Chứng quyền CVRE01MBS22CE (HOSE: CVRE2210)

CW CVRE01MBS22CE

Ngừng giao dịch

500

40 (+8.70%)
05/12/2022 15:00

Mở cửa990

Cao nhất990

Thấp nhất500

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY80

KLGD13,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,550

Giá thực hiện28,800

Hòa vốn **30,800

S-X *2,750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (74.578) - NVL (62.964) - HPG (62.774) - MBB (56.339) - VND (53.644)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240240 (0.00%)490,000-6,90023,660HCM9 tháng
CVRE2405300-40 (-11.76%)131,300-2,40019,600SSI6 tháng
CVRE240631010 (+3.33%)179,400-2,40020,240SSI9 tháng
CVRE24071,42020 (+1.43%)12,80060018,840ACBS12 tháng
CVRE2408680-10 (-1.45%)500-3,40022,040MBS9 tháng
CVRE240916020 (+14.29%)577,200-3,39920,639KIS4 tháng
CVRE2410190 (0.00%)811,800-5,28822,648KIS7 tháng
CVRE2501560 (0.00%)-1,40019,680VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405740-20 (-2.63%)72,50024,950-55028,4606 tháng
CMWG2408760-30 (-3.80%)1,60057,700-7,30069,5606 tháng
CSHB2401650 (0.00%)40010,200-1,30012,8006 tháng
CSTB24111,700190 (+12.58%)20036,0502,05040,8006 tháng
CTCB24041,000-10 (-0.99%)50024,200-80030,0009 tháng
CTPB2403770 (0.00%)90016,200-1,30019,8106 tháng
CVHM24091,250 (0.00%)40,000-2,00048,2509 tháng
CVIB240898040 (+4.26%)11,00020,10060023,4206 tháng
CVPB2410840-10 (-1.18%)3,10018,400-2,60023,5209 tháng
CVRE2408680-10 (-1.45%)50016,600-3,40022,0409 tháng
CFPT24053,690-10 (-0.27%)2,300149,90015,836170,7069 tháng
CHPG2410980-40 (-3.92%)30026,300-1,70031,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:07/06/2022
Ngày niêm yết:06/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/12/2022
Ngày đáo hạn:07/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,800
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.