Chứng quyền CVRE01MBS22CE (HOSE: CVRE2210)

CW CVRE01MBS22CE

Ngừng giao dịch

500

40 (+8.70%)
05/12/2022 15:00

Mở cửa990

Cao nhất990

Thấp nhất500

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY80

KLGD13,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,550

Giá thực hiện28,800

Hòa vốn **30,800

S-X *2,750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2405520110 (+26.83%)2 : 119,000-20020,040SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240650080 (+19.05%)4 : 119,000-20021,000SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24072,100250 (+13.51%)2 : 116,0002,80020,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE240883050 (+6.41%)3 : 120,000-1,20022,490MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24099020 (+28.57%)4 : 119,999-1,19920,359KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410270100 (+58.82%)4 : 121,888-3,08822,968KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE2501800130 (+19.40%)3 : 118,00080020,400VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25021,300170 (+15.04%)2 : 117,0001,80019,600SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,710200 (+13.25%)2 : 118,00080021,420SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25041,900570 (+42.86%)1 : 117,90090019,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25051,940170 (+9.60%)2 : 117,0001,80020,880HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405760 (0.00%)4 : 126,10025,50060028,540ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408770-160 (-17.20%)6 : 161,50065,000-3,50069,620MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB2401500 (0.00%)2 : 110,00011,500-36511,267SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,970 (0.00%)4 : 139,00034,0005,00041,880STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,270-100 (-7.30%)5 : 127,30025,0002,30031,350TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB2403520 (0.00%)3 : 116,05017,500-1,45019,060TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24092,130180 (+9.23%)5 : 147,80042,0005,80052,650VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408780-60 (-7.14%)4 : 120,30019,50080022,620VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410880 (0.00%)3 : 119,25021,000-1,75023,640VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE240883050 (+6.41%)3 : 118,80020,000-1,20022,490VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24052,53030 (+1.20%)9.93 : 1136,500134,0642,436159,187FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG24101,020-10 (-0.97%)4 : 127,70028,000-30032,080HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.