Chứng quyền TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CTPB2403)
CW TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
760
Mở cửa760
Cao nhất760
Thấp nhất760
Cao nhất NY1,020
Thấp nhất NY570
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn97
Giá CK cơ sở16,550
Giá thực hiện17,500
Hòa vốn **19,780
S-X *-950
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/02/2025 | 760 | (0.00%) | |
05/02/2025 | 760 | -20 (-2.56%) | 15,000 |
04/02/2025 | 780 | 60 (+8.33%) | 80,900 |
03/02/2025 | 720 | -70 (-8.86%) | 400 |
24/01/2025 | 790 | 20 (+2.60%) | 56,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 760 | (0.00%) | -950 | 19,780 | MBS | 6 tháng | |
CTPB2404 | 300 | 20 (+7.14%) | 5,000 | -1,338 | 19,088 | KIS | 4 tháng |
CTPB2405 | 350 | -30 (-7.89%) | 436,300 | -2,449 | 20,399 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 750 | 30 (+4.17%) | 3,000 | 25,500 | 28,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 760 | -60 (-7.32%) | 100 | 59,100 | -5,900 | 69,560 | 6 tháng |
CSHB2401 | 650 | 10 (+1.56%) | 6,000 | 10,500 | -1,000 | 12,800 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,730 | (0.00%) | 37,350 | 3,350 | 40,920 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,070 | 60 (+5.94%) | 87,500 | 25,200 | 200 | 30,350 | 9 tháng |
CTPB2403 | 760 | (0.00%) | 16,550 | -950 | 19,780 | 6 tháng | |
CVHM2409 | 1,080 | (0.00%) | 38,800 | -3,200 | 47,400 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 960 | (0.00%) | 20,450 | 950 | 23,340 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 910 | (0.00%) | 7,100 | 19,050 | -1,950 | 23,730 | 9 tháng |
CVRE2408 | 690 | (0.00%) | 16,700 | -3,300 | 22,070 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 3,250 | -110 (-3.27%) | 20,800 | 146,500 | 12,436 | 166,337 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,020 | (0.00%) | 100 | 26,800 | -1,200 | 32,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |