Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVIC2406)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.29

180

30 (+20%)
06/02/2025 15:00

Mở cửa130

Cao nhất180

Thấp nhất130

Cao nhất NY990

Thấp nhất NY130

KLGD28,000

NN mua6,700

NN bán21,300

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn50

Giá CK cơ sở40,450

Giá thực hiện46,888

Hòa vốn **47,788

S-X *-6,438

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2406: CVIB2406 CVIC2407 CVNM2405 CVIC2405 CVHM2406
Trending: FPT (58.328) - HPG (51.607) - MBB (49.289) - VND (37.193) - CTG (35.424)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/02/202518030 (+20%)28,000
05/02/202515020 (+15.38%)75,700
04/02/2025130-50 (-27.78%)1,900
03/02/2025180-20 (-10%)4,900
24/01/2025200-20 (-9.09%)37,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240455010 (+1.85%)157,600-2,55045,200SSI6 tháng
CVIC240599020 (+2.06%)39,000-2,55046,960SSI9 tháng
CVIC240618030 (+20%)28,000-6,43847,788KIS4 tháng
CVIC2407350-30 (-7.89%)642,800-8,54950,749KIS7 tháng
CVIC250183010 (+1.22%)23,50045044,150SSI5 tháng
CVIC250297020 (+2.11%)31,10045044,850SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406920 (0.00%)400146,500-1,158170,5024 tháng
CFPT2407790-20 (-2.47%)27,200146,500-12,192178,3087 tháng
CHDB240126020 (+8.33%)262,00022,950-2,06725,8854 tháng
CHPG2411200-10 (-4.76%)181,90026,800-3,19930,7994 tháng
CHPG2412380-30 (-7.32%)245,90026,800-4,53332,8537 tháng
CMBB240829010 (+3.57%)131,50022,600-1,53425,3944 tháng
CMBB240945030 (+7.14%)216,80022,600-2,49927,0547 tháng
CMSN2407100-20 (-16.67%)36,00067,400-16,05684,4564 tháng
CMSN2408220-10 (-4.35%)252,50067,400-18,27887,8787 tháng
CMWG2409120-30 (-20%)26,00059,100-9,78870,0884 tháng
CMWG2410320-50 (-13.51%)120,90059,100-11,67773,9777 tháng
CSHB2402200-20 (-9.09%)278,10010,500-83311,7334 tháng
CSHB2403300-20 (-6.25%)1,427,30010,500-1,83312,9337 tháng
CSSB2401230 (0.00%)376,30018,650-1,34920,9194 tháng
CSTB241250010 (+2.04%)1,037,90037,350-1,33640,6864 tháng
CSTB241392060 (+6.98%)3,60037,350-2,32943,3597 tháng
CTCB240529030 (+11.54%)31,30025,200-1,66828,3184 tháng
CTCB2406660330 (+100%)329,10025,200-2,77931,2797 tháng
CTPB240430020 (+7.14%)5,00016,550-1,33819,0884 tháng
CTPB2405350-30 (-7.89%)436,30016,550-2,44920,3997 tháng
CVHM2410140 (0.00%)38,800-9,19948,6994 tháng
CVHM2411340-20 (-5.56%)301,50038,800-11,75552,2557 tháng
CVIC240618030 (+20%)28,00040,450-6,43847,7884 tháng
CVIC2407350-30 (-7.89%)642,80040,450-8,54950,7497 tháng
CVJC240113010 (+8.33%)16,30098,000-21,999121,2994 tháng
CVNM2408110-60 (-35.29%)1,680,80060,700-16,16877,7484 tháng
CVPB2411240-10 (-4%)25,00019,050-2,61622,1464 tháng
CVPB2412400-20 (-4.76%)26,50019,050-3,72723,5777 tháng
CVRE2409120-20 (-14.29%)127,10016,700-3,29920,4794 tháng
CVRE2410170 (0.00%)176,60016,700-5,18822,5687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:46,888
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.