Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57
1,860
Mở cửa1,930
Cao nhất1,950
Thấp nhất1,860
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY1,190
KLGD331,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn221
Giá CK cơ sở27,150
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **30,580
S-X *2,150
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2025 | 1,860 | -70 (-3.63%) | 331,700 |
27/03/2025 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 78,300 |
26/03/2025 | 2,050 | 50 (+2.50%) | 186,000 |
25/03/2025 | 2,000 | (0.00%) | 138,300 |
24/03/2025 | 2,000 | -40 (-1.96%) | 807,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | -120 (-19.05%) | 109,500 | -1,027 | 29,569 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 900 | -40 (-4.26%) | 112,600 | -850 | 31,600 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 530 | -50 (-8.62%) | 828,800 | 1,150 | 28,120 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 730 | -20 (-2.67%) | 50,600 | 150 | 29,920 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,860 | -70 (-3.63%) | 331,700 | 2,150 | 30,580 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 980 | (0.00%) | -850 | 31,920 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 250 | -30 (-10.71%) | 261,200 | -4,183 | 32,333 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,060 | -90 (-7.83%) | 781,700 | 1,650 | 28,680 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,030 | -90 (-8.04%) | 42,600 | -350 | 30,590 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 940 | -120 (-11.32%) | 292,300 | 150 | 28,880 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,540 | -120 (-7.23%) | 20,400 | -1,850 | 32,080 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,270 | -110 (-4.62%) | 26,800 | -2,850 | 34,540 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,210 | -40 (-3.20%) | 18,500 | -650 | 32,640 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 470 | -130 (-21.67%) | 7,700 | -2,450 | 30,540 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,010 | -230 (-10.27%) | 4,500 | 150 | 31,020 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 820 | -380 (-31.67%) | 204,900 | -850 | 30,460 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,310 | -40 (-2.96%) | 3,100 | -1,850 | 32,930 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | -120 (-19.05%) | 109,500 | 27,150 | -1,027 | 29,569 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,320 | 30 (+1.31%) | 247,100 | 23,900 | 3,497 | 24,354 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,020 | -80 (-7.27%) | 11,600 | 59,800 | -5,680 | 69,527 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,920 | 20 (+0.69%) | 387,700 | 38,250 | 8,250 | 38,760 | 12 tháng |
CVIB2402 | 500 | -50 (-9.09%) | 474,500 | 19,800 | -715 | 21,370 | 12 tháng |
CVNM2401 | 440 | -40 (-8.33%) | 441,700 | 60,300 | -3,032 | 66,709 | 12 tháng |
CVPB2401 | 450 | 20 (+4.65%) | 176,800 | 19,250 | -689 | 20,794 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,300 | -270 (-10.51%) | 19,400 | 124,000 | 3,839 | 154,431 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,860 | -70 (-3.63%) | 331,700 | 27,150 | 2,150 | 30,580 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 318,000 | 23,900 | 1,310 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 650 | -40 (-5.80%) | 196,100 | 68,500 | -10,500 | 82,900 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 138,400 | 59,800 | -10,200 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,110 | -50 (-4.31%) | 287,700 | 38,250 | 250 | 41,330 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -50 (-5.75%) | 964,600 | 27,550 | 1,550 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,740 | 20 (+0.54%) | 263,500 | 51,200 | 13,200 | 52,960 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,760 | -20 (-1.12%) | 36,700 | 19,800 | 1,800 | 21,520 | 12 tháng |
CVNM2407 | 540 | (0.00%) | 85,900 | 60,300 | -7,172 | 70,687 | 12 tháng |
CVPB2409 | 560 | (0.00%) | 488,700 | 19,250 | -2,750 | 23,120 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,140 | -210 (-8.94%) | 929,000 | 19,500 | 3,500 | 20,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |