Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57
2,300
Mở cửa2,080
Cao nhất2,370
Thấp nhất2,030
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY750
KLGD879,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn116
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **26,564
S-X *5,182
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/07/2025 | 2,300 | 240 (+11.65%) | 879,300 |
10/07/2025 | 2,060 | 110 (+5.64%) | 778,000 |
09/07/2025 | 1,950 | 30 (+1.56%) | 538,400 |
08/07/2025 | 1,920 | 320 (+20%) | 1,116,700 |
07/07/2025 | 1,600 | 70 (+4.58%) | 381,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 1,210 | 180 (+17.48%) | 567,300 | 2,684 | 27,347 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 1,100 | 290 (+35.80%) | 1,826,200 | 3,517 | 26,147 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,300 | 240 (+11.65%) | 879,300 | 5,182 | 26,564 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 890 | 180 (+25.35%) | 44,300 | 2,684 | 26,281 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 1,280 | 290 (+29.29%) | 651,600 | 3,100 | 26,097 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 2,080 | 440 (+26.83%) | 394,800 | 1,851 | 27,613 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,550 | 280 (+12.33%) | 91,600 | 1,018 | 29,229 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,550 | 200 (+14.81%) | 531,700 | 2,850 | 28,313 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 2,850 | 480 (+20.25%) | 67,900 | 3,517 | 27,230 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,240 | 300 (+31.91%) | 67,200 | 2,684 | 26,414 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,950 | 290 (+17.47%) | 935,700 | 1,851 | 29,020 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 620 | 270 (+77.14%) | 358,400 | 1,944 | 26,121 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 830 | 190 (+29.69%) | 6,900 | 1,112 | 27,653 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 880 | 200 (+29.41%) | 34,000 | 279 | 28,652 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 930 | 190 (+25.68%) | 5,900 | -369 | 29,467 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 970 | 190 (+24.36%) | 1,131,500 | -832 | 30,063 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 28,500 | -1,572 | 31,236 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 4,520 | 530 (+13.28%) | 75,800 | 4,766 | 28,762 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,030 | 310 (+18.02%) | 1,021,300 | 2,684 | 28,387 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 2,740 | 540 (+24.55%) | 29,600 | 3,517 | 27,047 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 2,760 | 500 (+22.12%) | 40,700 | 2,684 | 27,913 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 1,390 | 290 (+26.36%) | 41,500 | -2,000 | 33,560 | SSV | 6 tháng |
CHPG2522 | 2,920 | 360 (+14.06%) | 100 | 4,349 | 28,951 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,470 | 250 (+11.26%) | 9,300 | 1,851 | 30,324 | VPBankS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 930 | 120 (+14.81%) | 1,098,900 | 126,600 | 7,458 | 132,881 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,300 | 240 (+11.65%) | 879,300 | 26,000 | 5,182 | 26,564 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,820 | 130 (+4.83%) | 76,600 | 26,700 | 4,110 | 27,490 | 12 tháng |
CMSN2406 | 820 | (0.00%) | 324,600 | 76,500 | -2,500 | 83,920 | 12 tháng |
CMWG2407 | 620 | 20 (+3.33%) | 1,383,900 | 67,900 | -2,100 | 73,720 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,540 | 70 (+2.02%) | 453,700 | 47,650 | 9,650 | 48,620 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 216,200 | 34,950 | 8,950 | 35,900 | 12 tháng |
CVHM2408 | 12,800 | 800 (+6.67%) | 2,600 | 87,900 | 49,900 | 89,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 90,400 | 19,350 | 2,037 | 20,295 | 12 tháng |
CVNM2407 | 460 | 30 (+6.98%) | 280,600 | 59,800 | -5,365 | 67,810 | 12 tháng |
CVPB2409 | 590 | 10 (+1.72%) | 579,100 | 20,150 | -1,268 | 22,567 | 12 tháng |
CVRE2407 | 6,350 | 100 (+1.60%) | 3,100 | 28,600 | 12,600 | 28,700 | 12 tháng |
CFPT2513 | 770 | 70 (+10%) | 1,641,000 | 126,600 | -7,255 | 143,780 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,030 | 310 (+18.02%) | 1,021,300 | 26,000 | 2,684 | 28,387 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,550 | 90 (+6.16%) | 656,700 | 26,700 | 1,700 | 29,650 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,320 | -30 (-0.90%) | 145,600 | 76,500 | 16,500 | 83,240 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,800 | 70 (+4.05%) | 585,800 | 67,900 | 3,900 | 74,800 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,150 | 70 (+1.72%) | 4,300 | 47,650 | 7,650 | 52,450 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,240 | 10 (+0.31%) | 26,200 | 34,950 | 6,450 | 38,220 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,770 | (0.00%) | 425,600 | 14,850 | 1,850 | 16,540 | 12 tháng |
CVHM2512 | 8,600 | 1,500 (+21.13%) | 100 | 87,900 | 29,900 | 92,400 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,590 | 50 (+3.25%) | 138,500 | 19,350 | 350 | 22,180 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,870 | (0.00%) | 706,400 | 59,800 | 4,800 | 66,220 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,200 | -10 (-0.45%) | 602,400 | 20,150 | 2,150 | 22,400 | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,730 | 310 (+9.06%) | 27,000 | 28,600 | 5,100 | 30,960 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.4982 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,818 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |