Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVHM2201)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

10

(%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,220

Thấp nhất NY10

KLGD545,100

NN mua49,930

NN bán1,090

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,400

Giá thực hiện87,678

Hòa vốn **85,346

S-X *-26,791

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n10/01/202213/01/202218/01/202223/01/202226/01/202207/02/202210/02/202215/02/202220/02/202223/02/202228/02/202203/03/202208/03/202213/03/202216/03/202221/03/202224/03/202229/03/202203/04/202206/04/202212/04/202217/04/202220/04/202225/04/202228/04/202205/05/202210/05/202215/05/202218/05/202223/05/202226/05/202231/05/202205/06/202208/06/202213/06/202216/06/202221/06/202226/06/202229/06/202204/07/202207/07/202212/07/202217/07/202220/07/202225/07/202228/07/202202/08/202207/08/202210/08/202215/08/202218/08/202223/08/202228/08/202204/09/202207/09/202212/09/202215/09/2022-40k-30k-20k-10k0

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,070480 (+18.53%)48,00010,50062,280SSI9 tháng
CVHM24072,260170 (+8.13%)215,40011,50058,040SSI6 tháng
CVHM24085,680440 (+8.40%)483,40022,50060,720ACBS12 tháng
CVHM24093,910400 (+11.40%)1,10018,50061,550MBS9 tháng
CVHM24112,270330 (+17.01%)17,3009,94561,905KIS7 tháng
CVHM25013,680400 (+12.20%)934,20018,50060,400SSI5 tháng
CVHM25023,630370 (+11.35%)386,00015,50063,150SSI10 tháng
CVHM25033,400300 (+9.68%)161,50018,50065,800BSI15 tháng
CVHM25047,400-300 (-3.90%)23,90016,00059,300VCI6 tháng
CVHM25052,480190 (+8.30%)379,20010,50162,399KIS4 tháng
CVHM25062,520-70 (-2.70%)1009,38963,711KIS6 tháng
CVHM25072,540 (0.00%)2007,16766,033KIS7 tháng
CVHM25082,460-150 (-5.75%)1006,05666,744KIS8 tháng
CVHM25092,380-220 (-8.46%)1003,83468,566KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210 (0.00%)7,700111,600-47,092163,9067 tháng
CHPG2412100 (0.00%)649,00025,600-5,73331,7337 tháng
CMBB2409310-70 (-18.42%)39,20023,400-1,69926,4467 tháng
CMSN24088010 (+14.29%)228,50059,000-26,67886,4787 tháng
CMWG241014010 (+7.69%)154,20059,500-11,27772,1777 tháng
CSHB24031,200-20 (-1.64%)120,10012,9001,78413,2807 tháng
CSTB2413880-50 (-5.38%)255,20040,25057143,1997 tháng
CTCB2406210-90 (-30%)16,40025,750-2,22929,0297 tháng
CTPB24057020 (+40%)3,20013,500-5,49919,2797 tháng
CVHM24112,270330 (+17.01%)17,30060,5009,94561,9057 tháng
CVIC24073,060820 (+36.61%)682,50062,70013,70164,2997 tháng
CVPB241250-10 (-16.67%)869,30016,750-6,02722,8777 tháng
CVRE2410560130 (+30.23%)307,00022,85096224,1287 tháng
CFPT2509860-140 (-14%)3,400111,600-28,399161,4998 tháng
CFPT25101,010-100 (-9.01%)7,800111,600-42,399179,24911 tháng
CHDB2502330-20 (-5.71%)80,30020,800-3,64425,7644 tháng
CHDB250345030 (+7.14%)145,90020,800-4,75527,3556 tháng
CHDB250461010 (+1.67%)158,10020,800-5,86629,1068 tháng
CHDB2505980260 (+36.11%)5,00020,800-6,97731,69711 tháng
CHPG2511410-50 (-10.87%)39,40025,600-3,28830,5284 tháng
CHPG2512530-120 (-18.46%)22,70025,600-4,28832,0086 tháng
CHPG251357010 (+1.79%)163,20025,600-5,28833,1687 tháng
CHPG2514620-30 (-4.62%)194,80025,600-6,06634,1468 tháng
CHPG2515660 (0.00%)26,30025,600-6,62234,8629 tháng
CHPG2516950 (0.00%)25,600-7,51136,91111 tháng
CMSN2505380-20 (-5%)209,80059,000-14,33377,1334 tháng
CMSN2506420-30 (-6.67%)12,40059,000-16,55579,7556 tháng
CMSN250748010 (+2.13%)49,60059,000-18,99982,7997 tháng
CMSN250853030 (+6%)9,80059,000-20,77785,0778 tháng
CMSN250956030 (+5.66%)69,60059,000-22,99987,5999 tháng
CMSN2510600-50 (-7.69%)11,50059,000-24,39989,39911 tháng
CMWG250781060 (+8%)38,20059,500-7,16674,7668 tháng
CMWG2508860-70 (-7.53%)75,10059,500-13,49981,59911 tháng
CSHB2502940-60 (-6%)1,586,70012,90050114,2794 tháng
CSHB25031,060-40 (-3.64%)111,20012,90010114,9196 tháng
CSHB25041,130-80 (-6.61%)48,90012,900-49915,6598 tháng
CSHB25051,310-140 (-9.66%)50012,900-89916,41911 tháng
CSSB2501500-20 (-3.85%)38,80018,500-2,17822,6784 tháng
CSSB2502640 (0.00%)140,40018,500-2,73423,7946 tháng
CSSB2503750-130 (-14.77%)59,30018,500-3,84525,3458 tháng
CSSB25041,110 (0.00%)18,500-4,62327,56311 tháng
CSTB25071,050-250 (-19.23%)10040,25025144,1994 tháng
CSTB25081,300-30 (-2.26%)10040,250-74946,1996 tháng
CSTB25091,260-220 (-14.86%)10040,250-2,74948,0397 tháng
CSTB25101,300-230 (-15.03%)10040,250-3,74949,1998 tháng
CSTB25111,360-230 (-14.47%)10040,250-4,74950,4399 tháng
CSTB25121,510-280 (-15.64%)3,00040,250-5,74952,03911 tháng
CVHM25052,480190 (+8.30%)379,20060,50010,50162,3994 tháng
CVHM25062,520-70 (-2.70%)10060,5009,38963,7116 tháng
CVHM25072,540 (0.00%)20060,5007,16766,0337 tháng
CVHM25082,460-150 (-5.75%)10060,5006,05666,7448 tháng
CVHM25092,380-220 (-8.46%)10060,5003,83468,5669 tháng
CVIC25042,180300 (+15.96%)46,70062,7008,25665,3444 tháng
CVIC25052,520240 (+10.53%)2,20062,7007,14568,1556 tháng
CVIC25062,140-290 (-11.93%)40062,7004,92368,4777 tháng
CVIC25072,380-70 (-2.86%)7,60062,7003,81270,7888 tháng
CVIC25082,320 (0.00%)1,30062,7001,70172,5999 tháng
CVJC2502350-70 (-16.67%)99,70084,500-15,499103,4994 tháng
CVJC2503400-90 (-18.37%)190,00084,500-25,499113,9996 tháng
CVNM2506250-50 (-16.67%)314,40056,400-9,15567,5554 tháng
CVNM2507480-20 (-4%)59,90056,400-11,37771,6176 tháng
CVNM2508600-70 (-10.45%)54,40056,400-13,59974,7998 tháng
CVNM2509800-110 (-12.09%)5,90056,400-15,59978,39911 tháng
CVPB2507360-20 (-5.26%)10016,750-3,91621,3864 tháng
CVPB2508400-100 (-20%)55,00016,750-4,91622,4666 tháng
CVPB2509600-50 (-7.69%)53,10016,750-5,91623,8668 tháng
CVPB2510870-290 (-25%)10016,750-6,91625,40611 tháng
CVRE25061,240140 (+12.73%)44,30022,8503,85123,9594 tháng
CVRE25071,20040 (+3.45%)7,20022,8502,96224,6886 tháng
CVRE2508980-40 (-3.92%)2,30022,8501,96224,8087 tháng
CVRE25091,070-70 (-6.14%)3,60022,8501,29525,8358 tháng
CVRE25101,120-10 (-0.88%)10022,85073926,5919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/12/2021
Ngày niêm yết:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:11/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2022
Ngày đáo hạn:21/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:15.5461 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:87,678
Giá TH điều chỉnh:85,191
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate