Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CFPT2406)

CW.FPT.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

80

40 (+100%)
26/03/2025 15:06

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD287,500

NN mua112,100

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở123,000

Giá thực hiện147,658

Hòa vốn **149,644

S-X *-24,658

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (141.683) - SSI (104.554) - MBB (89.125) - VCB (84.491) - FPT (83.196)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT240227030 (+12.50%)219,800-9,027133,991SSI9 tháng
CFPT2404800 (0.00%)391,6004,758130,961ACBS12 tháng
CFPT240562060 (+10.71%)53,800-9,027139,031MBS9 tháng
CFPT250130-10 (-25%)139,700-34,743158,940VPBankS7 tháng
CFPT250222010 (+4.76%)746,900-44,658170,739SSI10 tháng
CFPT2503540 (0.00%)105,900-54,573183,827SSI15 tháng
CFPT250580030 (+3.90%)55,600-32,760164,592BSI12 tháng
CFPT2507130 (0.00%)33,600-29,785154,716TCBS6 tháng
CFPT25081,180100 (+9.26%)15,800-34,743168,003TCBS12 tháng
CFPT250957020 (+3.64%)414,400-14,912152,941KIS8 tháng
CFPT251072020 (+2.86%)83,500-28,793170,540KIS11 tháng
CFPT25111,73030 (+1.76%)468,500952140,101HCM9 tháng
CFPT25122,05070 (+3.54%)69,200-1,031145,257HCM12 tháng
CFPT251368010 (+1.49%)1,369,600-9,955142,620ACBS12 tháng
CFPT25141,33030 (+2.31%)223,6004,918132,176SSI5 tháng
CFPT25151,55040 (+2.65%)224,000952138,324SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250957020 (+3.64%)414,400123,900-14,912152,9418 tháng
CFPT251072020 (+2.86%)83,500123,900-28,793170,54011 tháng
CHDB2502130 (0.00%)75,10024,300-14424,9644 tháng
CHDB2503340-30 (-8.11%)14,50024,300-1,25526,9156 tháng
CHDB250451010 (+2%)144,40024,300-2,36628,7068 tháng
CHDB2505640-10 (-1.54%)46,80024,300-3,47730,33711 tháng
CHPG2511280-10 (-3.45%)112,90025,2001,14424,9884 tháng
CHPG251268090 (+15.25%)294,00025,20031227,1536 tháng
CHPG2513710110 (+18.33%)16,80025,200-52128,0867 tháng
CHPG2514720270 (+60%)111,60025,200-1,16928,7678 tháng
CHPG251581060 (+8%)13,00025,200-1,63229,5309 tháng
CHPG251695050 (+5.56%)211,80025,200-2,37230,73711 tháng
CMSN250540060 (+17.65%)138,80077,3003,96777,3334 tháng
CMSN2506850120 (+16.44%)27,20077,3001,74584,0556 tháng
CMSN2507920110 (+13.58%)80077,300-69987,1997 tháng
CMSN2508890110 (+14.10%)28,40077,300-2,47788,6778 tháng
CMSN250995080 (+9.20%)60077,300-4,69991,4999 tháng
CMSN25101,05070 (+7.14%)133,80077,300-6,09993,89911 tháng
CMWG2507850 (0.00%)148,80067,40073475,1668 tháng
CMWG250883030 (+3.75%)33,70067,400-5,59981,29911 tháng
CSHB25021,12020 (+1.82%)36,90014,2002,25414,1054 tháng
CSHB25031,11020 (+1.83%)553,40014,2001,86814,4716 tháng
CSHB25041,300 (0.00%)51,80014,2001,29015,4158 tháng
CSHB25051,480-120 (-7.50%)69,90014,20090516,14711 tháng
CSSB25013010 (+50%)42,60019,100-1,57820,7984 tháng
CSSB2502180 (0.00%)191,20019,100-2,13421,9546 tháng
CSSB2503230-20 (-8%)98,90019,100-3,24523,2658 tháng
CSSB2504350-30 (-7.89%)1,60019,100-4,02324,52311 tháng
CSTB25071,780-120 (-6.32%)8,90047,4007,40147,1194 tháng
CSTB25082,010-80 (-3.83%)10047,4006,40149,0396 tháng
CSTB25091,880-80 (-4.08%)31,00047,4004,40150,5197 tháng
CSTB25101,980-60 (-2.94%)21,10047,4003,40151,9198 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)47,4002,40153,1999 tháng
CSTB25122,030-100 (-4.69%)48,00047,4001,40154,11911 tháng
CVHM25056,180 (0.00%)84,80034,80180,8994 tháng
CVHM25066,880890 (+14.86%)20084,80033,68985,5116 tháng
CVHM25076,470760 (+13.31%)2,40084,80031,46785,6837 tháng
CVHM25085,990850 (+16.54%)10084,80030,35684,3948 tháng
CVHM25096,300960 (+17.98%)6,00084,80028,13488,1669 tháng
CVIC25049,2501,320 (+16.65%)100101,60047,156100,6944 tháng
CVIC25059,0201,320 (+17.14%)12,900101,60046,045100,6556 tháng
CVIC25068,9201,320 (+17.37%)600101,60043,823102,3777 tháng
CVIC25078,5801,320 (+18.18%)6,100101,60042,712101,7888 tháng
CVIC25088,4101,320 (+18.62%)12,500101,60040,601103,0499 tháng
CVJC250270 (0.00%)15,40094,000-5,999100,6994 tháng
CVJC2503220-40 (-15.38%)56,70094,000-15,999112,1996 tháng
CVNM250640-20 (-33.33%)156,10059,900-3,41463,6234 tháng
CVNM2507270-30 (-10%)174,40059,900-5,56067,5466 tháng
CVNM2508440-40 (-8.33%)283,60059,900-7,70671,0068 tháng
CVNM2509620-130 (-17.33%)20059,900-9,63774,32811 tháng
CVPB2507170-10 (-5.56%)53,30020,000-11920,4504 tháng
CVPB2508580 (0.00%)296,10020,000-1,09322,2226 tháng
CVPB250980050 (+6.67%)2,20020,000-2,06623,6248 tháng
CVPB25101,120-10 (-0.88%)14,50020,000-3,04025,22111 tháng
CVRE25062,320460 (+24.73%)3,60028,1009,10128,2794 tháng
CVRE25071,580 (0.00%)28,1008,21226,2086 tháng
CVRE25082,010400 (+24.84%)10028,1007,21228,9287 tháng
CVRE25091,800240 (+15.38%)2,30028,1006,54528,7558 tháng
CVRE25101,850330 (+21.71%)390,70028,1005,98929,5119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:24.83 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:147,658
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate