Chứng quyền CVRE01MBS22CE (HOSE: CVRE2210)
CW CVRE01MBS22CE
500
Mở cửa990
Cao nhất990
Thấp nhất500
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY80
KLGD13,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,550
Giá thực hiện28,800
Hòa vốn **30,800
S-X *2,750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 490,000 | -6,900 | 23,660 | HCM | 9 tháng |
CVRE2405 | 300 | -40 (-11.76%) | 131,300 | -2,400 | 19,600 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 310 | 10 (+3.33%) | 179,400 | -2,400 | 20,240 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,420 | 20 (+1.43%) | 12,800 | 600 | 18,840 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 680 | -10 (-1.45%) | 500 | -3,400 | 22,040 | MBS | 9 tháng |
CVRE2409 | 160 | 20 (+14.29%) | 577,200 | -3,399 | 20,639 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 190 | (0.00%) | 811,800 | -5,288 | 22,648 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 560 | (0.00%) | -1,400 | 19,680 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 740 | -20 (-2.63%) | 72,500 | 24,950 | -550 | 28,460 | 6 tháng |
CMWG2408 | 760 | -30 (-3.80%) | 1,600 | 57,700 | -7,300 | 69,560 | 6 tháng |
CSHB2401 | 650 | (0.00%) | 400 | 10,200 | -1,300 | 12,800 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,700 | 190 (+12.58%) | 200 | 36,050 | 2,050 | 40,800 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 500 | 24,200 | -800 | 30,000 | 9 tháng |
CTPB2403 | 770 | (0.00%) | 900 | 16,200 | -1,300 | 19,810 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,250 | (0.00%) | 40,000 | -2,000 | 48,250 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 980 | 40 (+4.26%) | 11,000 | 20,100 | 600 | 23,420 | 6 tháng |
CVPB2410 | 840 | -10 (-1.18%) | 3,100 | 18,400 | -2,600 | 23,520 | 9 tháng |
CVRE2408 | 680 | -10 (-1.45%) | 500 | 16,600 | -3,400 | 22,040 | 9 tháng |
CFPT2405 | 3,690 | -10 (-0.27%) | 2,300 | 149,900 | 15,836 | 170,706 | 9 tháng |
CHPG2410 | 980 | -40 (-3.92%) | 300 | 26,300 | -1,700 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 06/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 28,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |