Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tien Phong Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
28,700
Mở cửa28,000
Cao nhất29,400
Thấp nhất27,900
KLGD8,547,500
Vốn hóa29,608.52
Dư mua29,300
Dư bán124,400
Cao 52T 29,400
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T964,528
NN mua71,100
% NN sở hữu29.99
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*3,691
P/E7.49
F P/E5.82
BVPS14,964
P/B1.92
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
15/01/2021 | 28,700 | 1,050 (+3.80%) | 8,547,500 |
14/01/2021 | 27,650 | 50 (+0.18%) | 2,198,600 |
13/01/2021 | 27,600 | -400 (-1.43%) | 4,604,600 |
12/01/2021 | 28,000 | -200 (-0.71%) | 2,537,300 |
11/01/2021 | 28,200 | -300 (-1.05%) | 3,098,700 |
30/11/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 |
30/11/2020 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 10000:218 |
07/12/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10000:838 |
07/12/2018 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100000:19735 |
Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Tên tiếng Anh: Tien Phong Commercial Joint Stock Bank
Tên viết tắt:TPBank
Địa chỉ: Tòa nhà TPBank - 57 Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Nguyệt Anh
Điện thoại: (84.24) 3768 8998
Fax: (84.24) 3768 8979
Email:NULL
Website:https://tpb.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 19/04/2018
Vốn điều lệ: 8,565,892,060,000
Số CP niêm yết: 1,071,671,722
Số CP đang LH: 1,031,655,666
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102744865
GPTL: 123/GP-NHNN
Ngày cấp: 05/05/2008
GPKD: 0102744865
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh ngân hàng
- Huy động vốn
- Hoạt động tín dụng
- Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ
- Các hoạt động khác...
- Ngày 05/05/2008, Ngân hàng được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 1,000 tỷ đồng
- Tháng 12/2008, nhận chứng chỉ ISO cho toàn bộ hoạt động, sản phẩm, dịch vụ của Tienphong Bank
- Ngày 19/04/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 32.000 đ/CP.
- 01/12/2021 Giao dịch bổ sung - 4,067,440 CP
- 01/12/2021 Giao dịch bổ sung - 15,615,880 CP
- 01/09/2021 Giao dịch bổ sung - 14,286,680 CP
- 25/12/2020 Giao dịch bổ sung - 181,112,516 CP
- 21/12/2020 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 215,082,516 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.