Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CVJC2401)
CW.VJC.KIS.M.CA.T.18
120
Mở cửa100
Cao nhất130
Thấp nhất100
Cao nhất NY590
Thấp nhất NY90
KLGD307,600
NN mua49,000
NN bán258,500
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn48
Giá CK cơ sở98,100
Giá thực hiện119,999
Hòa vốn **121,199
S-X *-21,899
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 120 | -10 (-7.69%) | 307,600 |
06/02/2025 | 130 | 10 (+8.33%) | 16,300 |
05/02/2025 | 120 | (0.00%) | 242,100 |
04/02/2025 | 120 | -10 (-7.69%) | 15,100 |
03/02/2025 | 130 | -30 (-18.75%) | 239,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (VJC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVJC2401 | 120 | -10 (-7.69%) | 307,600 | -21,899 | 121,199 | KIS | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 800 | -120 (-13.04%) | 8,300 | 146,100 | -1,558 | 167,522 | 4 tháng |
CFPT2407 | 820 | 30 (+3.80%) | 33,600 | 146,100 | -12,592 | 179,053 | 7 tháng |
CHDB2401 | 230 | -30 (-11.54%) | 1,183,600 | 22,900 | -2,117 | 25,785 | 4 tháng |
CHPG2411 | 190 | -10 (-5%) | 303,300 | 26,650 | -3,349 | 30,759 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | (0.00%) | 845,100 | 26,650 | -4,683 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 290 | (0.00%) | 336,900 | 22,750 | -1,384 | 25,394 | 4 tháng |
CMBB2409 | 460 | 10 (+2.22%) | 213,700 | 22,750 | -2,349 | 27,098 | 7 tháng |
CMSN2407 | 110 | 10 (+10%) | 28,400 | 67,700 | -15,756 | 84,556 | 4 tháng |
CMSN2408 | 230 | 10 (+4.55%) | 427,500 | 67,700 | -17,978 | 87,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 130 | 10 (+8.33%) | 120,100 | 58,900 | -9,988 | 70,188 | 4 tháng |
CMWG2410 | 330 | 10 (+3.13%) | 493,600 | 58,900 | -11,877 | 74,077 | 7 tháng |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 541,000 | 10,550 | -783 | 11,753 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 430,800 | 10,550 | -1,783 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 220 | -10 (-4.35%) | 407,700 | 18,700 | -1,299 | 20,879 | 4 tháng |
CSTB2412 | 480 | -20 (-4%) | 247,200 | 37,450 | -1,236 | 40,606 | 4 tháng |
CSTB2413 | 910 | -10 (-1.09%) | 18,700 | 37,450 | -2,229 | 43,319 | 7 tháng |
CTCB2405 | 440 | 150 (+51.72%) | 63,800 | 25,750 | -1,118 | 29,068 | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | -260 (-39.39%) | 100 | 25,750 | -2,229 | 29,979 | 7 tháng |
CTPB2404 | 240 | -60 (-20%) | 100 | 16,550 | -1,338 | 18,848 | 4 tháng |
CTPB2405 | 340 | -10 (-2.86%) | 34,900 | 16,550 | -2,449 | 20,359 | 7 tháng |
CVHM2410 | 110 | -30 (-21.43%) | 2,700 | 38,750 | -9,249 | 48,549 | 4 tháng |
CVHM2411 | 300 | -40 (-11.76%) | 282,900 | 38,750 | -11,805 | 52,055 | 7 tháng |
CVIC2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 246,600 | 40,650 | -6,238 | 47,738 | 4 tháng |
CVIC2407 | 360 | 10 (+2.86%) | 294,600 | 40,650 | -8,349 | 50,799 | 7 tháng |
CVJC2401 | 120 | -10 (-7.69%) | 307,600 | 98,100 | -21,899 | 121,199 | 4 tháng |
CVNM2408 | 120 | 10 (+9.09%) | 18,300 | 60,800 | -16,068 | 77,828 | 4 tháng |
CVPB2411 | 230 | -10 (-4.17%) | 52,300 | 18,950 | -2,716 | 22,126 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 374,100 | 18,950 | -3,827 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | (0.00%) | 283,300 | 16,850 | -3,149 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 566,800 | 16,850 | -5,038 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 119,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |