (+33.33%)1,323,700-1,64420,756SSI9 tháng
CVPB240957080 (+16.33%)390,900-2,61822,528ACBS12 tháng
CVPB2410340 (0.00%)65,000-1,64421,437MBS9 tháng
CVPB241220 (0.00%)342,500-3,37422,213KIS7 tháng
CVPB2501820170 (+26.15%)3,239,400-67121,068SSI10 tháng
CVPB25021,240160 (+14.81%)417,600-1,64422,859SSI15 tháng
CVPB25041,210130 (+12.04%)108,800-67123,005BSI15 tháng
CVPB250518030 (+20%)1,600-1,64420,620VCI6 tháng
CVPB2506640130 (+25.49%)196,700-86620,912SSV8 tháng
CVPB250728090 (+47.37%)410,000-1,31920,664KIS4 tháng
CVPB250843050 (+13.16%)575,200-2,29321,930KIS6 tháng
CVPB2509700140 (+25%)12,500-3,26623,429KIS8 tháng
CVPB2510940140 (+17.50%)2,500-4,24024,870KIS11 tháng
CVPB25111,590160 (+11.19%)490,80078921,106HCM9 tháng
CVPB25121,760200 (+12.82%)132,20030321,924HCM12 tháng
CVPB25131,870170 (+10%)67,70080021,740ACBS12 tháng
CVPB25141,460-150 (-9.32%)344,4001,27620,371SSI5 tháng
CVPB25151,440-280 (-16.28%)35,40030321,305SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)230,700119,000-38,346157,8387 tháng
CHPG241220 (0.00%)356,60026,750-4,58331,4137 tháng
CMBB2409190-20 (-9.52%)79,80025,100125,9257 tháng
CMSN240810 (0.00%)61,10066,800-18,87885,7787 tháng
CMWG24104020 (+100%)168,50064,300-6,47771,1777 tháng
CSHB24031,33050 (+3.91%)9,70013,1001,98413,5147 tháng
CSTB24131,34020 (+1.52%)210,00045,5005,82145,0397 tháng
CTCB2406890170 (+23.61%)17,30032,3004,32132,4297 tháng
CTPB240510 (0.00%)54,00013,300-4,41117,7487 tháng
CVHM24113,190 (0.00%)67,40016,84566,5057 tháng
CVIC24077,140510 (+7.69%)10085,40036,40184,6997 tháng
CVPB241220 (0.00%)342,50018,800-3,37422,2137 tháng
CVRE241073050 (+7.35%)190,00024,5002,61224,8087 tháng
CFPT250967080 (+13.56%)157,100119,000-19,812155,4198 tháng
CFPT251071050 (+7.58%)27,600119,000-33,693170,29211 tháng
CHDB250214030 (+27.27%)29,40021,750-2,69425,0044 tháng
CHDB2503260 (0.00%)21,750-3,80526,5956 tháng
CHDB250433030 (+10%)225,80021,750-4,91627,9868 tháng
CHDB250546020 (+4.55%)201,70021,750-6,02729,61711 tháng
CHPG251118030 (+20%)178,80026,750-2,13829,6084 tháng
CHPG251240060 (+17.65%)80026,750-3,13831,4886 tháng
CHPG251339030 (+8.33%)50,90026,750-4,13832,4487 tháng
CHPG2514450 (0.00%)49,60026,750-4,91633,4668 tháng
CHPG251546060 (+15%)21,10026,750-5,47234,0629 tháng
CHPG251664040 (+6.67%)10,30026,750-6,36135,67111 tháng
CMSN250520040 (+25%)185,40066,800-6,53375,3334 tháng
CMSN250640050 (+14.29%)40,50066,800-8,75579,5556 tháng
CMSN2507520110 (+26.83%)15,30066,800-11,19983,1997 tháng
CMSN250852080 (+18.18%)1,80066,800-12,97784,9778 tháng
CMSN250951040 (+8.51%)3,40066,800-15,19987,0999 tháng
CMSN251060070 (+13.21%)511,20066,800-16,59989,39911 tháng
CMWG2507760110 (+16.92%)87,90064,300-2,36674,2668 tháng
CMWG250880070 (+9.59%)6,30064,300-8,69980,99911 tháng
CSHB2502880-60 (-6.38%)23,40013,1001,15413,6424 tháng
CSHB250393040 (+4.49%)190,70013,10076814,1246 tháng
CSHB25041,150200 (+21.05%)261,40013,10019015,1268 tháng
CSHB25051,320150 (+12.82%)32,40013,100-19515,83911 tháng
CSSB250160-10 (-14.29%)648,90017,950-2,72820,9184 tháng
CSSB250217010 (+6.25%)181,10017,950-3,28421,9146 tháng
CSSB2503210-10 (-4.55%)418,70017,950-4,39523,1858 tháng
CSSB2504310-10 (-3.13%)364,50017,950-5,17324,36311 tháng
CSTB25071,45050 (+3.57%)18,00045,5005,50145,7994 tháng
CSTB25081,73090 (+5.49%)10,00045,5004,50147,9196 tháng
CSTB25091,67050 (+3.09%)44,00045,5002,50149,6797 tháng
CSTB25101,72020 (+1.18%)5,70045,5001,50150,8798 tháng
CSTB25111,770 (0.00%)50045,50050152,0799 tháng
CSTB25121,81020 (+1.12%)2,00045,500-49953,23911 tháng
CVHM25053,470-10 (-0.29%)40067,40017,40167,3494 tháng
CVHM25063,53040 (+1.15%)30067,40016,28968,7616 tháng
CVHM25073,340-190 (-5.38%)5,00067,40014,06770,0337 tháng
CVHM25083,17060 (+1.93%)660,00067,40012,95670,2948 tháng
CVHM25093,14040 (+1.29%)1,20067,40010,73472,3669 tháng
CVIC25046,600 (0.00%)85,40030,95687,4444 tháng
CVIC25056,110460 (+8.14%)1,90085,40029,84586,1056 tháng
CVIC25065,760310 (+5.69%)3,40085,40027,62386,5777 tháng
CVIC25075,690-150 (-2.57%)12,20085,40026,51287,3388 tháng
CVIC25085,26080 (+1.54%)3,40085,40024,40187,2999 tháng
CVJC2502120-20 (-14.29%)75,80087,800-12,199101,1994 tháng
CVJC2503230-20 (-8%)623,00087,800-22,199112,2996 tháng
CVNM2506100 (0.00%)78,00056,300-7,01464,0864 tháng
CVNM250728030 (+12%)333,70056,300-9,16067,6236 tháng
CVNM250846040 (+9.52%)501,30056,300-11,30671,1608 tháng
CVNM250958020 (+3.57%)238,10056,300-13,23774,01911 tháng
CVPB250728090 (+47.37%)410,00018,800-1,31920,6644 tháng
CVPB250843050 (+13.16%)575,20018,800-2,29321,9306 tháng
CVPB2509700140 (+25%)12,50018,800-3,26623,4298 tháng
CVPB2510940140 (+17.50%)2,50018,800-4,24024,87011 tháng
CVRE25061,36010 (+0.74%)1,90024,5005,50124,4394 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,5004,61225,2086 tháng
CVRE25081,31090 (+7.38%)2,60024,5003,61226,1287 tháng
CVRE25091,24050 (+4.20%)40024,5002,94526,5158 tháng
CVRE25101,270-60 (-4.51%)90,40024,5002,38927,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9471 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,666
Giá TH điều chỉnh:21,093
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate