Chứng quyền CVRE01MBS22CE (HOSE: CVRE2210)
CW CVRE01MBS22CE
500
Mở cửa990
Cao nhất990
Thấp nhất500
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY80
KLGD13,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,550
Giá thực hiện28,800
Hòa vốn **30,800
S-X *2,750
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 520 | 110 (+26.83%) | 2 : 1 | 19,000 | -200 | 20,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVRE2406 | 500 | 80 (+19.05%) | 4 : 1 | 19,000 | -200 | 21,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2407 | 2,100 | 250 (+13.51%) | 2 : 1 | 16,000 | 2,800 | 20,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2408 | 830 | 50 (+6.41%) | 3 : 1 | 20,000 | -1,200 | 22,490 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2409 | 90 | 20 (+28.57%) | 4 : 1 | 19,999 | -1,199 | 20,359 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVRE2410 | 270 | 100 (+58.82%) | 4 : 1 | 21,888 | -3,088 | 22,968 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2501 | 800 | 130 (+19.40%) | 3 : 1 | 18,000 | 800 | 20,400 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CVRE2502 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,800 | 19,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVRE2503 | 1,710 | 200 (+13.25%) | 2 : 1 | 18,000 | 800 | 21,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVRE2504 | 1,900 | 570 (+42.86%) | 1 : 1 | 17,900 | 900 | 19,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2505 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,800 | 20,880 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,100 | 25,500 | 600 | 28,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 770 | -160 (-17.20%) | 6 : 1 | 61,500 | 65,000 | -3,500 | 69,620 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,000 | 11,500 | -365 | 11,267 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,000 | 34,000 | 5,000 | 41,880 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,270 | -100 (-7.30%) | 5 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 31,350 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 520 | (0.00%) | 3 : 1 | 16,050 | 17,500 | -1,450 | 19,060 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 2,130 | 180 (+9.23%) | 5 : 1 | 47,800 | 42,000 | 5,800 | 52,650 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 780 | -60 (-7.14%) | 4 : 1 | 20,300 | 19,500 | 800 | 22,620 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,250 | 21,000 | -1,750 | 23,640 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 830 | 50 (+6.41%) | 3 : 1 | 18,800 | 20,000 | -1,200 | 22,490 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 2,530 | 30 (+1.20%) | 9.93 : 1 | 136,500 | 134,064 | 2,436 | 159,187 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 4 : 1 | 27,700 | 28,000 | -300 | 32,080 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |