Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19 (HOSE: CHPG2225)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19
1,490
Mở cửa1,460
Cao nhất1,530
Thấp nhất1,460
Cao nhất NY2,010
Thấp nhất NY400
KLGD397,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,470
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 230 | (0.00%) | -3,577 | 28,805 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2406 | 540 | (0.00%) | -3,400 | 30,160 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2407 | 180 | (0.00%) | -1,400 | 26,720 | SSI | 4 tháng | |
CHPG2408 | 410 | (0.00%) | -2,400 | 28,640 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | -400 | 29,200 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | -3,400 | 30,080 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 130 | (0.00%) | -6,733 | 31,853 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 520 | (0.00%) | -900 | 27,060 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 660 | (0.00%) | -2,900 | 29,480 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2503 | 340 | (0.00%) | -2,400 | 27,680 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2504 | 910 | (0.00%) | -4,400 | 30,820 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,570 | (0.00%) | -5,400 | 33,140 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 830 | (0.00%) | -3,200 | 31,120 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 380 | (0.00%) | -5,000 | 30,360 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,190 | (0.00%) | -2,400 | 29,380 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 680 | (0.00%) | -3,400 | 30,040 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,050 | (0.00%) | -4,400 | 32,150 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 230 | (0.00%) | 24,600 | -3,577 | 28,805 | 12 tháng | |
CMBB2402 | 1,450 | (0.00%) | 22,450 | -1,033 | 26,325 | 12 tháng | |
CMWG2401 | 400 | (0.00%) | 52,800 | -13,200 | 67,600 | 12 tháng | |
CSTB2402 | 2,700 | (0.00%) | 37,400 | 7,400 | 38,100 | 12 tháng | |
CVIB2402 | 230 | (0.00%) | 18,700 | -5,300 | 24,460 | 12 tháng | |
CVNM2401 | 230 | (0.00%) | 58,500 | -7,500 | 67,840 | 12 tháng | |
CVPB2401 | 160 | (0.00%) | 17,450 | -2,489 | 20,243 | 12 tháng | |
CFPT2404 | 1,750 | (0.00%) | 113,000 | -7,161 | 146,236 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | 24,600 | -400 | 29,200 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 1,550 | (0.00%) | 22,450 | -3,550 | 29,100 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 460 | (0.00%) | 58,000 | -21,000 | 81,760 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 390 | (0.00%) | 52,800 | -17,200 | 72,340 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 1,220 | (0.00%) | 37,400 | -600 | 41,660 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 760 | (0.00%) | 25,700 | -300 | 29,800 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 3,600 | (0.00%) | 50,300 | 12,300 | 52,400 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,190 | (0.00%) | 18,700 | 700 | 20,380 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 450 | (0.00%) | 58,500 | -9,500 | 70,700 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 320 | (0.00%) | 17,450 | -4,550 | 22,640 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 1,890 | (0.00%) | 18,800 | 2,800 | 19,780 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |