Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CSTB2001)

CW.STB.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

750

-40 (-5.06%)
17/06/2020 15:00

Mở cửa530

Cao nhất750

Thấp nhất530

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY20

KLGD447,380

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,600

Giá thực hiện10,999

Hòa vốn **11,749

S-X *601

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n12/01/202014/01/202016/01/202020/01/202029/01/202002/02/202004/02/202006/02/202010/02/202012/02/202016/02/202018/02/202020/02/202024/02/202026/02/202001/03/202003/03/202005/03/202009/03/202011/03/202015/03/202017/03/202019/03/202023/03/202025/03/202029/03/202031/03/202005/04/202007/04/202009/04/202013/04/202015/04/202019/04/202021/04/202023/04/202027/04/202003/05/202005/05/202007/05/202011/05/202013/05/202017/05/202019/05/202021/05/202025/05/202027/05/202031/05/202002/06/202004/06/202008/06/202010/06/202014/06/202016/06/20200-5k-2.5k2.5k

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,900-130 (-4.29%)312,6008,40038,700ACBS12 tháng
CSTB2408790-70 (-8.14%)141,4002,40039,160SSI6 tháng
CSTB24091,220-30 (-2.40%)540,4002,40040,880SSI9 tháng
CSTB24101,250-100 (-7.41%)766,30040041,750ACBS12 tháng
CSTB24111,660 (0.00%)4,40040,640MBS6 tháng
CSTB2412150-80 (-34.78%)1,019,400-28639,286KIS4 tháng
CSTB2413790-10 (-1.25%)184,200-1,27942,839KIS7 tháng
CSTB25012,170-100 (-4.41%)246,2004,90040,010VPBankS6 tháng
CSTB25022,250-190 (-7.79%)12,8002,90042,250VPBankS9 tháng
CSTB25032,220-130 (-5.53%)359,3003,40039,440SSI5 tháng
CSTB25042,740-100 (-3.52%)20,50040043,480SSI10 tháng
CSTB25051,880-90 (-4.57%)600-1,60045,640BSI9 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)30041,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406110-10 (-8.33%)116,900124,600-23,058150,3894 tháng
CFPT2407410-50 (-10.87%)16,100124,600-34,092168,8727 tháng
CHDB240120-10 (-33.33%)508,40023,050-1,96725,0844 tháng
CHPG241130-10 (-25%)486,20027,250-2,74930,1194 tháng
CHPG2412280-20 (-6.67%)950,40027,250-4,08332,4537 tháng
CMBB2408110-30 (-21.43%)360,30023,850-28424,6124 tháng
CMBB2409510-10 (-1.92%)29,60023,850-1,24927,3157 tháng
CMSN240720-10 (-33.33%)83,40068,500-14,95683,6564 tháng
CMSN2408150-30 (-16.67%)619,70068,500-17,17887,1787 tháng
CMWG240960 (0.00%)59,500-9,38869,4884 tháng
CMWG2410250-70 (-21.88%)753,70059,500-11,27773,2777 tháng
CSHB2402760100 (+15.15%)605,20011,6501,43511,5854 tháng
CSHB240369060 (+9.52%)2,855,00011,65053412,3607 tháng
CSSB240160-20 (-25%)967,70019,800-19920,2394 tháng
CSTB2412150-80 (-34.78%)1,019,40038,400-28639,2864 tháng
CSTB2413790-10 (-1.25%)184,20038,400-1,27942,8397 tháng
CTCB2405200-90 (-31.03%)36,60027,25038227,8684 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,250-72930,1297 tháng
CTPB240420 (0.00%)2,50016,050-1,83817,9684 tháng
CTPB2405240 (0.00%)10,90016,050-2,94919,9597 tháng
CVHM2410180 (0.00%)282,80047,350-64948,8994 tháng
CVHM241174010 (+1.37%)233,70047,350-3,20554,2557 tháng
CVIC24061,100200 (+22.22%)565,60051,9005,01252,3884 tháng
CVIC24071,35050 (+3.85%)90,00051,9002,90155,7497 tháng
CVJC240130 (0.00%)30097,800-22,199120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,300-14,56877,1084 tháng
CVPB241120-10 (-33.33%)901,60019,450-2,21621,7064 tháng
CVPB2412320-50 (-13.51%)829,60019,450-3,32723,4177 tháng
CVRE240940 (0.00%)126,60018,450-1,54920,1594 tháng
CVRE2410160-40 (-20%)241,20018,450-3,43822,5287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/12/2019
Ngày niêm yết:09/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:13/01/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2020
Ngày đáo hạn:19/06/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:10,999
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.