Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

2,300

-270 (-10.51%)
28/03/2025 15:05

Mở cửa2,410

Cao nhất2,530

Thấp nhất2,250

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY2,150

KLGD19,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn219

Giá CK cơ sở124,000

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **154,431

S-X *3,839

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2402 CFPT2403 CFPT2507 FPT CFPT2508
Trending: FPT (106.350) - HPG (103.151) - VIC (77.051) - MBB (75.619) - SHB (72.673)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n08/12/202410/12/202412/12/202416/12/202418/12/202422/12/202424/12/202426/12/202430/12/202402/01/202506/01/202508/01/202512/01/202514/01/202516/01/202520/01/202522/01/202502/02/202504/02/202506/02/202510/02/202512/02/202516/02/202518/02/202520/02/202524/02/202526/02/202502/03/202504/03/202506/03/202510/03/202512/03/202516/03/202518/03/202520/03/202524/03/202526/03/2025-50k-25k025k50k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/03/20252,300-270 (-10.51%)19,400
27/03/20252,57050 (+1.98%)25,300
26/03/20252,520-330 (-11.58%)182,200
25/03/20252,850 (0.00%)8,900
24/03/20252,850-170 (-5.63%)38,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24023,800250 (+7.04%)17,500-10,064149,159SSI9 tháng
CFPT2403580-50 (-7.94%)16,500-10,064136,368SSI6 tháng
CFPT24042,300-270 (-10.51%)19,4003,839154,431ACBS12 tháng
CFPT24052,010-90 (-4.29%)18,800-10,064154,023MBS9 tháng
CFPT2407390 (0.00%)-34,692168,376KIS7 tháng
CFPT2501260-20 (-7.14%)38,500-36,000162,600VPBankS7 tháng
CFPT2502470-40 (-7.84%)210,700-46,000174,700SSI10 tháng
CFPT2503800-140 (-14.89%)297,100-56,000188,000SSI15 tháng
CFPT2504220-10 (-4.35%)564,300-36,000162,200SSI5 tháng
CFPT25051,240-80 (-6.06%)29,900-34,000170,400BSI12 tháng
CFPT2506240-10 (-4%)5,600-40,000165,920VCI6 tháng
CFPT250766030 (+4.76%)600-31,000160,280TCBS6 tháng
CFPT25081,15030 (+2.68%)41,900-36,000169,200TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402510-120 (-19.05%)109,50027,150-1,02729,56912 tháng
CMBB24022,32030 (+1.31%)247,10023,9003,49724,35412 tháng
CMWG24011,020-80 (-7.27%)11,60059,800-5,68069,52712 tháng
CSTB24022,92020 (+0.69%)387,70038,2508,25038,76012 tháng
CVIB2402500-50 (-9.09%)474,50019,800-71521,37012 tháng
CVNM2401440-40 (-8.33%)441,70060,300-3,03266,70912 tháng
CVPB240145020 (+4.65%)176,80019,250-68920,79412 tháng
CFPT24042,300-270 (-10.51%)19,400124,0003,839154,43112 tháng
CHPG24091,860-70 (-3.63%)331,70027,1502,15030,58012 tháng
CMBB24071,85020 (+1.09%)318,00023,9001,31025,80512 tháng
CMSN2406650-40 (-5.80%)196,10068,500-10,50082,90012 tháng
CMWG2407550-30 (-5.17%)138,40059,800-10,20073,30012 tháng
CSTB24101,110-50 (-4.31%)287,70038,25025041,33012 tháng
CTCB2403820-50 (-5.75%)964,60027,5501,55030,10012 tháng
CVHM24083,74020 (+0.54%)263,50051,20013,20052,96012 tháng
CVIB24071,760-20 (-1.12%)36,70019,8001,80021,52012 tháng
CVNM2407540 (0.00%)85,90060,300-7,17270,68712 tháng
CVPB2409560 (0.00%)488,70019,250-2,75023,12012 tháng
CVRE24072,140-210 (-8.94%)929,00019,5003,50020,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.