Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

2,300

240 (+11.65%)
11/07/2025 14:53

Mở cửa2,080

Cao nhất2,370

Thấp nhất2,030

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY750

KLGD879,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn116

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **26,564

S-X *5,182

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2409: CHPG2408 CHPG2518 CHPG2410 CHPG2502 CHPG2509
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/07/20252,300240 (+11.65%)879,300
10/07/20252,060110 (+5.64%)778,000
09/07/20251,95030 (+1.56%)538,400
08/07/20251,920320 (+20%)1,116,700
07/07/20251,60070 (+4.58%)381,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,210180 (+17.48%)567,3002,68427,347SSI12 tháng
CHPG24081,100290 (+35.80%)1,826,2003,51726,147SSI9 tháng
CHPG24092,300240 (+11.65%)879,3005,18226,564ACBS12 tháng
CHPG2410890180 (+25.35%)44,3002,68426,281MBS9 tháng
CHPG25021,280290 (+29.29%)651,6003,10026,097VPBankS9 tháng
CHPG25042,080440 (+26.83%)394,8001,85127,613SSI10 tháng
CHPG25052,550280 (+12.33%)91,6001,01829,229SSI15 tháng
CHPG25061,550200 (+14.81%)531,7002,85028,313BSI12 tháng
CHPG25082,850480 (+20.25%)67,9003,51727,230HCM9 tháng
CHPG25091,240300 (+31.91%)67,2002,68426,414TCBS6 tháng
CHPG25101,950290 (+17.47%)935,7001,85129,020TCBS12 tháng
CHPG2511620270 (+77.14%)358,4001,94426,121KIS4 tháng
CHPG2512830190 (+29.69%)6,9001,11227,653KIS6 tháng
CHPG2513880200 (+29.41%)34,00027928,652KIS7 tháng
CHPG2514930190 (+25.68%)5,900-36929,467KIS8 tháng
CHPG2515970190 (+24.36%)1,131,500-83230,063KIS9 tháng
CHPG25161,100140 (+14.58%)28,500-1,57231,236KIS11 tháng
CHPG25174,520530 (+13.28%)75,8004,76628,762HCM12 tháng
CHPG25182,030310 (+18.02%)1,021,3002,68428,387ACBS12 tháng
CHPG25192,740540 (+24.55%)29,6003,51727,047SSI5 tháng
CHPG25202,760500 (+22.12%)40,7002,68427,913SSI7 tháng
CHPG25211,390290 (+26.36%)41,500-2,00033,560SSV6 tháng
CHPG25222,920360 (+14.06%)1004,34928,951VPBankS9 tháng
CHPG25232,470250 (+11.26%)9,3001,85130,324VPBankS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2404930120 (+14.81%)1,098,900126,6007,458132,88112 tháng
CHPG24092,300240 (+11.65%)879,30026,0005,18226,56412 tháng
CMBB24072,820130 (+4.83%)76,60026,7004,11027,49012 tháng
CMSN2406820 (0.00%)324,60076,500-2,50083,92012 tháng
CMWG240762020 (+3.33%)1,383,90067,900-2,10073,72012 tháng
CSTB24103,54070 (+2.02%)453,70047,6509,65048,62012 tháng
CTCB24031,98020 (+1.02%)216,20034,9508,95035,90012 tháng
CVHM240812,800800 (+6.67%)2,60087,90049,90089,20012 tháng
CVIB24071,55040 (+2.65%)90,40019,3502,03720,29512 tháng
CVNM240746030 (+6.98%)280,60059,800-5,36567,81012 tháng
CVPB240959010 (+1.72%)579,10020,150-1,26822,56712 tháng
CVRE24076,350100 (+1.60%)3,10028,60012,60028,70012 tháng
CFPT251377070 (+10%)1,641,000126,600-7,255143,78012 tháng
CHPG25182,030310 (+18.02%)1,021,30026,0002,68428,38712 tháng
CMBB25111,55090 (+6.16%)656,70026,7001,70029,65012 tháng
CMSN25123,320-30 (-0.90%)145,60076,50016,50083,24012 tháng
CMWG25111,80070 (+4.05%)585,80067,9003,90074,80012 tháng
CSTB25154,15070 (+1.72%)4,30047,6507,65052,45012 tháng
CTCB25073,24010 (+0.31%)26,20034,9506,45038,22012 tháng
CTPB25031,770 (0.00%)425,60014,8501,85016,54012 tháng
CVHM25128,6001,500 (+21.13%)10087,90029,90092,40012 tháng
CVIB25041,59050 (+3.25%)138,50019,35035022,18012 tháng
CVNM25111,870 (0.00%)706,40059,8004,80066,22012 tháng
CVPB25132,200-10 (-0.45%)602,40020,1502,15022,40012 tháng
CVRE25123,730310 (+9.06%)27,00028,6005,10030,96012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.4982 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:20,818
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate