Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)
CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
1,380
Mở cửa1,330
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,290
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY200
KLGD363,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,150
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **12,853
S-X *2,785
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2502 | 1,060 | 80 (+8.16%) | 638,600 | 2,204 | 13,989 | KIS | 4 tháng |
CSHB2503 | 1,100 | 30 (+2.80%) | 252,500 | 1,818 | 14,452 | KIS | 6 tháng |
CSHB2504 | 1,280 | 90 (+7.56%) | 160,500 | 1,240 | 15,377 | KIS | 8 tháng |
CSHB2505 | 1,440 | 50 (+3.60%) | 80,500 | 855 | 16,070 | KIS | 11 tháng |
CSHB2506 | 960 | 60 (+6.67%) | 320,700 | -50 | 16,120 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,230 | (0.00%) | 35,300 | 10,300 | 36,150 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 7,580 | 670 (+9.70%) | 2,600 | 79,200 | 37,200 | 79,900 | 9 tháng |
CVPB2410 | 320 | 20 (+6.67%) | 45,300 | 19,600 | -844 | 21,379 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,920 | (0.00%) | 16,000 | 25,800 | 5,800 | 25,760 | 9 tháng |
CFPT2405 | 610 | 10 (+1.67%) | 272,700 | 124,500 | -8,427 | 138,933 | 9 tháng |
CHPG2410 | 620 | 210 (+51.22%) | 367,700 | 24,700 | 1,384 | 25,381 | 9 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 10,365 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |