Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CSHB2402)
CW.SHB.KIS.M.CA.T.07
210
Mở cửa200
Cao nhất210
Thấp nhất190
Cao nhất NY670
Thấp nhất NY160
KLGD863,800
NN mua485,300
NN bán358,400
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn37
Giá CK cơ sở11,000
Giá thực hiện11,333
Hòa vốn **11,753
S-X *-333
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/02/2025 | 210 | 10 (+5%) | 863,800 |
18/02/2025 | 200 | -10 (-4.76%) | 673,200 |
17/02/2025 | 210 | 10 (+5%) | 866,100 |
14/02/2025 | 200 | (0.00%) | 741,100 |
13/02/2025 | 200 | -10 (-4.76%) | 477,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 700 | -20 (-2.78%) | 40,000 | -500 | 12,900 | MBS | 6 tháng |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 863,800 | -333 | 11,753 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -10 (-3.23%) | 528,200 | -1,333 | 12,933 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 950 | 40 (+4.40%) | 29,800 | 12,900 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 760 | -10 (-1.30%) | 1,300 | 144,000 | -3,658 | 166,529 | 4 tháng |
CFPT2407 | 850 | -70 (-7.61%) | 143,700 | 144,000 | -14,692 | 179,798 | 7 tháng |
CHDB2401 | 170 | -30 (-15%) | 89,200 | 22,800 | -2,217 | 25,585 | 4 tháng |
CHPG2411 | 90 | -10 (-10%) | 21,500 | 26,500 | -3,499 | 30,359 | 4 tháng |
CHPG2412 | 260 | -10 (-3.70%) | 611,500 | 26,500 | -4,833 | 32,373 | 7 tháng |
CMBB2408 | 180 | -10 (-5.26%) | 130,800 | 22,850 | -1,284 | 24,916 | 4 tháng |
CMBB2409 | 430 | 10 (+2.38%) | 8,300 | 22,850 | -2,249 | 26,967 | 7 tháng |
CMSN2407 | 70 | (0.00%) | 171,800 | 67,700 | -15,756 | 84,156 | 4 tháng |
CMSN2408 | 180 | 10 (+5.88%) | 772,700 | 67,700 | -17,978 | 87,478 | 7 tháng |
CMWG2409 | 90 | (0.00%) | 101,200 | 55,800 | -13,088 | 69,788 | 4 tháng |
CMWG2410 | 230 | 10 (+4.55%) | 360,700 | 55,800 | -14,977 | 73,077 | 7 tháng |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 863,800 | 11,000 | -333 | 11,753 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -10 (-3.23%) | 528,200 | 11,000 | -1,333 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 170 | -20 (-10.53%) | 350,700 | 19,600 | -399 | 20,679 | 4 tháng |
CSTB2412 | 580 | 40 (+7.41%) | 50,100 | 38,750 | 64 | 41,006 | 4 tháng |
CSTB2413 | 990 | 10 (+1.02%) | 211,500 | 38,750 | -929 | 43,639 | 7 tháng |
CTCB2405 | 370 | -10 (-2.63%) | 2,400 | 26,100 | -768 | 28,718 | 4 tháng |
CTCB2406 | 380 | 40 (+11.76%) | 300 | 26,100 | -1,879 | 29,879 | 7 tháng |
CTPB2404 | 140 | -10 (-6.67%) | 48,400 | 17,000 | -888 | 18,448 | 4 tháng |
CTPB2405 | 310 | 10 (+3.33%) | 95,200 | 17,000 | -1,999 | 20,239 | 7 tháng |
CVHM2410 | 70 | (0.00%) | 6,300 | 39,100 | -8,899 | 48,349 | 4 tháng |
CVHM2411 | 220 | -10 (-4.35%) | 221,400 | 39,100 | -11,455 | 51,655 | 7 tháng |
CVIC2406 | 90 | (0.00%) | 14,500 | 40,400 | -6,488 | 47,338 | 4 tháng |
CVIC2407 | 300 | 30 (+11.11%) | 273,100 | 40,400 | -8,599 | 50,499 | 7 tháng |
CVJC2401 | 60 | (0.00%) | 97,400 | -22,599 | 120,599 | 4 tháng | |
CVNM2408 | 120 | -10 (-7.69%) | 1,847,500 | 60,800 | -16,068 | 77,828 | 4 tháng |
CVPB2411 | 110 | (0.00%) | 65,600 | 19,050 | -2,616 | 21,886 | 4 tháng |
CVPB2412 | 330 | 10 (+3.13%) | 329,100 | 19,050 | -3,727 | 23,437 | 7 tháng |
CVRE2409 | 100 | 20 (+25%) | 3,100 | 17,200 | -2,799 | 20,399 | 4 tháng |
CVRE2410 | 150 | 20 (+15.38%) | 270,600 | 17,200 | -4,688 | 22,488 | 7 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |