Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.22 (HOSE: CHDB2401)
CW.HDB.KIS.M.CA.T.22
270
Mở cửa250
Cao nhất310
Thấp nhất250
Cao nhất NY960
Thấp nhất NY210
KLGD320,400
NN mua246,300
NN bán73,800
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn62
Giá CK cơ sở22,650
Giá thực hiện25,017
Hòa vốn **25,919
S-X *-2,367
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/01/2025 | 270 | -20 (-6.90%) | 320,400 |
23/01/2025 | 290 | 50 (+20.83%) | 692,000 |
22/01/2025 | 240 | -60 (-20%) | 331,500 |
21/01/2025 | 300 | -40 (-11.76%) | 598,700 |
20/01/2025 | 340 | 70 (+25.93%) | 644,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2401 | 270 | -20 (-6.90%) | 320,400 | -2,367 | 25,919 | KIS | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 1,000 | (0.00%) | 500 | 153,400 | 5,742 | 172,488 | 4 tháng |
CFPT2407 | 980 | -30 (-2.97%) | 9,900 | 153,400 | -5,292 | 183,025 | 7 tháng |
CHDB2401 | 270 | -20 (-6.90%) | 320,400 | 22,650 | -2,367 | 25,919 | 4 tháng |
CHPG2411 | 230 | -20 (-8%) | 125,400 | 26,550 | -3,449 | 30,919 | 4 tháng |
CHPG2412 | 420 | (0.00%) | 90,700 | 26,550 | -4,783 | 33,013 | 7 tháng |
CMBB2408 | 320 | -10 (-3.03%) | 32,700 | 22,400 | -1,734 | 25,524 | 4 tháng |
CMBB2409 | 460 | 30 (+6.98%) | 34,500 | 22,400 | -2,699 | 27,098 | 7 tháng |
CMSN2407 | 160 | 20 (+14.29%) | 58,400 | 68,000 | -15,456 | 85,056 | 4 tháng |
CMSN2408 | 260 | 60 (+30%) | 11,100 | 68,000 | -17,678 | 88,278 | 7 tháng |
CMWG2409 | 200 | 20 (+11.11%) | 35,300 | 60,100 | -8,788 | 70,888 | 4 tháng |
CMWG2410 | 440 | -20 (-4.35%) | 141,200 | 60,100 | -10,677 | 75,177 | 7 tháng |
CSHB2402 | 190 | 10 (+5.56%) | 240,800 | 10,300 | -1,033 | 11,713 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | 20 (+7.14%) | 2,333,200 | 10,300 | -2,033 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 260 | -120 (-31.58%) | 217,500 | 18,750 | -1,249 | 21,039 | 4 tháng |
CSTB2412 | 510 | -40 (-7.27%) | 559,600 | 37,000 | -1,686 | 40,726 | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | (0.00%) | 105,500 | 37,000 | -2,679 | 43,359 | 7 tháng |
CTCB2405 | 300 | 40 (+15.38%) | 5,100 | 24,750 | -2,118 | 28,368 | 4 tháng |
CTCB2406 | 320 | -60 (-15.79%) | 2,300 | 24,750 | -3,229 | 29,579 | 7 tháng |
CTPB2404 | 270 | 20 (+8%) | 7,000 | 16,450 | -1,438 | 18,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 380 | 10 (+2.70%) | 465,200 | 16,450 | -2,549 | 20,519 | 7 tháng |
CVHM2410 | 150 | (0.00%) | 86,000 | 39,500 | -8,499 | 48,749 | 4 tháng |
CVHM2411 | 350 | -60 (-14.63%) | 201,100 | 39,500 | -11,055 | 52,305 | 7 tháng |
CVIC2406 | 200 | -20 (-9.09%) | 37,800 | 40,400 | -6,488 | 47,888 | 4 tháng |
CVIC2407 | 400 | -20 (-4.76%) | 29,700 | 40,400 | -8,599 | 50,999 | 7 tháng |
CVJC2401 | 160 | -10 (-5.88%) | 291,000 | 99,800 | -20,199 | 121,599 | 4 tháng |
CVNM2408 | 140 | -10 (-6.67%) | 110,000 | 62,200 | -14,668 | 77,988 | 4 tháng |
CVPB2411 | 260 | (0.00%) | 243,100 | 18,900 | -2,766 | 22,186 | 4 tháng |
CVPB2412 | 460 | -10 (-2.13%) | 232,800 | 18,900 | -3,877 | 23,697 | 7 tháng |
CVRE2409 | 130 | 10 (+8.33%) | 430,700 | 16,550 | -3,449 | 20,519 | 4 tháng |
CVRE2410 | 140 | -10 (-6.67%) | 1,882,300 | 16,550 | -5,338 | 22,448 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.34 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,017 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |