Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVIC2406)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.29

Ngừng giao dịch

1,790

10 (+0.56%)
26/03/2025 15:06

Mở cửa1,800

Cao nhất1,820

Thấp nhất1,710

Cao nhất NY2,050

Thấp nhất NY90

KLGD215,800

NN mua193,800

NN bán1,500

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở57,000

Giá thực hiện46,888

Hòa vốn **55,838

S-X *10,112

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2406: KPF PSH
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240512,600 (0.00%)50,00093,400SSI9 tháng
CVIC25029,930 (0.00%)53,00089,650SSI10 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)38,55694,094KIS4 tháng
CVIC25057,360 (0.00%)37,44592,355KIS6 tháng
CVIC25067,130 (0.00%)35,22393,427KIS7 tháng
CVIC25077,100 (0.00%)34,11294,388KIS8 tháng
CVIC25086,910 (0.00%)32,00195,549KIS9 tháng
CVIC25097,560 (0.00%)25,00098,240HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509600 (0.00%)123,800-15,012153,6848 tháng
CFPT2510730 (0.00%)123,800-28,893170,78811 tháng
CHDB250250 (0.00%)23,300-1,14424,6444 tháng
CHDB2503270 (0.00%)23,300-2,25526,6356 tháng
CHDB2504390 (0.00%)23,300-3,36628,2268 tháng
CHDB2505540 (0.00%)23,300-4,47729,93711 tháng
CHPG2511130 (0.00%)23,600-45624,4894 tháng
CHPG2512380 (0.00%)23,600-1,28826,1546 tháng
CHPG2513460 (0.00%)23,600-2,12127,2537 tháng
CHPG2514480 (0.00%)23,600-2,76927,9688 tháng
CHPG2515570 (0.00%)23,600-3,23228,7319 tháng
CHPG2516720 (0.00%)23,600-3,97229,97011 tháng
CMSN2505310 (0.00%)74,8001,46776,4334 tháng
CMSN2506700 (0.00%)74,800-75582,5556 tháng
CMSN2507780 (0.00%)74,800-3,19985,7997 tháng
CMSN2508800 (0.00%)74,800-4,97787,7778 tháng
CMSN2509820 (0.00%)74,800-7,19990,1999 tháng
CMSN2510960 (0.00%)74,800-8,59992,99911 tháng
CMWG2507770 (0.00%)66,500-16674,3668 tháng
CMWG2508800 (0.00%)66,500-6,49980,99911 tháng
CSHB2502980 (0.00%)13,9001,95413,8354 tháng
CSHB25031,070 (0.00%)13,9001,56814,3946 tháng
CSHB25041,190 (0.00%)13,90099015,2038 tháng
CSHB25051,390 (0.00%)13,90060515,97411 tháng
CSSB250120 (0.00%)18,900-1,77820,7584 tháng
CSSB2502190 (0.00%)18,900-2,33421,9946 tháng
CSSB2503220 (0.00%)18,900-3,44523,2258 tháng
CSSB2504330 (0.00%)18,900-4,22324,44311 tháng
CSTB25071,860 (0.00%)47,5507,55147,4394 tháng
CSTB25082,020 (0.00%)47,5506,55149,0796 tháng
CSTB25091,960 (0.00%)47,5504,55150,8397 tháng
CSTB25102,050 (0.00%)47,5503,55152,1998 tháng
CSTB25112,120 (0.00%)47,5502,55153,4799 tháng
CSTB25122,110 (0.00%)47,5501,55154,43911 tháng
CVHM25055,150 (0.00%)76,90026,90175,7494 tháng
CVHM25065,200 (0.00%)76,90025,78977,1116 tháng
CVHM25074,900 (0.00%)76,90023,56777,8337 tháng
CVHM25084,720 (0.00%)76,90022,45678,0448 tháng
CVHM25094,500 (0.00%)76,90020,23479,1669 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)93,00038,55694,0944 tháng
CVIC25057,360 (0.00%)93,00037,44592,3556 tháng
CVIC25067,130 (0.00%)93,00035,22393,4277 tháng
CVIC25077,100 (0.00%)93,00034,11294,3888 tháng
CVIC25086,910 (0.00%)93,00032,00195,5499 tháng
CVJC250260 (0.00%)90,000-9,999100,5994 tháng
CVJC2503200 (0.00%)90,000-19,999111,9996 tháng
CVNM250630 (0.00%)57,900-5,41463,5464 tháng
CVNM2507210 (0.00%)57,900-7,56067,0826 tháng
CVNM2508360 (0.00%)57,900-9,70670,3878 tháng
CVNM2509560 (0.00%)57,900-11,63773,86411 tháng
CVPB250770 (0.00%)19,300-81920,2564 tháng
CVPB2508410 (0.00%)19,300-1,79321,8916 tháng
CVPB2509600 (0.00%)19,300-2,76623,2358 tháng
CVPB2510940 (0.00%)19,300-3,74024,87011 tháng
CVRE25061,610 (0.00%)25,5006,50125,4394 tháng
CVRE25071,490 (0.00%)25,5005,61225,8486 tháng
CVRE25081,370 (0.00%)25,5004,61226,3687 tháng
CVRE25091,360 (0.00%)25,5003,94526,9958 tháng
CVRE25101,360 (0.00%)25,5003,38927,5519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:46,888
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate