Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)
CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
700
Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất700
Cao nhất NY900
Thấp nhất NY430
KLGD40,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn84
Giá CK cơ sở11,000
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **12,900
S-X *-500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/02/2025 | 700 | -20 (-2.78%) | 40,000 |
18/02/2025 | 720 | -20 (-2.70%) | 100 |
17/02/2025 | 740 | 50 (+7.25%) | 2,100 |
14/02/2025 | 690 | 20 (+2.99%) | 10,000 |
13/02/2025 | 670 | -10 (-1.47%) | 20,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 700 | -20 (-2.78%) | 40,000 | -500 | 12,900 | MBS | 6 tháng |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 863,800 | -333 | 11,753 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -10 (-3.23%) | 528,200 | -1,333 | 12,933 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 950 | 40 (+4.40%) | 29,800 | 12,900 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 770 | (0.00%) | 8,400 | 25,800 | 300 | 28,580 | 6 tháng |
CMWG2408 | 490 | 90 (+22.50%) | 2,100 | 55,800 | -9,200 | 67,940 | 6 tháng |
CSHB2401 | 700 | -20 (-2.78%) | 40,000 | 11,000 | -500 | 12,900 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,960 | (0.00%) | 38,750 | 4,750 | 41,840 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,140 | (0.00%) | 26,100 | 1,100 | 30,700 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 770 | -10 (-1.28%) | 2,400 | 17,000 | -500 | 19,810 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,050 | (0.00%) | 39,100 | -2,900 | 47,250 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 950 | (0.00%) | 20,550 | 1,050 | 23,300 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 870 | -30 (-3.33%) | 9,100 | 19,050 | -1,950 | 23,610 | 9 tháng |
CVRE2408 | 650 | -10 (-1.52%) | 100 | 17,200 | -2,800 | 21,950 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,950 | -60 (-1.99%) | 300 | 144,000 | 9,936 | 163,358 | 9 tháng |
CHPG2410 | 900 | -20 (-2.17%) | 100 | 26,500 | -1,500 | 31,600 | 9 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |