Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CMSN2108)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.12

Ngừng giao dịch

10

-20 (-66.67%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY10

KLGD736,700

NN mua49,460

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở116,000

Giá thực hiện159,999

Hòa vốn **133,383

S-X *-17,216

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n14/10/202119/10/202124/10/202127/10/202101/11/202104/11/202109/11/202114/11/202117/11/202122/11/202125/11/202130/11/202105/12/202108/12/202113/12/202116/12/202121/12/202126/12/202129/12/202104/01/202209/01/202212/01/202217/01/202220/01/202225/01/202206/02/202209/02/202214/02/202217/02/202222/02/202227/02/202202/03/202207/03/202210/03/202215/03/202220/03/202223/03/202228/03/202231/03/202205/04/202211/04/202214/04/202219/04/202224/04/20220-50k-25k25k

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240418050 (+38.46%)355,200-18,60079,720SSI9 tháng
CMSN240649020 (+4.26%)94,200-18,60081,940ACBS12 tháng
CMSN240880 (0.00%)22,000-25,27886,478KIS7 tháng
CMSN250119050 (+35.71%)100-11,60073,520VPBankS6 tháng
CMSN250250 (0.00%)94,300-12,60073,250SSI5 tháng
CMSN250372090 (+14.29%)202,900-14,60078,600SSI10 tháng
CMSN250412010 (+9.09%)32,000-17,30078,180VCI6 tháng
CMSN2505390 (0.00%)-12,93377,233KIS4 tháng
CMSN2506400-20 (-4.76%)500-15,15579,555KIS6 tháng
CMSN2507480 (0.00%)-17,59982,799KIS7 tháng
CMSN2508530 (0.00%)-19,37785,077KIS8 tháng
CMSN2509530-40 (-7.02%)100-21,59987,299KIS9 tháng
CMSN2510630 (0.00%)-22,99989,699KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407220 (0.00%)112,100-46,592164,1557 tháng
CHPG241290-10 (-10%)42,90025,500-5,83331,6937 tháng
CMBB240934020 (+6.25%)26,60023,500-1,59926,5767 tháng
CMSN240880 (0.00%)22,00060,400-25,27886,4787 tháng
CMWG2410150 (0.00%)60059,700-11,07772,2777 tháng
CSHB24031,25010 (+0.81%)1,20012,8001,68413,3707 tháng
CSTB2413830-20 (-2.35%)32,90039,85017142,9997 tháng
CTCB2406210-30 (-12.50%)1,70025,850-2,12929,0297 tháng
CTPB240580 (0.00%)13,550-5,44919,3197 tháng
CVHM24112,450-90 (-3.54%)1,00061,10010,54562,8057 tháng
CVIC24073,550490 (+16.01%)45,40065,80016,80166,7497 tháng
CVPB241250 (0.00%)10,50016,750-6,02722,8777 tháng
CVRE2410540-110 (-16.92%)2,10022,75086224,0487 tháng
CFPT2509910 (0.00%)112,100-27,899162,7498 tháng
CFPT25101,080 (0.00%)112,100-41,899180,99911 tháng
CHDB2502430 (0.00%)21,100-3,34426,1644 tháng
CHDB2503450 (0.00%)21,100-4,45527,3556 tháng
CHDB2504630 (0.00%)21,100-5,56629,1868 tháng
CHDB250590010 (+1.12%)10021,100-6,67731,37711 tháng
CHPG2511370-60 (-13.95%)1,50025,500-3,38830,3684 tháng
CHPG251255070 (+14.58%)1,00025,500-4,38832,0886 tháng
CHPG2513580 (0.00%)25,500-5,38833,2087 tháng
CHPG2514560-60 (-9.68%)2,00025,500-6,16633,9068 tháng
CHPG2515680 (0.00%)25,500-6,72234,9429 tháng
CHPG2516810 (0.00%)25,500-7,61136,35111 tháng
CMSN2505390 (0.00%)60,400-12,93377,2334 tháng
CMSN2506400-20 (-4.76%)50060,400-15,15579,5556 tháng
CMSN2507480 (0.00%)60,400-17,59982,7997 tháng
CMSN2508530 (0.00%)60,400-19,37785,0778 tháng
CMSN2509530-40 (-7.02%)10060,400-21,59987,2999 tháng
CMSN2510630 (0.00%)60,400-22,99989,69911 tháng
CMWG2507800 (0.00%)59,700-6,96674,6668 tháng
CMWG2508860 (0.00%)59,700-13,29981,59911 tháng
CSHB2502930-30 (-3.13%)276,10012,80040114,2594 tháng
CSHB25031,200120 (+11.11%)10012,800115,1996 tháng
CSHB25041,130 (0.00%)12,800-59915,6598 tháng
CSHB25051,370 (0.00%)12,800-99916,53911 tháng
CSSB2501510-20 (-3.77%)1,10018,550-2,12822,7184 tháng
CSSB2502640 (0.00%)18,550-2,68423,7946 tháng
CSSB2503750 (0.00%)18,550-3,79525,3458 tháng
CSSB2504950 (0.00%)18,550-4,57326,92311 tháng
CSTB25071,040 (0.00%)39,850-14944,1594 tháng
CSTB25081,390 (0.00%)39,850-1,14946,5596 tháng
CSTB25091,280 (0.00%)39,850-3,14948,1197 tháng
CSTB25101,300 (0.00%)39,850-4,14949,1998 tháng
CSTB25111,360 (0.00%)39,850-5,14950,4399 tháng
CSTB25121,510 (0.00%)39,850-6,14952,03911 tháng
CVHM25052,650-110 (-3.99%)50,10061,10011,10163,2494 tháng
CVHM25062,520 (0.00%)61,1009,98963,7116 tháng
CVHM25072,540 (0.00%)61,1007,76766,0337 tháng
CVHM25082,460 (0.00%)61,1006,65666,7448 tháng
CVHM25092,380 (0.00%)61,1004,43468,5669 tháng
CVIC25042,820530 (+23.14%)7,20065,80011,35668,5444 tháng
CVIC25052,520 (0.00%)65,80010,24568,1556 tháng
CVIC25062,450 (0.00%)65,8008,02370,0277 tháng
CVIC25072,510 (0.00%)65,8006,91271,4388 tháng
CVIC25082,460 (0.00%)65,8004,80173,2999 tháng
CVJC2502360 (0.00%)84,500-15,499103,5994 tháng
CVJC2503400 (0.00%)84,500-25,499113,9996 tháng
CVNM2506300-20 (-6.25%)20,00057,300-8,25567,9554 tháng
CVNM2507490 (0.00%)57,300-10,47771,6976 tháng
CVNM2508600 (0.00%)57,300-12,69974,7998 tháng
CVNM250984040 (+5%)10057,300-14,69978,71911 tháng
CVPB2507360 (0.00%)16,750-3,91621,3864 tháng
CVPB2508390 (0.00%)16,750-4,91622,4466 tháng
CVPB2509630 (0.00%)16,750-5,91623,9268 tháng
CVPB2510870 (0.00%)16,750-6,91625,40611 tháng
CVRE25061,170-90 (-7.14%)1,00022,7503,75123,6794 tháng
CVRE25071,200 (0.00%)22,7502,86224,6886 tháng
CVRE2508980 (0.00%)22,7501,86224,8087 tháng
CVRE25091,140-70 (-5.79%)8,40022,7501,19526,1158 tháng
CVRE25101,120 (0.00%)22,75063926,5919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:16.6522 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:159,999
Giá TH điều chỉnh:133,216
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate