Chứng quyền CVRE01MBS22CE (HOSE: CVRE2210)
CW CVRE01MBS22CE
500
Mở cửa990
Cao nhất990
Thấp nhất500
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY80
KLGD13,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,550
Giá thực hiện28,800
Hòa vốn **30,800
S-X *2,750
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2402 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,500 | -6,650 | 23,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 04/03/2025 |
CVRE2405 | 230 | 30 (+15%) | 2 : 1 | 19,000 | -2,150 | 19,460 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVRE2406 | 280 | 30 (+12%) | 4 : 1 | 19,000 | -2,150 | 20,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2407 | 1,380 | 100 (+7.81%) | 2 : 1 | 16,000 | 850 | 18,760 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2408 | 660 | 60 (+10%) | 3 : 1 | 20,000 | -3,150 | 21,980 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2409 | 80 | 10 (+14.29%) | 4 : 1 | 19,999 | -3,149 | 20,319 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVRE2410 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,888 | -5,038 | 22,408 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2501 | 520 | 40 (+8.33%) | 3 : 1 | 18,000 | -1,150 | 19,560 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CVRE2502 | 720 | 90 (+14.29%) | 2 : 1 | 17,000 | -150 | 18,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVRE2503 | 1,110 | 90 (+8.82%) | 2 : 1 | 18,000 | -1,150 | 20,220 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVRE2504 | 1,060 | 160 (+17.78%) | 1 : 1 | 17,900 | -1,050 | 18,960 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 770 | 10 (+1.32%) | 4 : 1 | 25,750 | 25,500 | 250 | 28,580 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 400 | (0.00%) | 6 : 1 | 54,500 | 65,000 | -10,500 | 67,400 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 720 | -20 (-2.70%) | 2 : 1 | 10,950 | 11,500 | -550 | 12,940 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,960 | -10 (-0.51%) | 4 : 1 | 38,650 | 34,000 | 4,650 | 41,840 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,140 | 20 (+1.79%) | 5 : 1 | 25,850 | 25,000 | 850 | 30,700 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 780 | 10 (+1.30%) | 3 : 1 | 16,900 | 17,500 | -600 | 19,840 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 5 : 1 | 38,900 | 42,000 | -3,100 | 47,250 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 950 | -30 (-3.06%) | 4 : 1 | 20,400 | 19,500 | 900 | 23,300 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 900 | 20 (+2.27%) | 3 : 1 | 18,950 | 21,000 | -2,050 | 23,700 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 660 | 60 (+10%) | 3 : 1 | 16,850 | 20,000 | -3,150 | 21,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 3,010 | (0.00%) | 9.93 : 1 | 143,900 | 134,064 | 9,836 | 163,953 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 920 | 40 (+4.55%) | 4 : 1 | 26,550 | 28,000 | -1,450 | 31,680 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |