Chứng quyền TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CTPB2403)
CW TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,020
Thấp nhất NY10
KLGD128,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở14,750
Giá thực hiện17,500
Hòa vốn **17,530
S-X *-2,750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2502 | 1,390 | -40 (-2.80%) | 800 | 849 | 15,642 | HCM | 9 tháng |
CTPB2503 | 1,510 | (0.00%) | 900 | 16,020 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,230 | (0.00%) | 35,400 | 10,400 | 36,150 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 6,910 | (0.00%) | 76,900 | 34,900 | 76,550 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | 19,250 | -1,194 | 21,321 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,920 | (0.00%) | 25,750 | 5,750 | 25,760 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 600 | (0.00%) | 124,200 | -8,727 | 138,834 | 9 tháng | |
CHPG2410 | 410 | (0.00%) | 23,700 | 384 | 24,682 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |