Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.33 (HOSE: CVRE2409)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.33
120
Mở cửa100
Cao nhất120
Thấp nhất100
Cao nhất NY950
Thấp nhất NY90
KLGD127,100
NN mua27,000
NN bán100
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn50
Giá CK cơ sở16,700
Giá thực hiện19,999
Hòa vốn **20,479
S-X *-3,299
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/02/2025 | 120 | -20 (-14.29%) | 127,100 |
05/02/2025 | 140 | 30 (+27.27%) | 198,000 |
04/02/2025 | 110 | -10 (-8.33%) | 117,400 |
03/02/2025 | 120 | -10 (-7.69%) | 307,900 |
24/01/2025 | 130 | 10 (+8.33%) | 430,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2402 | 30 | (0.00%) | 912,900 | -6,800 | 23,620 | HCM | 9 tháng |
CVRE2405 | 260 | -20 (-7.14%) | 517,800 | -2,300 | 19,520 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 300 | -10 (-3.23%) | 1,261,300 | -2,300 | 20,200 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,430 | -30 (-2.05%) | 65,300 | 700 | 18,860 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 690 | (0.00%) | -3,300 | 22,070 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 120 | -20 (-14.29%) | 127,100 | -3,299 | 20,479 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 176,600 | -5,188 | 22,568 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 510 | -40 (-7.27%) | 300 | -1,300 | 19,530 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 750 | -50 (-6.25%) | 504,900 | -300 | 18,500 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,130 | -50 (-4.24%) | 31,900 | -1,300 | 20,260 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 920 | (0.00%) | 400 | 146,500 | -1,158 | 170,502 | 4 tháng |
CFPT2407 | 790 | -20 (-2.47%) | 27,200 | 146,500 | -12,192 | 178,308 | 7 tháng |
CHDB2401 | 260 | 20 (+8.33%) | 262,000 | 22,950 | -2,067 | 25,885 | 4 tháng |
CHPG2411 | 200 | -10 (-4.76%) | 181,900 | 26,800 | -3,199 | 30,799 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | -30 (-7.32%) | 245,900 | 26,800 | -4,533 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 290 | 10 (+3.57%) | 131,500 | 22,600 | -1,534 | 25,394 | 4 tháng |
CMBB2409 | 450 | 30 (+7.14%) | 216,800 | 22,600 | -2,499 | 27,054 | 7 tháng |
CMSN2407 | 100 | -20 (-16.67%) | 36,000 | 67,400 | -16,056 | 84,456 | 4 tháng |
CMSN2408 | 220 | -10 (-4.35%) | 252,500 | 67,400 | -18,278 | 87,878 | 7 tháng |
CMWG2409 | 120 | -30 (-20%) | 26,000 | 59,100 | -9,788 | 70,088 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -50 (-13.51%) | 120,900 | 59,100 | -11,677 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 200 | -20 (-9.09%) | 278,100 | 10,500 | -833 | 11,733 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -20 (-6.25%) | 1,427,300 | 10,500 | -1,833 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 230 | (0.00%) | 376,300 | 18,650 | -1,349 | 20,919 | 4 tháng |
CSTB2412 | 500 | 10 (+2.04%) | 1,037,900 | 37,350 | -1,336 | 40,686 | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | 60 (+6.98%) | 3,600 | 37,350 | -2,329 | 43,359 | 7 tháng |
CTCB2405 | 290 | 30 (+11.54%) | 31,300 | 25,200 | -1,668 | 28,318 | 4 tháng |
CTCB2406 | 660 | 330 (+100%) | 329,100 | 25,200 | -2,779 | 31,279 | 7 tháng |
CTPB2404 | 300 | 20 (+7.14%) | 5,000 | 16,550 | -1,338 | 19,088 | 4 tháng |
CTPB2405 | 350 | -30 (-7.89%) | 436,300 | 16,550 | -2,449 | 20,399 | 7 tháng |
CVHM2410 | 140 | (0.00%) | 38,800 | -9,199 | 48,699 | 4 tháng | |
CVHM2411 | 340 | -20 (-5.56%) | 301,500 | 38,800 | -11,755 | 52,255 | 7 tháng |
CVIC2406 | 180 | 30 (+20%) | 28,000 | 40,450 | -6,438 | 47,788 | 4 tháng |
CVIC2407 | 350 | -30 (-7.89%) | 642,800 | 40,450 | -8,549 | 50,749 | 7 tháng |
CVJC2401 | 130 | 10 (+8.33%) | 16,300 | 98,000 | -21,999 | 121,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 110 | -60 (-35.29%) | 1,680,800 | 60,700 | -16,168 | 77,748 | 4 tháng |
CVPB2411 | 240 | -10 (-4%) | 25,000 | 19,050 | -2,616 | 22,146 | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | -20 (-4.76%) | 26,500 | 19,050 | -3,727 | 23,577 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | -20 (-14.29%) | 127,100 | 16,700 | -3,299 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 176,600 | 16,700 | -5,188 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |